Số lượng cán bộ, sinh viên trao đổi tại Học viện (2012-2018)
1. Trao đổi ngắn hạn (dưới 3 tháng)
TT
|
Loại trao đổi
|
Số lượng
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
Ghi chú
|
1.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi học tập tại nước ngoài
|
65
|
41
|
54
|
48
|
57
|
52
|
117
|
|
2.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi hội thảo tại nước ngoài
|
96
|
120
|
101
|
88
|
98
|
118
|
144
|
|
3.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi ký kết hợp tác tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Số lượng đoàn khách quốc tế sang VNUA
|
325
|
645
|
360
|
401
|
268
|
89
|
127
|
|
5.
|
Số lượng sinh viên quốc tế sang VNUA
|
55
|
109
|
46
|
53
|
181
|
139
|
116
|
|
5.1
|
Trao đổi
|
52
|
101
|
39
|
47
|
166
|
130
|
104
|
|
5.2
|
Tín chỉ, thực tập nghề
|
3
|
8
|
7
|
6
|
15
|
9
|
12
|
|
6.
|
Số lượng Sinh viên VNUA ra nước ngoài
|
19
|
15
|
27
|
28
|
45
|
19
|
61
|
|
6.1
|
Trao đổi, tín chỉ, hội thảo
|
19
|
15
|
25
|
8
|
19
|
19
|
41
|
|
6.2.
|
Giao lưu
|
|
|
2
|
20
|
26
|
|
20
|
|
2. Trao đổi dài hạn (trên 6 tháng)
TT
|
Loại trao đổi
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
|
1.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi học tập tại nước ngoài
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
|
2.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi học cao học tại nước ngoài
|
29
|
26
|
32
|
17
|
14
|
7
|
6
|
|
3.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi làm NCS tại nước ngoài
|
19
|
25
|
37
|
36
|
33
|
35
|
18
|
|
4.
|
Số lượng cán bộ VNUA đi đào tạo sau tiến sĩ tại nước ngoài
|
|
|
1
|
|
1
|
2
|
3
|
|
5.
|
Số lượng sinh viên VNUA được nhận học bổng du học (toàn phần)
|
|
|
2
|
1
|
1
|
1
|
6
|
|
6.
|
Số lượng Sinh viên VNUA ra nước ngoài du học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Số lượng Sinh viên VNUA ra nước ngoài thực tập nghề nghiệp
|
|
8
|
|
61
|
41
|
14
|
7
|
|
8.
|
Số lượng học viên quốc tế sang VNUA học sau đại học
|
7
|
8
|
9
|
20
|
15
|
18
|
12
|
|
9.
|
Số lượng chuyên gia quốc tế sang VNUA làm việc
|
0
|
0
|
2
|
2
|
1
|
9
|
8
|
|