Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản biển tại Khánh Hòa từ nhiều năm qua đóng vai trò quan trọng trong phòng trị bệnh cho các đối tượng nuôi chủ lực như tôm hùm, cá biển, cá mú, cá giò và ốc hương. Sự phát triển mạnh mẽ của nghề nuôi lồng bè kết hợp với điều kiện thời tiết phức tạp và mật độ nuôi cao khiến nguy cơ bùng phát dịch bệnh luôn hiện hữu. Trong bối cảnh đó, kháng sinh được nhiều hộ dùng như “giải pháp nhanh” để xử lý các bệnh nhiễm khuẩn như Vibrio, Aeromonas... Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh chưa được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là dùng liều cao trong thời gian dài. Cùng với đó, sử dụng nhóm thuốc cấm và hạn chế dẫn đến hình thành và lan truyền vi khuẩn kháng kháng sinh trong môi trường nuôi ven biển của tỉnh.
Nhằm nâng cao nhận thức và chia sẻ các kiến thức, kinh nghiệm về vấn đề này, sáng ngày 03/12/2025, nhóm nghiên cứu mạnh Bệnh Thủy sản đã phối hợp cùng các chuyên gia từ CNRS, France tổ chức seminar với chủ đề “Giải mã hệ sinh thái của vi sinh vật gây bệnh và hệ vi sinh vật kháng thuốc trong nuôi trồng thủy sản biển Khánh Hòa”. Buổi chia sẻ thu hút sự tham gia của giảng viên, sinh viên và chuyên gia trong lĩnh vực thủy sản.
Theo kết quả phỏng vấn, trên 75% hộ nuôi trồng thủy sản lồng bè đã sử dụng kháng sinh trong hoạt động của trang trại và phần lớn trong số này tăng liều lượng ở lần sử dụng thứ 2. Kết quả phân tích gần đây tại vùng nuôi tôm hùm Vân Phong, Ninh Hòa và Nha Trang cho thấy tỷ lệ chủng Vibrio spp. kháng các kháng sinh thông dụng như oxytetracycline, amoxcicycline và sulfonamide tăng mạnh. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn khiến người nuôi liên tục tăng liều, đổi loại hoặc kết hợp nhiều kháng sinh, từ đó tạo vòng xoáy “lệ thuộc kháng sinh”. Vi khuẩn kháng thuốc tồn tại trong đáy lồng, chất thải, nước thải và ngay trong cơ thể vật nuôi, rồi phát tán ra môi trường biển, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các vùng nuôi lân cận. Đáng lo ngại hơn, vi khuẩn kháng thuốc có thể xâm nhập chuỗi thực phẩm và tạo nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng. Một thách thức khác là đặc điểm nuôi lồng bè trên biển mở, nơi thuốc và thức ăn dễ phát tán rộng, làm tăng nguy cơ tích tụ tồn dư kháng sinh trong trầm tích và sinh vật biển hoang dã.
    |
 |
| Tiến sĩ Gween trình bày kết quả nghiên cứu |
Nội dung thảo luận tập trung vào phương án giải quyết vấn đề dịch bệnh trên động vật thủy sản nuôi và hạn chế sử dụng kháng sinh. Để giảm thiểu kháng kháng sinh, Khánh Hòa đang đẩy mạnh áp dụng các giải pháp nuôi an toàn sinh học, tăng cường sử dụng chế phẩm sinh học, thảo dược và kiểm soát mật độ nuôi. Hướng tiếp cận mới là ưu tiên phòng bệnh hơn chữa bệnh, gồm chọn giống kháng bệnh, cải thiện chất lượng thức ăn và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi. Một phương án đặc biệt quan trọng nữa là cần nâng cao nhận thức, trách nhiệm cộng đồng về sử dụng kháng sinh. Bên cạnh đó, cần tăng cường kiểm soát buôn bán thuốc và xây dựng cơ sở dữ liệu về kháng kháng sinh trong nuôi biển. Khi thực hiện đồng bộ, Khánh Hòa sẽ có thể phát triển nghề nuôi biển theo hướng bền vững, an toàn và giảm phụ thuộc vào kháng sinh.
Buổi seminar khép lại với các định hướng nghiên cứu cụ thể cho thời gian tới tại nhiều địa phương khác trên cả nước. Đây là bước tiến quan trọng để hướng đến mục tiêu không sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, giúp ngành thủy sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững và thích ứng tốt với các thách thức về dịch bệnh trong tương lai.
    |
 |
| Một số hình ảnh hoạt động của buổi seminar |
Nhóm NCM Bệnh Thủy sản