TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Chủ nhiệm/Thành viên tham gia đề tài
|
Thời gian thực hiện
|
Khoa Nông học
|
|
|
1
|
T2023-01-01
|
Đánh giá khả năng phòng chống sinh học tuyến trùng nốt sưng hại một số cây trồng cạn (Meloidogyne spp.) bằng nấm đối kháng Trichoderma spp. và Chaetomium spp.
|
TS.Nguyễn Thị Thanh Hồng (chủ nhiệm)
ThS.Nguyễn Thị Lan Hương (thư ký)
TS. Nguyễn Đức Huy
Lê Thụy Anh (KHCTTTK64)
Nguyễn Thị Thanh Bình (KHCTTTK64)
|
1/2023-12/2023
|
2
|
T2023-01-02
|
Nghiên cứu xác định giống hướng dương theo hướng sản xuất sinh khối làm thức ăn gia súc và ép dầu
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải (chủ nhiệm)
TS. Đinh Thái Hoàng (thư ký)
KS. Lê Thị Hồng Hạnh
Lê Tiến Dũng (KHCTAK65)
|
1/2023-12/2023
|
3
|
T2023-01-03
|
Thực trạng và giải pháp thúc đẩy hoạt động "học tập suốt đời" của sinh viên khoa Nông học - Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS.Trần Thanh Hải (chủ nhiệm)
ThS.Nguyễn Thị Nhâm (thư ký)
ThS. Trần Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Hoa (NNK65)
Giàng A Công (NNK65)
|
1/2023-12/2023
|
4
|
T2023-01-04
|
Đánh giá khả năng ký sinh của loài ong ký sinh Encarsia spp. trên bọ phấn Bemisia tabaci hại rau
|
TS. Phạm Thị Hiếu (Chủ nhiệm)
TS. Trần Thị Thu Phương (thư ký)
KS. Vũ Thị Yến
Nguyễn Hải Chi (BVTVK63)
Nguyễn Thị Kiều Ly (BVTVAK66)
|
1/2023-12/2023
|
Khoa Chăn nuôi
|
|
|
5
|
T2023 - 02 -05
|
Đánh giá khả năng sinh sản và chất lượng trứng của đàn gà Vạn Linh nuôi tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
BSTY. Nguyễn Văn Thông (Chủ nhiệm)
TS. Dương Thu Hương (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang
Nguyễn Văn Lưu (K65CNTYA)
Trần Thị Hà Giang (K65CTYA)
Nguyễn Văn Thơm (K65CNTYA)
Lê Tuấn Anh (K65CNTYA)
|
1/2023-12/2023
|
6
|
T2023 - 02 -06
|
Khả năng sinh sản và chất lượng trứng vịt Nà Tấu nuôi tại Khoa Chăn nuôi, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Phương (Chủ nhiệm)
ThS. Trần Bích Phương (Thư ký)
TS. Nguyễn Thị Vinh
SV. Lê Tuấn Anh (K65CNTYA)
SV. Nguyễn Đức Dũng (K65CNTYB)
SV. Nguyễn Văn Kiên (K65CNTYB)
SV. Nguyễn Công Minh (K65CNTYB)
|
1/2023-12/2023
|
7
|
T2023 - 02 -07
|
Ảnh hưởng của việc bổ sung nano curcumin trong khẩu phần ăn đến khả năng sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh hoá của gà Ross 308 nuôi tại Khoa Chăn nuôi, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm)
ThS. Đinh Thị Yên (Thư ký)
TS. Dương Thu Hương
TS Nguyễn Thị Phương Giang
TS. Bùi Huy Doanh
Trịnh Kim Giang (K66CNTYB)
Triệu Thị Thu Hà (K66CNTYA)
Khổng Doãn Hưng (K66CNTYA)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
8
|
T2023-03-08
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp mở rộng tích tụ, tập trung đất đai tại huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
ThS. Bùi Nguyên Hạnh (chủ nhiệm)
TS. Phạm Phương Nam (thư ký)
PGS.TS. Phan Thị Thanh Huyền
Dương Thùy Ninh (K64QLDDA)
Ngọ Lê Huyền Trang (K66QLDDA)
|
1/2023-12/2023
|
9
|
T2023-03-09
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam trên nền tảng trực tuyến
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Thuận (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Hương Giang (Thư ký)
CN. Nguyễn Thị Lịch
Phạm Thị Thu Trang (K64ENGB)
|
1/2023-12/2023
|
10
|
T2023-03-10
|
Nghiên cứu tái sử dụng tro xỉ đốt viên nén năng lượng trong nông nghiệp
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà (chủ nhiệm)
ThS. Hồ Thị Thúy Hằng (thư ký)
TS. Nguyễn Ngọc Tú
Lê Viết Thế Anh (K65-QLTNMTA)
Nguyễn Hữu Mạnh (K65-QLTNMTA)
Cao Thị Ngọc Anh (K64-KHMTA)
|
1/2023-12/2023
|
11
|
T2023-03-11
|
Đánh giá hiện trạng dòng rác thải nhựa ở huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Hà (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Mỵ (thư ký)
ThS.Nguyễn Thị Hương Giang
Lê Tiến Hưng (sv K64)
Phạm Đức Trọng (sv K64)
|
1/2023-12/2023
|
12
|
T2023-03-12
|
Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đạm hướng tới giảm thiểu phát thải khí nhà kính N2O trong sản xuất lúa tại đồng bằng sông Hồng
|
TS. Phan Thị Hải Luyến (chủ nhiệm)
ThS. Dương Thị Huyền (thư ký)
TS. Trần Nguyên Bằng
Hoàng Kim Anh (K63KHMTA)
Nguyễn Thị Thu Phương (K63KHMTA)
|
1/2023-12/2023
|
13
|
T2023-03-13
|
Phân tích các biện pháp quản lý chất thải chăn nuôi trên địa bàn huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
TS. Đinh Thị Hải Vân (chủ nhiệm)
TS. Cao Trường Sơn (thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Mỵ
|
1/2023-12/2023
|
14
|
T2023-03-14
|
Ứng dụng GIS và phương pháp phân tích đa chỉ tiêu xác định vị trí thích hợp cho quy hoạch vùng chăn nuôi lợn tập trung huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
TS. Nông Hữu Dương (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thu Thùy (thư ký)
ThS. Vũ Thị Xuân
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Cơ điện
|
|
|
|
15
|
T2023-04-15
|
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống trồng rau – nuôi cá (aquaponics) ứng dụng công nghệ IoT
|
ThS.Đặng Thị Thúy Huyền (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thái Học (Thư ký)
TS. Ngô Trí Dương
Bùi Quốc Huy
Nguyễn Bảo Ngọc (654665)
Trần Xuân Tuyền (640965)
|
1/2023-12/2023
|
16
|
T2023-04-16
|
Phân tích động lực học của hạt phân bón vô cơ sử dụng đĩa quay ly tâm
|
ThS. Nguyễn Thị Hạnh Nguyên (chủ nhiệm)
KS. Bùi Thị Lan Hương (Thư ký)
TS. Nguyễn Chung Thông
Đặng Vũ Long (638338)
Trần Mạnh Tuấn (655266)
|
1/2023-12/2023
|
17
|
T2023-04-17
|
Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống giám sát phụ tải điện cho các tòa nhà để thực hiện giải pháp quản lý nhu cầu điện DSM
|
ThS. Đào Xuân Tiến (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thái Học (thư ký)
TS. Nguyễn Xuân Trường
Ngô Việt Dũng (HTĐK65)
Vũ Minh Khánh (HTĐK65)
Trần Xuân Lộc (HTĐK65)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Kinh tế &PTNT
|
|
|
18
|
T2023-05-18
|
Sự tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng ngập mặn tại vườn quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định
|
ThS. Phạm Thị Thanh Thúy (chủ nhiệm)
ThS. Đặng Xuân Phi (thư ký)
Lê Mai Hồng Anh (K64KTTCA)
Nguyễn Thị Hậu (K65KTB)
Thân Văn Mạnh (K65KTB)
|
1/2023-12/2023
|
19
|
T2023-05-19
|
Phát triển du lịch nông nghiệp trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
ThS. Thái Thị Nhung (Chủ nhiệm)
TS. Trần Mạnh Hải (thư ký)
ThS. Đoàn Thị Bích Hạnh
Nguyễn Thị Hoài Thơ (K66KTB)
Đỗ Thị Thu Thủy (K66KTB)
|
1/2023-12/2023
|
20
|
T2023-05-20
|
Giải pháp nâng cao thu nhập từ hoạt động du lịch nông nghiệp của các hộ trên địa bàn huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình
|
ThS. Nguyễn Thọ Quang Anh (chủ nhiệm)
CN. Phan Thị Thu Phương (Thư ký)
ThS. Đinh Hải Chung
Trần Anh Đức (K66KTTCA)
Trần Minh Hiếu (K65QLKTA)
|
1/2023-12/2023
|
21
|
T2023-05-21
|
Phát triển sản xuất bắp cải xuất khẩu trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang (chủ nhiệm)
CN. Phan Thị Thu Phương (Thư ký)
ThS. Ninh Xuân Trung
Phạm Văn Việt (K65KTB)
Nguyễn Anh Đức (K65KTB)
|
1/2023-12/2023
|
22
|
T2023-05-22
|
Phát triển du lịch nông nghiệp trên địa bàn huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình.
|
CN. Trương Ngọc Tín (chủ nhiệm)
Ths. Trương Thị Cẩm Anh (thư ký)
TS. Hồ Ngọc Ninh
Ths. Nguyễn Thọ Quang Anh
Trần Anh Đức (K66KTTCA)
|
1/2023-12/2023
|
23
|
T2023-05-23
|
Giải pháp tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển du lịch trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Ths. Trương Thị Cẩm Anh (chủ nhiệm)
CN. Trương Ngọc Tín (thư ký)
TS. Hồ Ngọc Ninh
Ths. Trần Hương Giang
Trần Minh Hiếu (K65QLKTA)
|
1/2023-12/2023
|
24
|
T2023-05-24
|
Giải pháp tiếp cận thông tin thị trường nhằm tiêu thụ sản phẩm bản địa cho phụ nữ dân tộc thiểu số huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
CN. Lê Phương Thảo (Chủ nhiệm)
CN. Vũ Tiến Vượng (Thư ký khoa học)
ThS. Vũ Thị Mỹ Huệ (Thành viên)
Lê Đức Anh (K65KTB)
Lý Minh Lượng (K66KTSA)
|
1/2023-12/2023
|
25
|
T2023-05-25
|
Thực trạng sản xuất cam hữu cơ trên địa bàn huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
ThS. Đặng Nam Phương (chủ nhiệm)
CN. Vũ Tiến Vượng (thư ký)
ThS. Vũ Thị Mỹ Huệ
Nguyễn Thị Lệ Cẩm (K64KTNNA)
Đinh Hà Anh (K64KTTCA)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Khoa học xã hội
|
|
|
26
|
T2023-06-26
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập học phần triết học Mác - Lênin của sinh viên (Nghiên cứu trường hợp sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam)
|
ThS. Đỗ Thị Hạnh (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Sơn (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Minh
Lò Việt Anh (K66LKTB)
Phan Thị Minh Thư (K66LKTB)
Phan Thị Thủy (K66LKTB)
|
1/2023-12/2023
|
27
|
T2023-06-27
|
Nhận thức của nông dân về quyền sở hữu, quyền sử dụng đất nông nghiệp
(Nghiên cứu trường hợp tại huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội).
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt (Chủ nhiệm)
ThS. Lê Thị Dung (Thư ký)
TS. Vũ Văn Tuấn
Nguyễn Thị Minh Tuệ (K65LKTA)
Lê Thị Hà Vân (K65LKTA)
Trần Thị Trà Giang (K65LKTA)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Du lịch và ngoại ngữ
|
|
|
28
|
T2023-07-28
|
Mối liên hệ giữa các chiến lược học từ vựng và kiến thức từ vựng của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Hoài (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Thị Hạnh
ThS. Phạm Hương Lan
Dương Đức Mạnh (6651052)
Nguyễn Thị Hồng Nhung (6653537)
|
1/2023-12/2023
|
29
|
T2023-07-29
|
Nghiên cứu sử dụng mô hình dạy học kết hợp (blended-learning) trong dạy học phần Nói 2 cho sinh viên Ngôn ngữ Anh tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Trần Thị Hải (Chủ nhiệm)
ThS. Bùi Thị Là (thư ký)
TS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
ThS. Nghiêm Hồng Ngân
Phạm Thu Uyên (653321)
|
1/2023-12/2023
|
30
|
T2023-07-30
|
Những thuận lợi và khó khăn của giáo viên dạy môn Công nghệ 6 theo chương trình mới tại các trường trung học cơ sở
|
ThS. Lê Thị Kim Thư (Chủ nhiệm)
ThS. Trần Thị Thanh Tâm (thư ký)
ThS. Nguyễn Công Ước
Nguyễn Thị Hà Trang (K65SPCNA)
|
1/2023-12/2023
|
31
|
T2023-07-31
|
Nhận thức của sinh viên về bài thi Viết trong kì thi tiếng Anh đầu ra tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Trần Thị Tuyết Mai (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Hương Lan (thư ký)
ThS. Bùi Trung Kiên
Hoàng Huyền Anh (651404)
Phan Thị Ngọc Hân (654922)
Vũ Thị Thơm (655175)
|
1/2023-12/2023
|
32
|
T2023-07-32
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình du lịch tham quan trải nghiệm nhận diện thương hiệu Học viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
TS. Hoàng Sĩ Thính (chủ nhiệm)
ThS. Đặng Xuân Phi (thư ký)
TS. Nguyễn Tất Thắng;
TS. Hồ Ngọc Ninh
ThS. Phạm Thị Hương Lan
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
|
|
33
|
T2023-08-33
|
Phân lập, tuyển chọn vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose để xử lý phế phụ phẩm từ cây chuối
|
TS. Vũ Quỳnh Hương (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Huyền - Thư ký
ThS. Nguyễn Vĩnh Hoàng
Nguyễn Phương Linh
Đỗ Lan Anh
Nguyễn Ngọc Ánh
|
1/2023-12/2023
|
34
|
T2023-08-34
|
Nghiên cứu tạo chế phẩm và xác định tính chất hóa lý của cellulose vi tinh thể từ thân cây chuối
|
Lê Mỹ Hạnh (chủ nhiệm)
Trần Thị Nhung (thư ký)
Nguyễn Trọng Thăng
Nguyễn Minh Hằng - K65KDTPA
Vy Mỹ Tâm - K65KDTPA
Nguyễn Thị Loan - K64CNTPD
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Thú y
|
|
|
35
|
T2023-09-35
|
Đánh giá hiệu quả của phương pháp LAMP khô trực tiếp trong chẩn đoán bệnh Dịch tả lợn châu Phi
|
TS.Mai Thị Ngân (Chủ nhiệm)
ThS. Lê Văn Trường
ThS. Vũ Thị Ngọc
Phan Thị Lệ (K62TYF)
Đặng Minh Khoa (K64TYB)
|
1/2023-12/2023
|
36
|
T2023-09-36
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học phân tử của Porcine norovirus (PNoV) ở lợn nuôi tại một số tỉnh miền Bắc Việt Nam
|
TS.Đồng Văn Hiếu (Chủ nhiệm)
TS. Trần Thị Hương Giang (Thư kí)
TS. Dương Văn Nhiệm
TS. Vũ Thị Thu Trà
Nguyễn Trọng Tùng (K63TYK)
|
1/2023-12/2023
|
37
|
T2023-09-37
|
Nghiên cứu phân lập và xác định sự mẫn cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn Gallibacterium anatis gây bệnh trên gia cầm tại tỉnh Vĩnh Phúc
|
ThS. Lê Thị Trang (Chủ nhiệm)
ThS.Nguyễn Thị Thu Hương (thư ký)
TS.Trương Quang Lâm
ThS.Nguyễn Thị Hoa
Phan Thị Thu Hảo (K65TYD)
Luân Kiều Trinh (K64TYF)
Lâm Thảo My (K63TYK)
|
1/2023-12/2023
|
38
|
T2023-09-38
|
Nghiên cứu phân lập và xác định một số đặc điểm sinh học phân tử của Duck Reovirus (DRV) gây bệnh hoại tử lách trên vịt tại một số tỉnh miền Bắc Việt Nam
|
Trần Danh Sơn (Chủ nhiệm)
Nguyễn Anh Tuấn (thư ký)
TS.Trương Quang Lâm
Vũ Thị Ánh
Nguyễn Thị Thu Huyền (K61TYG)
Nguyễn Duy Huy (K62TYE)
|
1/2023-12/2023
|
39
|
T2023-09-39
|
Nghiên cứu sự đồng nhiễm của virus Tembusu và một số vi khuẩn thường gây bệnh trên đàn vịt nuôi tại một số tỉnh miền Bắc
|
ThS.Cao Thị Bích Phượng (Chủ nhiệm)
ThS. Lê Văn Trường (Thư kí)
TS. Đặng Hữu Anh
Đỗ Trung Thế (K62TYE)
Vũ Trọng Kha (K60TYA)
|
1/2023-12/2023
|
40
|
T2023-09-40
|
Nghiên cứu bệnh khối u và ung thư trên da của chó ở khu vực Hà Nội và ứng dụng phương pháp hoá mô miễn dịch trong chẩn đoán bệnh
|
TS.Nguyễn Vũ Sơn (chủ nhiệm)
TS.Bùi Thị Tố Nga (thư ký)
ThS.Trần Minh Hải
Nguyễn Thị Vân Anh (K65TYE)
Nguyễn Thị Hiền (K65TYF)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
|
41
|
T2023-10- 41
|
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác và cải tiến các bài thí nghiệm vật lý dành cho ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
ThS. Nguyễn Thị Phương (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thanh (Thư ký)
ThS. Lê Văn Dũng
TS. Nguyễn Tiến Hiển
ThS. Bùi Thị Thu
|
1/2023-12/2023
|
42
|
T2023-10- 42
|
Nghiên cứu mô hình ra quyết định trên tập mờ trực cảm và ứng dụng
|
ThS. Nguyễn Xuân Thảo (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thảo (thư ký)
ThS. Ngọc Minh Châu
Nguyễn Việt Long (SV)
Hoàng Thị Nhung (SV)
|
1/2023-12/2023
|
43
|
T2023-10- 43
|
Nghiên cứu công nghệ DeepFace trong nhận dạng khuôn mặt và ứng dụng vào điểm danh các lớp sinh viên khoa CNTT
|
ThS. Lương Minh Quân (chủ nhiệm)
ThS.Lê Phương Thảo (thư ký)
ThS. Lê Văn Dũng
ThS. Nguyễn Thị Huyền
TS. Nguyễn Tiến Hiển
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Kế toán và QTKD
|
|
|
44
|
T2023-11-44
|
Đánh giá hiệu quả kinh tế - môi trường trong chăn nuôi lợn thịt trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
TS. Lê Thị Thu Hương (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh (Thư ký)
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy
SV. Lê Thị Hà Trang - K66QLDL
SV. Tẩn Thế Lâm - K66QLDL
SV. Đỗ Thị Huyền Thương - K66QLDL
|
1/2023-12/2023
|
45
|
T2023-11-45
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán quan trị Đánh giá thực trạng áp dụng kế toán quản trị các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hà Nội
|
ThS. Trần Nguyễn Thị Yến (Chủ nhiệm)
ThS. Phan Lê Trang (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Hải Bình
SV. Tô Thị Hồng Quyên - 646683
SV. Nguyễn Trung Hiếu - 6661322
|
1/2023-12/2023
|
46
|
T2023-11-46
|
Hiệu quả tài chính hộ trồng cây dược liệu trên địa bàn huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
ThS. Lê Thanh Hà (Chủ nhiệm)
TS. Lại Phương Thảo (Thư ký)
ThS. Vũ Thị Hải
Nguyễn Phạm Thùy Dương - K65QTKDA
Trịnh Thị Hồng Tuyết - K65TMĐTA
|
1/2023-12/2023
|
47
|
T2023-11-47
|
Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong bối cảnh Covid 19
|
ThS. Đặng Thị Hải Yến (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Hương (Thư ký)
ThS. Đào Thị Hoàng Anh
Phan Thị Linh Chi - K66TCNHB
Nguyễn Thị Trà My - K66TCNHB
|
1/2023-12/2023
|
48
|
T2023-11-48
|
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ khoai tây tại thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
ThS. Bùi Thị Mai Linh (Chủ nhiệm)
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thanh Hải - 651580
Vi Thị Hồng Anh - 654189
Phạm Thị Minh Trang - 651581
|
1/2023-12/2023
|
49
|
T2023-11-49
|
Ảnh hưởng Văn hoá chất lượng đến động lực làm việc của giảng viên tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Đỗ Kim Yến (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang (Thư ký)
ThS. Trần Mai Loan
Lê Thị Thủy Tiên (K66KEF)
Vũ Thùy Trang (K66QTKDT)
Dương Đỗ Đức Khang (K67LOGISA)
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
|
|
50
|
T2023-12-50
|
Đánh giá đa dạng di truyền các mẫu giống cà phê chè (Coffea arabica) trong nước và nhập nội sử dụng chỉ thị phân tử RAPD, ISSR và DAMD
|
Ninh Thị Thảo (Chủ nhiệm)
Phạm Thị Thu Hằng (Thư ký)
Nông Thị Huệ
Nguyễn Phương Linh (CNSHEK66)
Nguyễn Mai Phương (CNSHEK64)
Trần Đăng Khoa (CNSHEK66)
Nguyễn Phúc Hải (CNSHEK66)
Nguyễn Ngọc Linh (CNSHEK66)
Phùng Thanh Lâm (CNSHEK66)
|
1/2023-12/2023
|
51
|
T2023-12-51
|
Đánh giá đa dạng di truyền một số giống tằm nuôi tại Việt Nam
|
Trần Thị Bình Nguyên (Chủ nhiệm)
Phạm Thu Giang (Thư ký)
Nguyễn Thị Nhiên
Nguyễn Hữu Đức
Nguyễn Thị Nhài
Hồ Đức Việt
Nguyễn Đức Duy
|
1/2023-12/2023
|
|
Khoa Thuỷ Sản
|
|
|
52
|
T2023-14-52
|
Thử nghiệm điều trị bệnh đốm trắng nội tạng do ấu trùng sán ký sinh trên cá Nheo mỹ (Ictalurus punctatus) bằng Ivermectin và Albendazole
|
Trần Thị Trinh (Chủ nhiệm)
Đặng Thị Hóa (Thư ký)
Vũ Đức Mạnh
Kim Minh Anh
Đoàn Thị Nhinh
Trương Đình Hoài
|
1/2023-12/2023
|
53
|
T2023-14-53
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung axit butyric trong thức ăn đến tỷ lệ sống, tốc độ sinh trưởng và khả năng đề kháng với vi khuẩn Aeromonas hydrophila của cá chép (Cyprinus carpio) nuôi trong hệ thống biofloc
|
ThS. Trần Ánh Tuyết (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Dung (Thư ký)
ThS. Lê Xuân Chinh
ThS. Mai Văn Tùng
ThS. Đỗ Thị Ngọc Anh
|
1/2023-12/2023
|
|
Văn phòng Học viện
|
|
|
54
|
T2023 -25 -54
|
Gải pháp nâng cao chất lượng phục vụ phòng họp, Hội thảo tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
CN. Trương Thị Thắng (chủ nhiệm)
CN. Nguyễn Thị Nhung (thư ký)
CN. Tôn Nữ Tuyết Lan
|
1/2023-12/2023
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
|
|
55
|
T2023- 27 -55
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác lưu trữ, quản lý văn bản tại Ban Công tác chính trị và Công tác sinh viên giai đoạn 2022-2023
|
CN. Dương Thị Nhung (chủ nhiệm)
CN. Tôn Nữ Tuyết Lan (thư ký)
|
1/2023-12/2023
|
|
Ban Khoa học và Công nghệ
|
|
|
56
|
T2023- 29 -56
|
Đánh giá thực trạng thương mại hóa sản phẩm khoa học công nghệ và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
CN. Phạm Minh Hẹn (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thu Trang (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hân
ThS. Lê Xuân Chinh
|
1/2023-12/2023
|
|
Trung tâm GDTC&TT
|
|
|
57
|
T2023-33-57
|
Đánh giá một số nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập môn học Giáo dục thể chất của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
TS. Đặng Đức Hoàn (chủ nhiệm)
ThS. Lương Thanh Hoa (thư ký)
ThS. Nguyễn Xuân Cừ
ThS. Phan Thị Điều
ThS. Nguyễn Văn Quảng
|
1/2023-12/2023
|
58
|
T2023-33-58
|
Nghiên cứu một số biện pháp phát triển hoạt động ngoại khóa môn Cầu lông cho sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS Đỗ Thành Trung (chủ nhiệm)
ThS. Lê Thị Kim Lan (thư ký)
ThS. Cao Hùng Dũng
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
ThS. Nguyễn Thế Hãnh
|
1/2023-12/2023
|
Viện Phát triển Công nghệ Cơ-Điện
|
|
|
59
|
T2023 - 43- 59
|
Thiết kế, chế tạo máy sơ chế thức ăn cho cá
|
ThS. Vũ Công Cảnh (Chủ nhiệm)
ThS. Nông Văn Nam (Thư ký)
ThS. Phạm Thị Lam Hồng
ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Công Thiết
|
1/2023-12/2023
|
Viện NC và phát triển Nấm ăn, nấm Dược liệu
|
|
|
60
|
T2023 - 46 -60
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất của chủng nấm sò hồng (Pleurotus salmoneostramineus) PN2
|
CN. Nguyễn Hồng Ngọc (chủ nhiệm)
CN. Nguyễn Thị Mơ – Thư ký
CN. Ngô Chí Quyền
TS. Nguyễn Thị Bích Thùy
SV. Trần Thị Quỳnh Dương
SV. Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
|
1/2023-12/2023
|
Trung tâm nghiên cứu cây trồng Việt Nam và Nhật Bản
|
|
61
|
T2023 -47- 61
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng Đạm bón đến một số chỉ tiêu sinh lý và năng suất của dòng lúa cải tiến mang gene Gn1
|
KS. Bùi Hồng Nhung (chủ nhiệm)
KS. Đinh mai Thuỳ Linh (thư ký)
PGS.TS. Tăng Thị Hạnh
ThS. Phan Thị Hồng Nhung
|
1/2023-12/2023
|
Trung tâm Thực nghiệm và ĐTN
|
|
|
62
|
T2023 - 51 -62
|
Thu thập nguồn gen và đánh giá một số giống Trà My tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Vũ Xuân Hải (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thu Thuỷ (thư ký)
KS. Nguyễn Quỳnh Giang
Trần Thị Quy (GICTK64)
Phan Hoài Nam (GICTK64)
|
1/2023-12/2023
|
Nhà xuất bản
|
|
63
|
T2023 -34 - 64
|
Ứng dụng CyberPanel VPS hosting vào quản lý máy chủ WebServer Linux.
|
KS. Nguyễn Hữu Tuấn (chủ nhiệm)
KS. Dương Huy Thanh
KS. Hà Thị Phương Mai (thư ký)
|
1/2023-12/2023
|