1. Giới thiệu

Tầm quan trọng của việc sử dụng thực vật làm thuốc chữa bệnh đã tăng lên gần đây vì chúng ít tác dụng phụ hơn so với thuốc tổng hợp. Có 100 loài trầu không khác nhau được phát hiện trên toàn thế giới, 40 trong số đó chỉ được tìm thấy ở Ấn Độ và 30 loài còn lại được tìm thấy ở Bangladesh và Tây Bengal. Lá trầu không chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm flavonoid, terpenoid, tannin, ankanoiankanoid, saponin và các hợp chất khác. Y học cổ truyền Ấn Độ sử dụng rộng rãi lá trầu không như một loại thuốc kháng sinh và bôi ngoài da lên các tổn thương và vết thương để thúc đẩy quá trình hồi phục. Đặc tính độc đáo này đã mở đường cho nhiều nghiên cứu thực nghiệm hơn chứng minh rằng chiết xuất từ lá trầu không có tác dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa. Lá trầu không có tác dụng như một chất bảo quản do có đặc tính kháng khuẩn như ức chế và tiêu diệt vi sinh vật.

2. Thành phần hóa học của lá trầu không

65 thành phần hóa học được nhận biết trong tinh dầu lá trầu không bằng phương pháp chiết xuất chưng cất bằng nước, những thành phần này được phân tích trong một nghiên cứu trước đây.

Bảng 1: Một số thành phần hóa học trong lá trầu không và hoạt tính của chúng

Hợp chất

Tính chất cảm quan

Tính chất sinh học

Ứng dụng

Eugenol

Mùi dễ chịu, cay, giống như mùi đinh hương

Chống viêm, kháng khuẩn, kháng vi-rút, chống đột biến, giảm đau, chống oxy hóa, chống ung thư, sát trùng, chống trầm cảm, diệt côn trùng, diệt nấm

Vệ sinh răng miệng giảm đau

Hydroxychaviol

Mùi creosote nhẹ

Có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống đột biến, kháng khuẩn, chống ung thư, chống huyết khối và chữa lành loét dạ dày.

Hoạt tính chống đột biến, dùng trong nước súc miệng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng miệng.

Metyl eugenol

Hương thơm giống như đinh hương

chống viêm, độc tế bào đối với dòng tế bào người, hoạt động diệt côn trùng

Được sử dụng làm nước hoa và hương liệu, đồ vệ sinh cá nhân và chất tẩy rửa

Chavibetol

mùi cay nồng

Giảm đau không trung ương, hạ sốt, chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư

Được sử dụng như tinh dầu
Thành phần dễ bay hơi và thơm

β- caryophyllene

Vị cay của hạt tiêu đen, hương gỗ cay, khô, giống như đinh hương

Chống viêm, chống ung thư, giảm đau, điều trị chính chống xơ vữa động mạch và loãng xương

Được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường, lạc nội mạc tử cung, thiếu máu não, lo âu và trầm cảm, xơ gan và bệnh giống Alzheimer.

Chavicol

Mùi phenolic

Kháng khuẩn, chống oxy hóa, sát trùng

được sử dụng như một chất tạo mùi trong nước hoa và như một hương vị

Safrol

Mùi cay nồng

Chống viêm, giải độc, chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống đột biến, ức chế miễn dịch

chế biến đồ uống và kẹo nhưng gây ung thư cho chuột (không gây ung thư cho người).

Estragole

Mùi hương gợi nhớ đến hồi, vị ngọt

Chống đột biến, kháng nấm đối với một số vi khuẩn

Được sử dụng như một chất tạo hương vị, phụ gia thực phẩm và tinh dầu

Anethole

Hương vị ngọt ngào như hồi, ngọt gấp 13 lần đường

Kháng khuẩn, kháng nấm, bảo vệ dạ dày, diệt giun sán, diệt côn trùng và chống viêm.

Sử dụng như một chất tạo hương vị trong ngành công nghiệp thực phẩm

Iso-eugenol

Mùi hương hoa gợi nhớ đến hoa cẩm chướng

Kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm

Được sử dụng như một chất tạo hương vị và trong kẹo cao su, thực phẩm nướng và đồ uống không cồn.

 

Bảng 2: Danh sách một số các hợp chất chiết xuất từ lá trầu không.

 

Chiết xuất lá trầu không

Hợp chất chiết xuất

Chiết xuất lá trầu từ ethanol

Eugenol, isoeugenol, 4-ally-l1,2-diacetoxybenzene và Hydroxychavicol.

Chiết xuất lá chloroform

Dis-methylene squalene deoxy-para-Dione-A và 1-n-dodecanyloxy resorcinol.

Chiết xuất ethanol từ lá khô

Allyl pyrocatechol 3,4-diacetate, Eugenol, Hydroxychavicol và isoeugenol.

Bột chiết xuất lá trầu không sử dụng 70% nước khử ion và ethanol

Ancaloit, alcohol, terpenoid, flavonoid, axit béo, coumarin, phenol và axit hữu cơ

3.Hoạt tính sinh học của lá trầu không

3.1. Tính chất kháng khuẩn

Lá trầu không có nhiều loại tính chất hoạt tính sinh học trong đó hoạt tính kháng khuẩn là tính chất quan trọng nhất của lá trầu không. Tính chất kháng khuẩn của lá trầu không cũng hoạt động như một chất bảo quản thực phẩm do chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học như Chavicol, Chavibetol, ally pyrocatechol, chavibetol acetate và ally pyrocatechol diacetate , v.v. Nó cung cấp khả năng bảo vệ thực phẩm khỏi các vi sinh vật không mong muốn hoặc có hại. Hoạt tính kháng khuẩn của lá trầu không có tác dụng chống lại E. coli, Streptococcus pyrogen , Pseudomonas aeruginosa ,Staphylococcus aureus, Proteus vulgaris , v.v.

leftcenterrightdel
 

Hình 1. Lá trầu không thể hiện  đặc tính dược liệu và chức năng.

3.2. Hoạt chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa là một đặc tính quan trọng khác của lá trầu không. Đặc tính này của lá trầu không là do sự hiện diện của các hợp chất polyphenol như allyl pyrocatechol và chavicol, v.v. Sự hiện diện của các hợp chất này trong chiết xuất lá trầu không cho thấy khả năng kiểm soát quá trình peroxy hóa lipid được kích hoạt bởi bức xạ. Sự hiện diện của các hợp chất polyphenol trong chiết xuất lá trầu không chiếm ưu thế hơn so với các hợp chất polyphenol của trà. Nouri và cộng sự (2014) đã báo cáo một nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên tốt là chiết xuất lá trầu không etanol. Trong chiết xuất etanol và metanol của lá trầu không, có rất nhiều hợp chất phenolic. Lần lượt có 202,9 và 205,2 mg GAE/g hàm lượng phenolic khô trong chiết xuất lá trầu không etanol (90%) và metanol (90%).

3.3. Tính chất kháng nấm

Lá trầu không (Piper betel) được biết đến với công dụng truyền thống trong nhiều phương pháp y học khác nhau. Người ta đã báo cáo rằng nó có đặc tính kháng nấm, giúp nó có hiệu quả chống lại các bệnh nhiễm nấm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu chiết xuất từ lá trầu không có hoạt tính kháng nấm đáng kể đối với một số loài nấm, bao gồm Candida albicans, Aspergillus Niger và Trichophyton mentagrophytes. Hoạt tính kháng nấm của lá trầu không được cho là do sự hiện diện của nhiều hợp chất hoạt tính khác nhau, chẳng hạn như eugenol, chavicol và terpene. Chiết xuất lá trầu không cũng được phát hiện có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm da, đây là loại nấm gây nhiễm trùng da như bệnh nấm chân và hắc lào. Ngoài ra, chiết xuất lá trầu không đã được chứng minh là có tác dụng hiệp đồng với các thuốc chống nấm khác, chẳng hạn như fluconazole, có thể cải thiện hiệu quả của chúng. Nhìn chung, đặc tính chống nấm của lá trầu không khiến nó trở thành một phương thuốc tự nhiên đầy hứa hẹn cho các bệnh nhiễm nấm. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định hiệu quả và độ an toàn của nó như một phương pháp điều trị nhiễm nấm.

3.4. Tính chất chống ung thư

Lá trầu không cũng cho thấy một đặc tính chống ung thư quan trọng khác do có hợp chất polyphenol. Sự hiện diện của các thành phần hoạt tính sinh học như chlorogenic và hydroxychavicol hoạt tính sinh học là chất phá hủy chất gây ung thư của thuốc lá. Do các hợp chất phenolic, lá trầu không được gọi là dược liệu. Luteolin và apigenin là các hợp chất phenolic của lá trầu không đỏ. Các dẫn xuất của apigenin và luteolin có độc tính đối với tế bào ung thư. Chiết xuất lá trầu đỏ methanol được sử dụng để đánh giá tác dụng chống di căn và đối  với tế bào ung thư vú di căn.

3.5. Chống viêm

Chống viêm là một phần của phản ứng sinh học phức tạp của mô mạch máu đối với các chất có hại. Đây là cơ chế phòng vệ tự nhiên và được đặc trưng bởi đau, sốt, đỏ, sưng và mất chức năng. Các hợp chất hoạt động chính trong lá trầu không chịu trách nhiệm cho các đặc tính chống viêm bao gồm: phenolic, flavonoid và terpenoid. Các hợp chất này đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp giảm viêm trong cơ thể.

3.6. Chống tiểu đường

Chiết xuất lá trầu không được biết đến rộng rãi vì có đặc tính chống tiểu đường mạnh và có thể điều hòa lượng đường trong máu. Chiết xuất nước của lá trầu không làm giảm đáng kể lượng đường trong máu ở những con chuột có lượng đường trong máu thấp sau khi được thử nghiệm.

3.7. Bảo vệ hệ tiêu hóa và dạ dày

Theo truyền thống, nhai lá trầu không giúp cải thiện tiêu hóa đồng thời thúc đẩy tiết tuyến nước bọt. Chiết xuất lá trầu không có đặc tính bảo vệ dạ dày nên có thể ngăn ngừa loét dạ dày. Một nghiên cứu sơ bộ cho thấy việc uống lá trầu không có tác dụng kích thích đáng kể niêm mạc ruột và sản xuất mật ở chuột cũng như các enzym tiêu hóa tuyến tụy.

4. Kết luận

Lá trầu không là một loại cây trồng thương mại thảo dược quan trọng về mặt thực vật học, tiềm năng xuất khẩu, vị thế kinh tế, dược lý, thành phần hóa học và ứng dụng công nghiệp, như đã trình bày trong bài đánh giá. Nghiên cứu đánh giá này đã xem xét dữ liệu liên quan đến lá trầu không và các sản phẩm của nó, cũng như hoạt tính sinh học và các đặc điểm sinh học khác của nó. Lá trầu không là nguồn cung cấp dồi dào các hợp chất phenolic, có lợi cho nhiều lĩnh vực sức khỏe khác nhau và có nhiều công dụng điều trị.

Người dịch: Trần Thị Minh Phương - K67CNSDA

Theo Singh, T., Singh, P., Pandey, V. K., Singh, R., & Dar, A. H. (2023). A literature review on bioactive properties of betel leaf (Piper betel L.) and its applications in food industry. Food Chemistry Advances, 3, 100536. https://doi.org/10.1016/j.focha.2023.100536