STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Năm sinh
|
Khoa/Đơn vị
|
Chức danh/Năm phong
|
Ngành/Chuyên ngành
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Lê Thiện
|
Nam
|
1932
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1980
|
Cơ khí
|
|
2
|
Phan Trọng Cung
|
Nam
|
1932
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1984
|
Chăn nuôi
|
|
3
|
Nguyễn Đăng Phong
|
Nam
|
1934
|
Khoa Nông học
|
Pgs1984
|
Sinh học
|
|
4
|
Tạ Thị Thu Cúc
|
Nữ
|
1937
|
Khoa Nông học
|
Pgs1991
|
Nông nghiệp
|
|
5
|
Nguyễn Dương Đán
|
Nam
|
1929
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs1991
|
Kinh tế
|
|
6
|
Vũ Đạt
|
Nam
|
1939
|
Khoa Thú y
|
Pgs1991
|
Thú y
|
|
7
|
Trần Đức Hạnh
|
Nam
|
1937
|
Khoa Nông học
|
Pgs1991
|
Nông nghiệp
|
|
8
|
Phạm Văn Khuê
|
Nam
|
1932
|
Khoa Thú y
|
Pgs1991
|
Thú y
|
|
9
|
Đinh Thế Lộc
|
Nam
|
1938
|
Khoa Nông học
|
Pgs1991
|
Nông nghiệp
|
|
10
|
Nguyễn Nông
|
Nam
|
1937
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1991
|
Cơ khí
|
|
11
|
Nguyễn Văn Tấu
|
Nam
|
1939
|
Khoa Môi trường
|
Pgs1991
|
Hoá học
|
|
12
|
Ngô Đức Thiệu
|
Nam
|
1937
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1991
|
Thủy nông
|
|
13
|
Lại Kim Tiến
|
Nam
|
1935
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Pgs1991
|
Vật lý
|
|
14
|
Đào Quang Triệu
|
Nam
|
1939
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1991
|
Cơ khí
|
|
15
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Nam
|
1932
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1991
|
Thủy nông
|
|
16
|
Phan Xuân Vận
|
Nam
|
1937
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1991
|
Hoá học
|
|
17
|
Nguyễn Như Viên
|
Nam
|
1934
|
Khoa Thú y
|
Pgs1991
|
Thú y
|
|
18
|
Nguyễn Bảng
|
Nam
|
1933
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1992
|
Cơ khí
|
|
19
|
Luyện Hữu Chỉ
|
Nam
|
1936
|
Khoa Nông học
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
20
|
Lê Song Dự
|
Nam
|
1934
|
Khoa Nông học
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
21
|
Võ Trọng Hốt
|
Nam
|
1937
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1992
|
Chăn nuôi
|
|
22
|
Phan Văn Lục
|
Nam
|
1945
|
Khoa Thú y
|
Pgs1992
|
Thý y
|
|
23
|
Nguyễn Mười
|
Nam
|
1937
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
24
|
Nguyễn Nhật Tân
|
Nam
|
1937
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
25
|
Vũ Tự Tân
|
Nam
|
1935
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Pgs1992
|
Vật lý
|
|
26
|
Nguyễn Đại Thành
|
Nam
|
1946
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1992
|
Cơ khí
|
|
27
|
Phạm Chí Thành
|
Nam
|
1939
|
Khoa Nông học
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
28
|
Nguyễn Trọng Tiến
|
Nam
|
1942
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1992
|
Chăn nuôi
|
|
29
|
Hồ Khắc Tín
|
Nam
|
1937
|
Khoa Nông học
|
Pgs1992
|
Nông nghiệp
|
|
30
|
Trần Thị Từ
|
Nữ
|
1937
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1992
|
Hoá học
|
|
31
|
Phạm Thị Xuân Vân
|
Nữ
|
1934
|
Khoa Thú y
|
Pgs1992
|
Thú y
|
|
32
|
Trần Minh Vượng
|
Nam
|
1934
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1992
|
Cơ khí
|
|
33
|
Đỗ Thị Châm
|
Nữ
|
1944
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
34
|
Đinh Văn Chỉnh
|
Nam
|
1954
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1996
|
Chăn nuôi
|
|
35
|
Phạm Văn Côn
|
Nam
|
1942
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
36
|
Phạm Ngọc Dũng
|
Nam
|
1942
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Thuỷ nông
|
|
37
|
Nguyễn Văn Hiển
|
Nam
|
1942
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
38
|
Hoàng Đình Hiếu
|
Nam
|
1942
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
39
|
Phạm Khắc Hiếu
|
Nam
|
1939
|
Khoa Thú y
|
Pgs1996
|
Thú y
|
|
40
|
Đinh Văn Hùng
|
Nam
|
1948
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Hoá học
|
|
41
|
Nguyễn Đặng Hùng
|
Nam
|
1943
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
42
|
Lê Công Huỳnh
|
Nam
|
1944
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
43
|
Nguyễn Văn Kình
|
Nam
|
1945
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1996
|
Chăn nuôi
|
|
44
|
Nguyễn Văn Long
|
Nam
|
1946
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
45
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nam
|
1943
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
46
|
Nguyễn Văn Muốn
|
Nam
|
1952
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
47
|
Đoàn Thị Thanh Nhàn
|
Nữ
|
1945
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
48
|
Nguyễn Hải Quân
|
Nam
|
1942
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1996
|
Chăn nuôi
|
|
49
|
Nguyễn Đức Quý
|
Nam
|
1945
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Thuỷ nông
|
|
50
|
Nguyễn Trường Sơn
|
Nam
|
1952
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Hoá học
|
|
51
|
Phan Quỳnh Sơn
|
Nam
|
1956
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
52
|
Lê Lương Tề
|
Nam
|
1936
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
53
|
Đỗ Thị Ngà Thanh
|
Nữ
|
1940
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs1996
|
Kinh tế
|
|
54
|
Võ Tấn Thặng
|
Nam
|
1936
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
55
|
Trịnh Thị Thơ Thơ
|
Nữ
|
1943
|
Khoa Thú y
|
Pgs1996
|
Thú y
|
|
56
|
Đào Châu Thu
|
Nữ
|
1946
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
57
|
Nguyễn Thị Minh Thuận
|
Nữ
|
1942
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
58
|
Phạm Ngọc Thụy
|
Nam
|
1946
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs1996
|
Hoá học
|
|
59
|
Vũ Thị Thư
|
Nữ
|
1944
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
60
|
Nguyễn Khắc Tích
|
Nam
|
1943
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs1996
|
Chăn nuôi
|
|
61
|
Phạm Văn Tờ
|
Nam
|
1941
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs1996
|
Cơ khí
|
|
62
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Nữ
|
1944
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
63
|
Phùng Quốc Tuấn
|
Nam
|
1945
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
64
|
Văn Tất Tuyên
|
Nam
|
1941
|
Khoa Nông học
|
Pgs1996
|
Nông nghiệp
|
|
65
|
Đỗ Đức Việt
|
Nam
|
1944
|
Khoa Thú y
|
Pgs1996
|
Thú y
|
|
66
|
Nguyễn Nguyên Cự
|
Nam
|
1942
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2001
|
Kinh tế
|
|
67
|
Nguyễn Văn Hoan
|
Nam
|
1950
|
Khoa Nông học
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
68
|
Đỗ Ngọc Hòe
|
Nam
|
1939
|
Khoa Thú y
|
Pgs2001
|
Thú y
|
|
69
|
Nguyễn Thị Lương Hồng
|
Nữ
|
1946
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2001
|
Chăn nuôi
|
|
70
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
Nam
|
1942
|
Khoa Nông học
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
71
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
1952
|
Khoa Nông học
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
72
|
Phan Thị Lãng
|
Nữ
|
1941
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
73
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Nam
|
1952
|
Khoa Nông học
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
74
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ
|
1952
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2001
|
Kinh tế
|
|
75
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
Nam
|
1944
|
Khoa Nông học
|
Pgs2001
|
Nông nghiệp
|
|
76
|
Bùi Hải Triều
|
Nam
|
1953
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2001
|
Cơ khí
|
|
77
|
Nông Văn Vìn
|
Nam
|
1947
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2001
|
Cơ khí
|
|
78
|
Lê Hữu Ảnh
|
Nam
|
1957
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2002
|
Kinh tế
|
|
79
|
Hà Thị Thanh Bình
|
Nữ
|
1954
|
Khoa Nông học
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
80
|
Vũ Thị Bình
|
Nữ
|
1951
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
81
|
Trần Văn Chính
|
Nam
|
1950
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
82
|
Vũ Đình Hòa
|
Nam
|
1952
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
83
|
Ngô Xuân Mạnh
|
Nam
|
1954
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
84
|
Trương Quang
|
Nam
|
1948
|
Khoa Thú y
|
Pgs2002
|
Thú y
|
|
85
|
Tôn Thất Sơn
|
Nam
|
1950
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2002
|
Chăn nuôi
|
|
86
|
Nguyễn Xuân Thành
|
Nam
|
1951
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
87
|
Ngô Thị Thuận
|
Nữ
|
1955
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2002
|
Kinh tế
|
|
88
|
Nguyễn Thị Văn
|
Nữ
|
1946
|
Khoa Nông học
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
89
|
Nguyễn Kim Vân
|
Nam
|
1945
|
Khoa Nông học
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
90
|
Nguyễn Thị Vòng
|
Nữ
|
1954
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2002
|
Nông nghiệp
|
|
91
|
Lê Thị Ngọc Diệp
|
Nữ
|
1953
|
Khoa Thú y
|
Pgs2003
|
Thú y
|
|
92
|
Vũ Quang Sáng
|
Nam
|
1950
|
Khoa Nông học
|
Pgs2003
|
Nông nghiệp
|
|
93
|
Nguyễn Hải Thanh
|
Nam
|
1956
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Pgs2003
|
Toán học
|
|
94
|
Hồ Hữu An
|
Nam
|
1950
|
Khoa Nông học
|
Pgs2004
|
Nông nghiệp
|
|
95
|
Trần Tiến Dũng
|
Nam
|
1948
|
Khoa Thú y
|
Pgs2004
|
Thú y
|
|
96
|
Ngô Thị Bích Hảo
|
Nữ
|
1956
|
Khoa Nông học
|
Pgs2004
|
Nông nghiệp
|
|
97
|
Nguyễn Thế Hùng
|
Nam
|
1955
|
Khoa Nông học
|
Pgs2004
|
Nông nghiệp
|
|
98
|
Hoàng Đức Liên
|
Nam
|
1956
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2004
|
Cơ khí
|
|
99
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Nữ
|
1955
|
Khoa Nông học
|
Pgs2004
|
Nông nghiệp
|
|
100
|
Nguyễn Thanh Trà
|
Nam
|
1954
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2004
|
Nông nghiệp
|
|
101
|
Đặng Thị Dung
|
Nữ
|
1952
|
Khoa Nông học
|
Pgs2005
|
Nông nghiệp
|
|
102
|
Đỗ Văn Viện
|
Nam
|
1953
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2005
|
Kinh tế
|
|
103
|
Nguyễn Thị Lý Anh
|
Nữ
|
1957
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2006
|
Nông nghiệp
|
|
104
|
Nguyễn Tất Cảnh
|
Nam
|
1958
|
Khoa Nông học
|
Pgs2006
|
Nông nghiệp
|
|
105
|
Nguyễn Văn Dung
|
Nam
|
1955
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2006
|
Nông nghiệp
|
|
106
|
Nguyễn Như Hà
|
Nam
|
1955
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2006
|
Nông nghiệp
|
|
107
|
Quyền Đình Hà
|
Nam
|
1953
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2006
|
Kinh tế
|
|
108
|
Đào Quang Kế
|
Nam
|
1952
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2006
|
Cơ khí
|
|
109
|
Trần Như Khuyên
|
Nam
|
1954
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2006
|
Cơ khí
|
|
110
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Nam
|
1956
|
Khoa Thú y
|
Pgs2006
|
Thú y
|
|
111
|
Lương Văn Vượt
|
Nam
|
1956
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2006
|
Cơ khí
|
|
112
|
Kim Thị Dung
|
Nữ
|
1958
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2007
|
Kinh tế
|
|
113
|
Hoàng Thái Đại
|
Nam
|
1960
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2007
|
Thủy nông
|
|
114
|
Đoàn Văn Điếm
|
Nam
|
1951
|
Khoa Môi trường
|
Pgs2007
|
Nông nghiệp
|
|
115
|
Phạm Thị Hương
|
Nữ
|
1957
|
Khoa Nông học
|
Pgs2007
|
Nông nghiệp
|
|
116
|
Nguyễn Bá Mùi
|
Nam
|
1956
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2007
|
Chăn nuôi
|
|
117
|
Nguyễn Ngọc Quế
|
Nam
|
1953
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2007
|
Cơ khí
|
|
118
|
Bùi Thị Tho
|
Nữ
|
1954
|
Khoa Thú y
|
Pgs2007
|
Thú y
|
|
119
|
Mai Thị Thơm
|
Nữ
|
1955
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2007
|
Chăn nuôi
|
|
120
|
Hồ Thị Lam Trà
|
Nữ
|
1964
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2007
|
Nông nghiệp
|
|
121
|
Bùi Quang Tuấn
|
Nam
|
1959
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2007
|
Chăn nuôi
|
|
122
|
Trần Đình Chiến
|
Nam
|
1950
|
Khoa Nông học
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
123
|
Mai Thanh Cúc
|
Nam
|
1958
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2009
|
Kinh tế
|
|
124
|
Trần Hữu Cường
|
Nam
|
1962
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2009
|
Kinh tế
|
|
125
|
Đỗ Tấn Dũng
|
Nam
|
1955
|
Khoa Nông học
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
126
|
Hồ Thị Thu Giang
|
Nữ
|
1967
|
Khoa Nông học
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
127
|
Đỗ Nguyên Hải
|
Nam
|
1956
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
128
|
Đặng Tiến Hoà
|
Nam
|
1955
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2009
|
Cơ khí
|
|
129
|
Nguyễn Hữu Nam
|
Nam
|
1955
|
Khoa Thú y
|
Pgs2009
|
Thú y
|
|
130
|
Nguyễn Hữu Ngoan
|
Nam
|
1952
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2009
|
Kinh tế
|
|
131
|
Đỗ Hữu Quyết
|
Nam
|
1952
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2009
|
Cơ khí
|
|
132
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
Nam
|
1960
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2009
|
Kinh tế
|
|
133
|
Nguyễn Khắc Thời
|
Nam
|
1954
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
134
|
Nguyễn Văn Viên
|
Nam
|
1954
|
Khoa Nông học
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
135
|
Ngô Thị Xuyên
|
Nữ
|
1955
|
Khoa Nông học
|
Pgs2009
|
Nông nghiệp
|
|
136
|
Bùi Bằng Đoàn
|
Nam
|
1951
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2010
|
Kinh tế
|
|
137
|
Bùi Văn Đoàn
|
Nam
|
1956
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2010
|
Chăn nuôi
|
|
138
|
Đặng Thái Hải
|
Nam
|
1960
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2010
|
Chăn nuôi
|
|
139
|
Phan Xuân Hảo
|
Nam
|
1964
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2010
|
Chăn nuôi
|
|
140
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
Nữ
|
1970
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2010
|
Kinh tế
|
|
141
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
Nữ
|
1970
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2011
|
Nông nghiệp
|
|
142
|
Nguyễn Mậu Dũng
|
Nam
|
1973
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2012
|
Kinh tế
|
|
143
|
Nguyễn Văn Định
|
Nam
|
1953
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Pgs2012
|
Công nghệ thông tin
|
|
144
|
Phạm Văn Hùng
|
Nam
|
1963
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2012
|
Kinh tế
|
|
145
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
1974
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2012
|
Nông nghiệp
|
|
146
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Nam
|
1954
|
Khoa Thú y
|
Pgs2012
|
Thú y
|
|
147
|
Phạm Bảo Dương
|
Nam
|
1973
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2013
|
Kinh tế
|
|
148
|
Cao Việt Hà
|
Nữ
|
1970
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2013
|
Nông nghiệp
|
|
149
|
Nguyễn Bá Hiên
|
Nam
|
1954
|
Khoa Thú y
|
Pgs2013
|
Thú y
|
|
150
|
Nguyễn Ích Tân
|
Nam
|
1957
|
Khoa Nông học
|
Pgs2013
|
Nông nghiệp
|
|
151
|
Trần Đình Thao
|
Nam
|
1958
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2013
|
Kinh tế
|
|
152
|
Chu Đức Thắng
|
Nam
|
1956
|
Khoa Thú y
|
Pgs2013
|
Thú y
|
|
153
|
Trần Thị Nắng Thu
|
Nữ
|
1975
|
Khoa Thủy sản
|
Pgs2013
|
Thủy sản
|
|
154
|
Bùi Trần Anh Đào
|
Nam
|
1970
|
Khoa Thú y
|
Pgs2014
|
Thú y
|
|
155
|
Huỳnh Thị Mỹ Lệ
|
Nữ
|
1973
|
Khoa Thú y
|
Pgs2014
|
Thú y
|
|
156
|
Ngô Thế Ân
|
Nam
|
1972
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
157
|
Nguyễn Văn Cương
|
Nam
|
1959
|
Khoa Nông học
|
Pgs2014
|
Nông nghiệp
|
|
158
|
Hà Viết Cường
|
Nam
|
1970
|
Khoa Nông học
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
159
|
Tăng Thị Hạnh
|
Nữ
|
1975
|
Khoa Nông học
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
160
|
Trần Thị Minh Hằng
|
Nữ
|
1971
|
Khoa Nông học
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
161
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
1975
|
Khoa Nông học
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
162
|
Nguyễn Quang Học
|
Nam
|
1961
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
163
|
Nguyễn Phượng Lê
|
Nữ
|
1973
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2015
|
Kinh tế
|
|
164
|
Đặng Thúy Nhung
|
Nữ
|
1976
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2015
|
Chăn nuôi
|
|
165
|
Trần Văn Quang
|
Nam
|
1973
|
Khoa Nông học
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
166
|
Đỗ Thị Tám
|
Nữ
|
1974
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2015
|
Nông nghiệp
|
|
167
|
Trần Thị Định
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
168
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Nam
|
1980
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
169
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
Nam
|
1968
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
170
|
Nguyễn Việt Long
|
Nam
|
1979
|
Khoa Nông học
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
171
|
Phạm Hồng Ngân
|
Nam
|
1958
|
Khoa Thú y
|
Pgs2016
|
Thú y
|
|
172
|
Ninh Thị Phíp
|
Nữ
|
1971
|
Khoa Nông học
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
173
|
Phạm Thị Minh Phượng
|
Nữ
|
1974
|
Khoa Nông học
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
174
|
Phạm Hồng Thái
|
Nam
|
1966
|
Khoa Nông học
|
Pgs2016
|
Nông nghiệp
|
|
175
|
Lê Ngọc Anh
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Nông học
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
176
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Nam
|
1978
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
177
|
Nguyễn Đức Bách
|
Nam
|
1979
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2018
|
Sinh học
|
|
178
|
Nguyễn Thị Diễn
|
Nữ
|
1973
|
Khoa Lý luận chính trị và Xã hội
|
Pgs2018
|
Xã hội học
|
|
179
|
Phạm Kim Đăng
|
Nam
|
1972
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2018
|
Chăn nuôi
|
|
180
|
Đỗ Quang Giám
|
Nam
|
1972
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2018
|
Kinh tế
|
|
181
|
Lê Thị Giang
|
Nữ
|
1973
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
182
|
Nguyễn Văn Giang
|
Nam
|
1969
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
183
|
Đồng Huy Giới
|
Nam
|
1972
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
184
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Nữ
|
1982
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
185
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
186
|
Phan Quốc Hưng
|
Nam
|
1968
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
187
|
Lại Thị Lan Hương
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Thú y
|
Pgs2018
|
Thú y
|
|
188
|
Trần Thị Lan Hương
|
Nữ
|
1966
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
189
|
Sử Thanh Long
|
Nam
|
1971
|
Khoa Thú y
|
Pgs2018
|
Thú y
|
|
190
|
Lê Minh Lư
|
Nam
|
1961
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2018
|
Cơ khí
|
|
191
|
Đỗ Đức Lực
|
Nam
|
1970
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2018
|
Chăn nuôi
|
|
192
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
1971
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
193
|
Bùi Thị Nga
|
Nữ
|
1976
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2018
|
Kinh tế
|
|
194
|
Nguyễn Thị Dương Nga
|
Nữ
|
1976
|
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
|
Pgs2018
|
Kinh tế
|
|
195
|
Đỗ Văn Nhạ
|
Nam
|
1973
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
196
|
Lê Văn Phan
|
Nam
|
1976
|
Khoa Thú y
|
Pgs2018
|
Thú y
|
|
197
|
Trần Trọng Phương
|
Nam
|
1973
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
198
|
Trịnh Đình Thâu
|
Nam
|
1959
|
Khoa Thú y
|
Pgs2018
|
Thú y
|
|
199
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Nữ
|
1973
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Pgs2018
|
Công nghệ thông tin
|
|
200
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
Nữ
|
1970
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
201
|
Trần Quang Trung
|
Nam
|
1974
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2018
|
Kinh tế
|
|
202
|
Kim Văn Vạn
|
Nam
|
1972
|
Khoa Thủy sản
|
Pgs2018
|
Thủy sản
|
|
203
|
Đặng Thị Vân
|
Nữ
|
1975
|
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ
|
Pgs2018
|
Tâm lý học
|
|
204
|
Trần Quốc Vinh
|
Nam
|
1972
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2018
|
Nông nghiệp
|
|
205
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
Nam
|
1979
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2020
|
Nông nghiệp
|
|
206
|
Nguyễn Đức Tùng
|
Nam
|
1979
|
Khoa Nông học
|
Pgs2020
|
Nông nghiệp
|
|
207
|
Nguyễn Đức Doan
|
Nam
|
1975
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2021
|
Nông nghiệp
|
|
208
|
Trần Hiệp
|
Nam
|
1976
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2021
|
Chăn nuôi
|
|
209
|
Nguyễn Thị Lâm Đoàn
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
Pgs2022
|
Nông nghiệp
|
|
210
|
Nguyễn Văn Giáp
|
Nam
|
1983
|
Khoa Thú y
|
Pgs2022
|
Thú y
|
|
211
|
Trương Đình Hoài
|
Nam
|
1984
|
Khoa Thủy sản
|
Pgs2022
|
Thủy sản
|
|
212
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Nam
|
1983
|
Khoa Nông học
|
Pgs2022
|
Nông nghiệp
|
|
213
|
Nguyễn Xuân Thiết
|
Nam
|
1975
|
Khoa Cơ Điện
|
Pgs2022
|
Cơ khí
|
|
214
|
Nguyễn Hoàng Thịnh
|
Nam
|
1979
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2022
|
Chăn nuôi
|
|
215
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nam
|
1982
|
Khoa Nông học
|
Pgs2022
|
Nông nghiệp
|
|
216
|
Võ Hữu Công
|
Nam
|
1980
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2023
|
Nông nghiệp
|
|
217
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Nữ
|
1977
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2023
|
Nông nghiệp
|
|
218
|
Bùi Khánh Linh
|
Nữ
|
1971
|
Khoa Thú y
|
Pgs2023
|
Thú y
|
|
219
|
Cao Trường Sơn
|
Nam
|
1986
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
Pgs2023
|
Nông nghiệp
|
|
220
|
Vũ Ngọc Thắng
|
Nam
|
1977
|
Khoa Nông học
|
Pgs2023
|
Nông nghiệp
|
|
221
|
Hà Xuân Bộ
|
Nam
|
1981
|
Khoa Chăn nuôi
|
Pgs2024
|
Chăn nuôi
|
|
222
|
Vũ Ngọc Huyên
|
Nam
|
1977
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2024
|
Kinh tế
|
|
223
|
Đỗ Thị Kim Lành
|
Nữ
|
1982
|
Khoa Thú y
|
Pgs2024
|
Thú y
|
|
224
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Nam
|
1982
|
Khoa Thú y
|
Pgs2024
|
Thú y
|
|
225
|
Mai Thị Ngân
|
Nữ
|
1984
|
Khoa Thú y
|
Pgs2024
|
Thú y
|
|
226
|
Đinh Trường Sơn
|
Nam
|
1977
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Pgs2024
|
Nông nghiệp
|
|
227
|
Nguyễn Anh Trụ
|
Nam
|
1978
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
Pgs2024
|
Kinh tế
|
|