TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Chủ nhiệm/Thành viên tham gia đề tài
|
Thời gian thực hiện
|
|
|
1.
|
T2021-01-01
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của dung dịch dinh dưỡng hữu cơ đến rau muống trong hệ thống canh tác cá-rau (Aquaponics)
|
TS. Nguyễn Thị Ái Nghĩa (Chủ nhiệm)
KS. Đỗ Thị Thanh (thư ký)
TS. Nguyễn Thị Ngọc Dinh
SV. Phan Nhật Thành
|
1/2021-12/2021
|
|
2.
|
T2021-01-02
|
Tuyển chọn và xác định ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật đến sinh trưởng và phát triển giống đậu bắp (Abelmoschus esculentus (L.) Moench) tại Hà Nội
|
TS. Vũ Quỳnh Hoa (Chủ nhiệm)
ThS. Đặng Thị Hường (thư ký)
ThS. Phạm Thị Bích Phương
SV. Nguyễn Thành Trung
SV. Tống Thị Linh
|
1/2021-12/2021
|
|
3.
|
T2021-01-03
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao nhận thức nghề nghiệp của sinh viên khoa Nông học
|
KS. Trần Thị Vân Anh (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Nhâm (Thư ký)
ThS. Ngô Thị Bích Hằng
SV. Nguyễn Thị Vân Vân
SV. Đỗ Thị Thanh Hòa
|
1/2021-12/2021
|
|
4.
|
T2021-01-04
|
Xác định phương pháp tối ưu cho nghiên cứu tương quan trên toàn hệ gen lúa và xác định gen lúa liên quan đến khả năng chịu mặn của cây lúa
|
ThS. Phan Thị Hồng Nhung (Chủ nhiệm)
TS. Tăng Thị Hạnh (thư ký)
TS. Nguyễn Văn Lộc
SV. Đỗ Thị Thùy Linh
|
1/2021-12/2021
|
|
5.
|
T2021-01-05
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng phát triển của cây mẫu đơn đỏ (Ixora coccinea L.) và ứng dụng cây trồng chậu trong thiết kế công trình cảnh quan
|
ThS. Phạm Thị Bích Phương (Chủ nhiệm)
ThS.Đặng Thị Hường (Thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Phượng
SV. Lê Thị Mai Anh
SV. Ngọc Khánh Linh
|
1/2021-12/2021
|
|
6.
|
T2021 - 01 -06
|
Ảnh hưởng của Biochar đến sinh trưởng, sinh lý và năng suất Lạc (Arachis Hypogaea L.) trong điều kiện mặn
|
ThS. Ngô Thị Bích Hằng (chủ nhiệm)
TS. Vũ Ngọc Thắng (thư ký)
Nguyễn Hoàng Dung (KHCTAK63)
Trịnh Thị Hạnh (KHCTAK64)
Nguyễn Viết Linh (KHCTAK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
7.
|
T2021 - 02 -07
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất cho thịt của con lai giữa gà Tre và ISA Brown nuôi tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Chí Thành (Chủ nhiệm)
ThS. Vũ Thị Thúy Hằng (Thư ký)
SV. Nguyễn Quang Đức (K64CNP)
SV. Đỗ Văn Minh (K64CNP)
SV. Cù Trung Đức (K64CNP)
|
1/2021-12/2021
|
|
8.
|
T2021 - 02 -08
|
Tối ưu phương pháp xác định các kim loại Cu, Zn, Fe trong thức ăn chăn nuôi trên hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đánh giá việc bổ sung các khoáng vi lượng Cu, Zn, Fe trong thức ăn chăn nuôi khu vực quanh Hà Nội
|
ThS. Vũ Thị Ngân (Chủ nhiệm)
ThS. Bùi Thị Bích (Thư ký)
PGS.TS. Đặng Thúy Nhung
ThS. Vũ Việt Anh
SV. Nguyễn Thị Trang (K62CNP)
|
1/2021-12/2021
|
|
9.
|
T2021 - 02 -09
|
Đánh giá một số đặc điểm sinh học, khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt trên đàn gà Hắc Phong nuôi tại Khoa Chăn nuôi, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Phương Giang (Thư ký)
TS. Nguyễn Thị Vinh
SV. Đinh Văn Trạng (K64CNP)
SV. Lê Thanh Mạnh (K64CNP)
SV. Ninh Thị Thu Trang (K64CNP)
SV. Nguyễn Văn Đức (K64CNP)
SV. Nguyễn Thị Thơm (K64CNP)
|
1/2021-12/2021
|
|
10.
|
T2021-03- 10
|
Ứng dụng công nghệ GIS và Phân tích không gian đa chỉ tiêu (SMCE) đánh giá thích hợp đất đai cho cây vải chín sớm Phương Nam tại Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
|
ThS. Đoàn Thanh Thủy (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Thị Ngọc (Thư ký)
ThS. Nguyễn Khắc Việt Ba
Đồng Thị Phương (K63QLDDA)
Bùi Hoàng Linh (K63QLDDA)
Vũ Thị Thu Thủy (K63QLDDA)
|
1/2021-12/2021
|
|
11.
|
T2021-03- 11
|
Đánh giá công tác giải quyết khiếu nại khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hương (chủ nhiệm)
TS. Phạm Phương Nam (thư ký)
PGS.TS. Phan Thị Thanh Huyền
Nguyễn Văn Thường (UBND tỉnh Bắc Ninh)
Mai Ngọc Lâm (K60QLDDB)
|
1/2021-12/2021
|
|
12.
|
T2021-03- 12
|
Nghiên cứu khả năng hấp phụ và cung cấp dinh dưỡng của khoáng Diatomite phục vụ ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp.
|
Hà Văn Tú (chủ nhiệm)
Nguyễn Thành Trung (thư ký)
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Thị Hiển
Nguyễn Thành An (K65DDCTA)
Nguyễn Trọng Tiến (K65DDCTA)
Nguyễn Quang Vinh (K65DDCTA)
Vũ Thu Trà (K65DDCTA)
|
1/2021-12/2021
|
|
13.
|
T2021-03- 13
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp tăng các khoản thu tài chính từ đất đai trên địa bàn thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
TS. Phạm Phương Nam (chủ nhiệm)
PGS.TS.Phan Thị Thanh Huyền (thư ký)
KS.Trần Việt Hoàng (K28QLDDE)
|
1/2021-12/2021
|
|
14.
|
T2021-03- 14
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của đồ hình lưới GPS theo liên kết hình sao trong xây dựng lưới địa chính.
|
TS. Phan Văn Khuê (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Khắc Năng (thư ký)
Phan Văn Hòa (CH28QLDDB)
|
1/2021-12/2021
|
|
15.
|
T2021-04-15
|
Nghiên cứu, xây dựng mô hình cánh tay Robot 3 bậc tự do sử dụng động cơ AC Servo
|
Nguyễn Đức Dương(Chủ nhiệm)
Mai Thị Thanh Thủy (Thư ký)
Nguyễn Thị Hiên
Ngô Phương Thủy
Nguyễn Văn Cường(K63CNCDTA)
Trương Kim Nam(K63CNCDTA)
|
1/2021-12/2021
|
|
16.
|
T2021-04-16
|
Nghiên cứu ứng dụng PLC trong thiết kế mô hình điều khiển và giám sát một số thông số nước thải chăn nuôi
|
Ngô Phương Thủy(Chủ nhiệm)
Mai Thị Thanh Thủy(Thư ký)
Nguyễn Thị Hiên
Nguyễn Đức Dương
Nguyễn Công Đạt(K63TDH)
Nguyễn Tiến Tú (K63CNCDB)
Lương Quốc Kiên(K63CNCDTB)
|
1/2021-12/2021
|
|
17.
|
T2021-04-17
|
Thiết kế xây dựng mô hình điều khiển chiếu sáng thông qua smartphone trong nhà thông minh
|
Đào Xuân Tiến (Chủ nhiệm)
Nguyễn Thị Huyền Thanh(Thư ký)
Nguyễn Xuân Trường
Nguyễn Đăng Vũ(K62HTD)
Nguyễn Xuân Dương(K62HTD)
Lương Quốc Cường(K62HTD)
|
1/2021-12/2021
|
|
18.
|
T2021-04-18
|
Thiết kế và chế tạo mô hình cung cấp thức ăn tự động và hệ thống giám sát môi trường trong khu chăn nuôi gà
|
Nguyễn Văn Điều (Chủ nhiệm)
Đặng Thị Thúy Huyền (Thư ký)
Đào Trọng Nguyên(K62TDH)
Vũ Văn Tài(K62TDH)
Lăng Minh Đăng(K63TDH)
|
1/2021-12/2021
|
|
19.
|
T2021-04-19
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng đèn Led đến năng suất của cây dưa chuột trong nhà lưới
|
Nguyễn Thị Huyền Thanh (Chủ nhiệm)
Phạm Thị Lan Hương (Thư ký)
Ngô Quang Ước
Hoàng Văn Dương
Nguyễn Xuân Dương (K62HTD)
Nguyễn Trường Giang (K62HTD)
|
1/2021-12/2021
|
|
20.
|
T2021-04-20 NCM
|
Phân tích dao động kết cấu tấm làm bằng vật liệu tiên tiến trong môi trường chất lỏng
|
TS. Dương Thành Huân (chủ nhiệm)
Lương Thị Minh Châu (thư ký)
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên
Trần Thị Xuân (CTK61)
Phạm Thu Hằng (CTK61)
|
1/2021-12/2021
|
|
21.
|
T2021-05-21
|
Nâng cao năng lực phát triển du lịch cộng đồng cho người dân tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
TS. Nguyễn Minh Đức (chủ nhiệm)
Trần Nguyên Thành (thư ký)
Nhữ Thị Thúy (KTNEK62)
Phạm Văn Tú (KTNEK62)
Đàm Tùng Dương (KTNEK62)
|
1/2020-12/2020
|
|
22.
|
T2021-05-22
|
Phát triển sản xuất cúc hoa tại Làng dược liệu Nghĩa Trai, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
ThS. Đoàn Bích Hạnh (chủ nhiệm)
Thái Thị Nhung (thư ký)
Đồng Thanh Mai
Lương Thị Vân Anh (KTTCAK64)
Nguyễn Thùy Linh (KTNNAK64)
|
1/2020-12/2020
|
|
23.
|
T2021-05-23
|
Phát triển du lịch sinh thái trên địa bàn huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
ThS. Phạm Thị Thanh Thúy (Chủ nhiệm)
Đặng Xuân Phi (thư ký)
Vũ Thị Tuyết Minh
Đào Tố Nga (KTNNCLCK64)
Nguyễn Thị Yến (KTNNCLCK64)
|
1/2020-12/2020
|
|
24.
|
T2021-05-24
|
Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp: Trường hợp nghiên cứu tại các hợ tác xã ở Thành phố Hồ Chí Minh
|
ThS. Trần Nguyên Thành (chủ nhiệm)
Đỗ Thị Nhài (thư ký)
Nguyễn Thị Thu Phương
lừu Thị Yến (PTNTPK63)
Khoàng Hương Quỳnh (PTNTPK63)
|
1/2020-12/2020
|
|
25.
|
T2021-05-25
|
Ứng dụng công nghệ cao của các hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
|
ThS. Nguyễn Thị Phương (chủ nhiệm)
Trần Mạnh Hải (thư ký)
Nguyễn Thị Thu Phương
Hoàng Việt An (PTNTK64)
Hoàng Quang Tùng (PTNTK64)
|
1/2020-12/2020
|
|
26.
|
T2021-06-26
|
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong giao kết hợp đồng mẫu sử dụng dịch vụ ví điện tử (Nghiên cứu trường hợp hợp đồng mẫu của dịch vụ ví điện tử Momo, ZaloPay, và Moca)
|
ThS. Phạm Vân Anh (Chủ nhiệm)
TS. Dương Đức Đại (Thư ký)
TS. Vũ Văn Tuấn
Bùi Văn Huy (K63XHH)
Hà Phương Linh (K63XHH)
Phạm Huyện Anh (Sinh viên lớp 4226 - Đại học Luật Hà Nội)
|
1/2021-12/2021
|
|
27.
|
T2021-06-27
|
Thực trạng truyền nghề của các hộ gia đình làm gốm (Nghiên cứu trường hợp tại xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội)
|
ThS. Trịnh Thị Ngọc Anh (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà (Thư ký)
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Lê Văn Đạt (K64XHH)
Nguyễn Sỹ Sơn (K64XHH)
Lê Thanh Tâm (K64XHH)
|
1/2021-12/2021
|
|
28.
|
T2021-06-28
|
Vai trò của sản xuất kinh doanh cây giống đối với hộ gia đình” (Nghiên cứu trường hợp tại Thị trấn Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội)
|
ThS. Trần Thanh Hương (Chủ nhiệm)
Ths. Vũ Thị Thu Hà (Thư ký)
TS. Nguyễn Thị Minh Khuê
Nguyễn Ánh Ly (K62XHH)
Lưu Hồng Kỳ (K62XHH)
Tạ Thị Phương (K62XHH)
|
1/2021-12/2021
|
|
29.
|
T2021-07-29
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngành học Đại học: Nghiên cứu sinh viên năm thứ nhất, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Phạm Thị Hạnh (chủ nhiệm)
Nguyễn Thị Hoài (thư ký)
Phạm Thị Thanh Xuân
Ngô Thị Thanh Tâm
Vũ Thị Lê Dung (K64ENGC)
Đinh Thảo Chi (K64ENGA)
|
1/2021-12/2021
|
|
30.
|
T2021-07-30
|
Thực trạng việc học môn Biên dịch của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Trần Thanh Phương (chủ nhiệm)
Lê Thị Hồng Lam (thư ký)
Trần Thu Trang
Lê Thị Thanh Hằng (ENGCK63
|
1/2021-12/2021
|
|
31.
|
T2021-07-31
|
Biện pháp hoàn thiện kỹ năng mềm cho sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam tại các cơ sở thực tập nghề nghiệp
|
Lê Thị Kim Thư (chủ nhiệm)
Đỗ Ngọc Bích (thư ký)
Nguyễn Công Ước
Phạm Thị Lệ Diễm (ENGDK63)
Nguyễn Thị Hoài Trang (ENGDK63)
Nguyễn Thị Huyền Trang (ENGDK63)
|
1/2021-12/2021
|
|
32.
|
T2021-07-32
|
Tìm hiểu những khó khăn trong dạy và học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và truyền thông tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam và đề xuất giải pháp
|
Nguyễn Thị Hường (chủ nhiệm)
Phạm Hương Lan (thư ký)
Nguyễn Thị Ngọc Thu
Đinh Thị Ngọc Ánh (ENGDK65)
Lại Thị Thanh Trà (ENGDK65)
|
1/2021-12/2021
|
|
33.
|
T2021-08-33
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến quá trình trích ly dầu hạt xoài
|
Nguyễn Thị Quyên
Nguyễn Thị Huyền (thư ký)
Nguyễn Thị Hoàng Lan
Vũ Thị Tuyết Nhung (CNSTHAK63)
Bùi Văn Oai (CNTPAK63)
Nghiêm Thanh Tùng (CNTPCK63)
|
1/2021-12/2021
|
|
34.
|
T2021-08-34
|
Nghiên cứu bổ sung chất kháng vi sinh vật vào dung dịch tạo màng phức hợp pectin-alginate để tăng cường hiệu quả bảo quản quả chanh dây.
|
Nguyễn Thị Thu Nga (chủ nhiệm)
Hoàng Thị Minh Nguyệt (thư ký)
Nguyễn Trọng Thăng
Nguyễn Thị Thảo (CNTPCK62)
Nguyễn Thúy Hiền (CNTPDK63)
Trần Thị Lệ Khuyên (CNTPAK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
35.
|
T2021-09- 35
|
Xác định sự có mặt của một số vi khuẩn ở gà mắc hội chứng sưng phù đầu
|
ThS. Cao Thị Bích Phượng (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Văn Giáp (thư ký)
ThS. Vũ Thị Ngọc
Nguyễn Thị Phượng (K63TYF)
Nguyễn Quỳnh Anh (K63TYA)
Dương Hồng Quảng (K62TYH)
|
1/2021-12/2021
|
|
36.
|
T2021-09- 36
|
Xác định một số đặc tính sinh học và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn Listeria monocytogenes phân lập từ thịt gà
|
ThS. Cam Thị Thu Hà (Chủ nhiệm)
TS. Hoàng Minh Đức (thư ký)
TS. Vũ Thị Thu Trà
Chu Thị Huệ (K63TYG)
Nguyễn Tiến Thành (K62TYA)
Nguyễn Thị Bích Liên (K62TYD)
|
1/2021-12/2021
|
|
37.
|
T2021-09- 37
|
Chẩn đoán và xác định một số đặc tính sinh học phân tử của virus gây bệnh Leucosis ở gà nuôi tại một số tỉnh phía Bắc Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Hoa (Chủ nhiệm)
ThS. Hoàng Thị Phương (Thư ký)
GS.TS. Nguyễn Thị Lan
BSTY. Lê Thị Luyên
Nguyễn Huyền Trang (K63TYA)
Phùng Thị Lan Điệp (K62TYB)
|
1/2021-12/2021
|
|
38.
|
T2021-09- 38
|
Nghiên cứu sự lưu hành của BRV (Bovine Rotavirus) gây tiêu chảy trên đàn bò tại Nghệ An và vùng phụ cận
|
ThS. Vũ Thị Ngọc (Chủ nhiệm)
TS. Đặng Hữu Anh (Thư ký)
ThS. Cao Thị Bích Phượng
Lê Thị Hồng Ngát (K63TYK)
Nguyễn Thị Bích Ngọc (K63TYE)
Lê Thị Kim Chi (K63TYE)
|
1/2021-12/2021
|
|
39.
|
T2021-09- 39
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của của chất lượng tinh lợn sau giải đông đến hiệu quả tạo phôi trong ống nghiệm
|
TS. Đỗ Thị Kim Lành (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Hoài Nam (Thư ký)
ThS. Nguyễn Đức Trường
Nguyễn Ngọc Sơn (K61TYC)
Nguyễn Mạnh Tiến (K61TYK)
Nguyễn Huệ Linh (K61TYC)
|
1/2021-12/2021
|
|
40.
|
T2021-09- 40
|
Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm vi khuẩn Mycoplasma hyorhinis ở lợn tại một số huyện ở tỉnh Hưng Yên bằng phương pháp PCR
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng (Chủ nhiệm)
BSTY. Nguyễn Thị Thu Hương (Thư ký) GS. TS Nguyễn Thị Lan
TS. Trương Quang Lâm
Đỗ Minh Khang (K62TYF)
Trương Quỳnh Trang (K63TYF)
Vũ Thị Thanh Huyền (K63TYB)
|
1/2021-12/2021
|
|
41.
|
T2021-09- 41
|
Phân lập và xác định khả năng mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh bại huyết trên vịt (Riemerella anatipestifer) tại huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
ThS. Lê Văn Hùng
ThS. Nguyễn Thị Ngọc
ThS. Đinh Phương Nam
Nguyễn Thị Linh (K62TYF)
Ngô Thị Linh (K62TYA)
Bùi Quang Huy (K63TYA)
|
1/2021-12/2021
|
|
42.
|
T2021-09- 42
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh lý máu của bò nhiễm Theileria spp. tại tỉnh Hà Nam
|
ThS.Nguyễn Thị Hồng Chiên (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến (Thư ký)
Ths. Nguyễn Văn Phương
Nguyễn Thị Lan (K61TYF)
Nguyễn Văn Dương (K62TYH)
Phạm Minh Hiếu (K61TYD)
|
1/2021-12/2021
|
|
43.
|
T2021-09- 43
|
Phát triển phương pháp khuếch đại gen đẳng nhiệt trong chẩn đoán phát hiện bệnh do virus tembusu gây ra ở đàn vịt nuôi tại Việt Nam
|
TS. Mai Thị Ngân (chủ nhiệm)
ThS. Cao Thị Bích Phượng (thư ký)
ThS. Vũ Thị Ngọc
Lê Khắc Duy (CNTYAK61)
Dương Việt Chiến (TYCK62)
Đặng Ngọc Ánh (TYHK62)
|
1/2021-12/2021
|
|
44.
|
T2021-10-44
|
Nghiên cứu phân lớp dữ liệu âm thanh ong sử dụng các phương pháp học máy
|
Nguyễn Thị Huyền (chủ nhiệm)
Nguyễn Văn Hoàng
Phan Thị Thu Hồng (thư ký)
Nguyễn Hữu Sơn –K61MMT
Vũ Hồng Nhung – K61MMT
Nguyễn Văn Nam-K63CNPM
|
1/2021-12/2021
|
|
45.
|
T2021-10-45
|
Phương pháp ước lượng tham số của mô hình hỏng hóc có nguyên nhân chung dựa vào dữ liệu không chắc chắn
|
Nguyễn Hữu Du (Chủ nhiệm)
Lê Thị Diệu Thùy (thư ký) Phạm Việt Nga
Đỗ Thị Huệ
|
1/2021-12/2021
|
|
46.
|
T2021-10-46
|
Nghiên cứu các thuật toán phân lớp đa nhãn và ứng dụng phân loại tin nhắn văn bản SMS
|
Hoàng Thị Hà (Chủ nhiệm)
Lê Thị Nhung (thư ký)
Lê Thị Minh Thùy
Thân Thị Huyền
Nguyễn Khả Hiếu- K62HTTT
|
1/2021-12/2021
|
|
47.
|
T2021 - 11 -47
|
Năng lực tiếp cận thị trường rau an toàn của người nông dân sản xuất nhỏ ở Thanh Hoá
|
TS. Nguyễn Hùng Anh (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Văn Hướng (Thư ký)
ThS. Nguyễn Trọng Tuynh
SV. Ngô Đức Khương (K63QTKDA)
SV. Nguyễn Thành Hải (K63QTKDA)
SV. Nguyễn Đăng Nam (K63QTKDA)
|
1/2021-12/2021
|
|
48.
|
T2021-11-48
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thịt bò nhập khẩu của người tiêu dùng trên địa bàn quận Long Biên, Hà Nội
|
ThS. Nguyễn Ngọc Mai (Chủ nhiệm)
ThS. Đào Hồng Vân (Thư ký)
TS. Lê Thị Kim Oanh
Đỗ Thu Huyền (QTKDAK64)
Lưu Thị Khánh Linh (QTKDBK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
49.
|
T2021-11-49
|
Thực trạng áp dụng mô hình kế toán quản trị chi phí môi trường (ECMA) trong các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi nội địa tại Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Đăng Học (Chủ nhiệm)
TS. Trần Minh Huệ (Thư ký)
ThS. Bùi Thị Khánh Hòa
Phạm Kiều Phượng (KEBK63)
Nguyễn Thị Kim Hoa (KEAK63)
Lê Thị Lan Anh (KECK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
50.
|
T2021-11-50
|
Giải pháp thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Trần Mai Loan (Chủ nhiệm)
TS. Bùi Thị Lâm (Thư ký)
TS. Nguyễn Văn Phương
Trần Thị Tuyến (QTTCK63)
Vũ Thị Hương (QTTCK63)
Đặng Thị Huyền Nhi (QTTCK63)
|
1/2021-12/2021
|
|
51.
|
T2021-11-51
|
Thực trạng công tác kế toán của các Hợp tác xã tại tỉnh Nghệ An
|
TS. Trần Thị Thương (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Thủy
ThS. Hoàng Thị Mai Anh (Thư ký)
SV. Nguyễn Đức Mạnh (K62KEA)
SV. Ngô Thị Vân Anh (K63KEC)
|
1/2021-12/2021
|
|
52.
|
T2021-11-52
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của đầu tư vốn đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp thuộc nhóm các ngành nông nghiệp-thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
|
ThS. Đặng Thị Hải Yến (chủ nhiệm)
ThS. Đào Thị Hoàng Anh (thư kí)
ThS. Bùi Thị Hồng Nhung
SV. Nguyễn Thị Hằng Mai (K60KEB)
SV. Chu Phú Cường (K63B2QTKD)
|
1/2021-12/2021
|
|
53.
|
T2021-11-53
|
Phát triển du lịch cộng đồng gắn với sản xuất nông nghiệp tại huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang (Thư ký)
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Lê Thị Kiều Trâm (KEDK63)
Hồ Thị Mai (QTTCK64)
Nguyễn Thị Huyền (KEDK63)
|
1/2021-12/2021
|
|
54.
|
T2021-11-54
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng dịch vụ trong mua sắm trực tuyến trên địa bàn Thành phố Hà Nội
|
ThS. Bùi Hồng Quý (Chủ nhiệm)
ThS. Vũ Thị Hằng Nga (Thư ký)
TS. Trần Thị Thu Hương
SV. Đặng Thị Thuỷ Linh (K64QTKDB)
SV. Trần Thị Thi (K64QTKDB)
|
1/2021-12/2021
|
|
55.
|
T2021-11-55
|
Hiệu quả kinh tế ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong các Hợp tác xã trồng cây ăn quả trên địa bàn huyện Mai Sơn, Sơn La.
|
ThS. Vũ Thị Hải (Chủ nhiệm)
ThS. Lê Thanh Hà (thư ký)
ThS. Bùi Thị Mai Linh
SV Tống Vân Ly
SV Phạm Ngọc Mai
|
1/2021-12/2021
|
|
56.
|
T2021-11-56
|
Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hà Nội
|
ThS. Phan Lê Trang (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Hải Bình (Thư ký)
ThS. Trần Nguyễn Thị Yến
SV. Nguyễn Khánh Ly K62KEA
SV. Nguyễn Thị Liên K62KEC
|
1/2021-12/2021
|
|
57.
|
T2021-11-57
|
Phương pháp định giá trị tổ chức và giá trị thương hiệu của Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Phạm Thị Hương Dịu (chủ nhiệm)
Ngô Thị Thu Hằng (thư ký
Phí Thị Diễm Hồng
Nguyễn Thị Hương
Đào Thị Hoàng Anh
|
1/2021-12/2021
|
|
58.
|
T2021-12-58
|
Nghiên cứu điều chế chế phẩm chitosan nanocapsules nhằm ứng dụng trong phòng trừ bệnh do vi khuẩn
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Lưu (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thanh Hảo (Thư ký)
Đồng Huy Giới
Nguyễn Quỳnh Anh (CNSHAK63) Đặng Thị Tươi (CNSHCK63) Nguyễn Văn Hòa (CNSHCK63)
|
1/2021-12/2021
|
|
59.
|
T2021-12-59
|
Bước đầu nghiên cứu sinh trưởng, phát triển của chủng nấm hắc chi AMAURODERMA SUBRESINOSUM (GA-21) được phân lập ở Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Luyện (chủ nhiệm)
ThS. Trần Đông Anh (Thư ký)
Nguyễn Thị Huyền Trang
Nguyễn Ngọc Mẫn (CNSHPK62)
Nguyễn Thị Mơ (CNSHPK62)
Hoàng Thị Hà (CNSHPK62)
|
1/2021-12/2021
|
|
60.
|
T2021-13-60
|
Ứng dụng đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA) xác định dấu chân carbon (carbon footprint) cho sản phẩm cá hồi phi lê của Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên
|
Lương Đức Anh (chủ nhiệm)
Phạm Trung Đức (thư ký)
Cao Trường Sơn
Nguyễn Thị Hương Giang
Trần Thị Hoa (HVCH)
|
1/2021-12/2021
|
|
61.
|
T2021-13-61
|
Tối ưu hóa quá trình chiết các hợp chất flavonoid có hoạt tính kháng oxi hóa từ quả cau (Areca catechu L.) bằng phương pháp đáp ứng bề mặt.
|
Chu Thị Thanh (chủ nhiệm)
Vũ Thị Huyền (thư ký)
Đoàn Thị Thúy Ái
Nguyễn Thảo Lan (QLTPK64)
Hoàng Minh Thiết (QLTPK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
62.
|
T2021-13-62
|
Thực trạng sử dụng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở vùng canh tác rau xã Văn Đức huyện Gia Lâm
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Hà (chủ nhiệm)
Cao Trường Sơn (thư ký)
Nguyễn Thị Hương Giang
Nguyễn Thị Cúc (KHMTAK62)
Phùng Kim Dung (KHMTAK62)
|
1/2021-12/2021
|
|
63.
|
T2021-14-63
|
Nghiên cứu các yếu tố kích thích
tạo trứng nghỉ luân trùng nước ngọt B. calyciflorus
|
ThS. Phạm Thị Lam Hồng (Chủ nhiệm)
ThS. Đoàn Thị Nhinh (Thư ký)
ThS. Lê Thị Hoàng Hằng
Vũ Thị Hòa (K62BHTS)
|
1/2021-12/2021
|
|
64.
|
T2021-14-64
|
Đặc điểm sinh học sinh
sản Tôm càng nước ngọt (Macrobrachium nipponense, de Haan, 1849)
|
ThS. Đoàn Thị Nhinh (Chủ nhiệm)
TS. Đoàn Thanh Loan (Thư ký)
ThS. Lê Thị Hoàng Hằng
Thái Văn Đức (K62BHTS)
Trần Văn Phong (K62BHTS)
Lê Thị Cẩm Thơm (K62BHTS)
|
1/2021-12/2021
|
|
65.
|
T2021-14-65
|
Nghiên cứu bổ sung Inulin vào thức ăn ương nuôi cá nheo Mỹ giai đoạn cá giống
|
TS. Trịnh Đình Khuyến (Chủ nhiệm)
KS. Mai Văn Tùng (Thư ký)
KS. Nguyễn Thị Dung
Đoàn Văn Dũng (K62BHTS)
Lê Thị Ánh Tuyết (K62BHTS)
|
1/2021-12/2021
|
|
66.
|
T2021-14-66
|
Nghiên cứu phương pháp nâng cao
tỉ lệ tách vỏ trứng artemia sau khi ấp
|
ThS. Đặng Tiến Dũng (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Thị Lam Hồng (thư ký)
ThS. Đoàn Thị Nhinh
KS. Trần Thị Trinh
|
1/2021-12/2021
|
|
67.
|
T2021 -22-67
|
Công tác Quản lý cán bộ phòng/ban theo vị trí việc làm Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Phan Văn Đồng (chủ nhiệm)
Ngô Thị Minh Nguyệt
|
1/2021-12/2021
|
|
68.
|
T2021-33-69
|
Nghiên cứu nội dung và tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn học tự chọn Cờ vua cho sinh viên trường Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn Thế Hãnh (Chủ nhiệm)
Lê Thị Kim Lan (thư ký)
Cao Hùng Dũng
Nguyễn Anh Tuấn
Đỗ Thành Trung
|
1/2021-12/2021
|
|
69.
|
T2021-33-70NCM
|
Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả sút bóng bằng mu chính diện cho đội tuyển bóng đá nam sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Đào Quang Trung (chủ nhiệm)
Nguyễn Viết Tuân (thư ký)
Nguyễn Đăng Thiện
Trần Văn Hậu
Nguyễn Văn Quảng
|
1/2021-12/2021
|
|
70.
|
T2021-34 - 71
|
Xây dựng phần mềm quản lý bản thảo phục vụ công tác xuất bản
|
Lưu Văn Huy (chủ nhiệm)
Đinh Thế Duy (thư ký)
Đỗ Lê Anh
Nguyễn Thu Hằng
|
1/2021-12/2021
|
|
71.
|
T2021 -34 - 72
|
Ứng dụng phần mềm mã nguồn mở EPORTFOLIO trong quản lý hồ sơ điện tử sinh viên
|
Nguyễn Hữu Tuấn (chủ nhiệm)
Hà Thị Phương Mai (thư ký)
Dương Huy Thanh
|
1/2021-12/2021
|
|
72.
|
T2021-41-73ĐH
|
Nghiên cứu tiềm năng và ứng dụng của tro bay và xỉ nhà máy nhiệt điện trong sản xuất nông nghiệp
|
Đoàn Thị Yến (chủ nhiệm)
Phùng Danh Huân (thư ký)
Nguyễn Trọng Tú
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thanh Tùng
|
1/2021-12/2021
|
|
73.
|
T2021 - 01 -74 ĐH
|
Ảnh hưởng của mật độ và phân bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống lúa HD1, HD4 tại Thạch Yên, Cao Phong, Hòa Bình
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Hồng
TS. Hoàng Đăng Dũng
ThS. Vũ Thị Xuân Bình
KS. Trần Thị Hiên
Vũ Thị Thương (KHCTAK63)
Nguyễn Thị Bích Hạnh (KHCTAK62)
|
1/2021-12/2021
|
|
74.
|
T2021 -13-75 ĐH
|
Ảnh hưởng của việc sử dụng tro bay đến năng suất cây trồng và tính chất đất có thành phần cơ giới nhẹ
|
TS. Trịnh Quang Huy (chủ nhiệm)
Nguyễn Thị Thu Hà (thư ký)
ThS. Hồ Thị Thúy Hằng
TS. Nguyễn Ngọc Tú
Đinh Thị Hà (KHMTK62)
Nguyễn Quốc Chưởng (KHMTAK64)
|
1/2021-12/2021
|
|
75.
|
T2021-01-01VB
|
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ cộng sinh đến sinh trưởng, sinh lý và hàm lượng hoạt chất cây thổ sâm cao ly
Effect of salinity and Arbuscular Mycorrhizal Fungi (AMF) on growth, physiology and active compound of Talinum Paniculatum
|
Nguyễn Phương Mai (chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải (Thư ký)
TS. Đinh Thái Hoàng
Chu Ngọc Ánh (CTDLK62)
Ngọc Thị Hà (CTDLK62)
Chu Thị Đào (CTDLK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
76.
|
T2021-01-02VB
|
Thành phần ruồi đục quả họ Tephritidae trên ổi tại Gia Lâm, Hà Nội năm 2021; Đặc điểm sinh học, sinh thái ruồi đục quả Phương Đông Bactrocera dorsalis (Hendel).
Species composition of Tephritid fruit fly in guava production area at Gia Lam, Hanoi 2021; Biological and ecological characteristics of Oriental fruit fly Bactrocera dorsalis (Hendel)
|
ThS. Thân Thế Anh (Chủ nhiệm)
PGS.TS. Lê Ngọc Anh (Thư ký)
PGS.TS. Hồ Thu Giang
TS. Phạm Thị Hiếu
Trần Thị Khánh Linh (lớp BVTVAK62)
Trần Danh Linh (lớp BVTVAK62)
Nguyễn Văn Sơn (lớp BVTVAK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
77.
|
T2021-02-03VB
|
Tối ưu hoá mức bổ sung thảo dược trong khẩu phần nuôi gà thịt thương phẩm bằng phương pháp đáp ứng bề mặt - phương án cấu trúc có tâm
Optimization of levels mixed supplement of herbal plants in broilers fed dietary by using response surface methodology- central composite design
|
ThS.Vũ Việt Anh (Chủ nhiệm)
TS. Bùi Huy Doanh (Thư ký)
PGS.TS. Đặng Thúy Nhung
Nguyễn Xuân Cường (K63CNTYA)
Trần Ngọc Thuỷ (K63CNTYA)
Hà Thị Loan (K63CNTYA)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
78.
|
T2021-02-04VB
|
Đánh giá khả năng sản xuất thịt của gà Cáy Củm
Evaluating the ability of meat production of Cay Cum chicken
|
ThS. Nguyễn Thị Phương (chủ nhiệm)
ThS. Hoàng Anh Tuấn (thư ký)
ThS. Vũ Thị Thúy Hằng
ThS. Vũ Việt Anh
Lê Minh Hiều (CNTYAK61)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
79.
|
T2021-02-05VB
|
Ảnh hưởng của khẩu phần thức ăn có bổ sung thảo dược đến khả năng sinh trưởng và chất lượng khí thải chuồng nuôi lợn giai đoạn từ 30-60kg
Effects of a mixture supplement of herbal plants in the diet on in vivo nutrient digestibility in growing pigs”
|
CN. Nguyễn Thị Nga (Chủ nhiệm)
Nguyễn Đình Tiến (thư ký)
Nguyễn Văn Duy
Nguyễn Thị Phương Thảo (CNTYDK61)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
80.
|
T2021-02-06VB
|
Khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt gà Tiên Yên được nuôi bằng khẩu phần thức ăn tự phối trộn giai đoạn 91 ngày tuổi đến xuất bán”.
“Growth performance and meat quality of Tien Yen Chickens raised by self- mixed diet from 91 days old to slaughter”.
|
Nguyễn Đình Tiến (chủ nhiệm)
Nguyễn Văn Duy (thư ký)
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (CNPK62)
Ngô Thị Hằng (CNTYBK63)
Lương Trí Đức (CNTYBK63)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
81.
|
T2021-03-07VB
|
Tác động của biến đổi khí hậu lên năng suất lúa chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu của nông dân trồng lúa ở tỉnh Nghệ An.
Impact of climate change on rice productivity and climate adaption strategies of rice farmers in Nghe An province.
|
ThS. Vũ Thanh Biển (chủ nhiệm)
TS. Ngô Thanh Sơn (thư ký)
PGS.TS. Trần Trọng Phương
TS. Bùi Lê Vinh
Lê Thị Thùy Dung (QLDDBK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
82.
|
T2021-04-08VB
|
Nghiên cứu thiết kế mô hình phân loại sản phẩm ứng dụng điều khiển khí nén trong dây chuyền chế biến nông sản
Research on designing a product classification model with the application of pneumatic control in agricultural product processing lines
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung (Chủ nhiệm)
ThS. Ngô Phương Thủy (thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Đức Dương
Mai Thị Thanh Thủy
Nguyễn Văn Nam (K63CNCDTB)
Hoàng Trung Thông (K63CNCDTB)
Đỗ Minh Đức (K63CNCDTB)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
83.
|
T2021 - 04 -09VB
|
Ứng dụng công nghệ xử lý ảnh nhận diện biển báo và đèn giao thông cho mô hình xe tự hành
Application of image processing technology to recognize traffic signs and lights for autonomous car model
|
ThS. Đặng Thị Thúy Huyền (chủ nhiệm)
TS Nguyễn Thái Học (thư ký)
TS Ngô Trí Dương
Nguyễn Hữu Đăng (TDHK63)
Nguyễn Hoàng Gia (TDHK63)
Nguyễn Công Vượng (TDHK63)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
84.
|
T2021-05-10VB
|
Thích ứng với biến đối khí hậu trong sản xuất nông nghiệp của các hộ nông dân trên địa bàn huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
Adaptation to Climate Change in Agricultural Production of farm households in Moc Chau District, Son La Province
|
ThS.Bùi Thị Khánh Hòa (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Đăng Học (thư ký)
Lê Thị Huyên (PTNTPK62)
Lê Thị Hồng Khuy (QLKTK62)
Hà Thị Hiền (KTAK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
85.
|
T2021-05-11VB
|
Giải pháp thúc đẩy các hợp tác xã nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và tiêu thụ rau ở huyện Đông Anh, Hà Nội
Solutions to motivate agricultural cooperatives to apply high technology in vegetable production and consumption in Dong Anh district, Hanoi city
|
ThS. Đăng Xuân Phi (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Thị Thanh Thúy (thư ký)
Nguyễn Doãn Lâm
Phan Thị Thu Phương
Nguyễn Đình Anh Duy (KTNNCLCK64)
Đặng Lam Phương (KTNNCLCK64)
Nguyễn Thị Nguyệt Dương (KTNNCLCK64)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
86.
|
T2021-06- 12VB
|
Thực trạng nhu cầu sử dụng dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi ở nông thôn
(Nghiên cứu trường hợp tại xã Quỳnh Ngọc – huyện Quỳnh Phụ – tỉnh Thái Bình)
The demand for social work services for the rural elderly
(A case study in Quynh Ngoc Commune – Quynh Phu District – Thai Binh Province)
|
ThS. Phạm Thị Thu Hà (chủ nhiệm)
Trần Thanh Hương (thư ký)
Lê Thị Dung
Vũ Thị Thanh (XHHK64)
Hoàng Thị Loan (XHHK64)
Nguyễn Thành Đạt (XHHK64)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
87.
|
T2021-07- 13VB
|
Thực trạng nhu cầu tham vấn tâm lý của sinh viên và đề xuất mô hình phòng Tham vấn tâm lý tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam.
The situation of students’ psychological counseling room model at VietNam national University of Agriculture
|
ThS. Đỗ Ngọc Bích (Chủ nhiệm)
ThS. Lê Thị Kim Thư (thư ký)
Trần Thị Tuyết Mai
Hoàng Thúy Quỳnh (ENGEK64)
Phùng Thị Ngọc Ánh (ENGEK64)
Hoàng Thị Ngân (ENGEK64)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
88.
|
T2021-08- 14VB
|
Phân tích chất lượng và đánh giá cảm quan thịt gà Tiên Yên ở các thời điểm giết mổ khác nhau
Meat quality and sensory analysis of Tien Yen chicken at different slaughter times
|
ThS. Nguyễn Vĩnh Hoàng (Chủ nhiệm)
TS. Vũ Quỳnh Hương (thư ký)
ThS. Nguyễn Đình Tiến
Nghiêm Thị Thu Huyền (K64CNTPC)
Đào Thị Hương (K64CNTPC)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
89.
|
T2021-09-15VB
|
Đánh giá một số đặc điểm dịch tễ và bệnh lý lâm sàng của bệnh giảm bạch cầu truyền nhiễm trên mèo do Feline Panleukopenia virus trên địa bàn Hà Nội.
Epidemiological and clinical characteristics of Feline panleukopenia (FPL) on cat in Hanoi urban area
|
ThS. Ngô Thị Hạnh (Chủ nhiệm)
Phạm Hồng Trang (thư ký)
Phạm Hồng Thanh
Ngô Văn Đô (TYGK61)
Đỗ Thị Thu Hương (TYFK61)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
90.
|
T2020- 10- 16VB
|
Nghiên cứu các nên tảng để xây dựng API và ứng dụng cảnh báo tình trạng thiếu chúa ở đàn ong mật
Researching platforms for API development and applying for warning queenless swarm
|
ThS. Đỗ Thị Nhâm (Chủ nhiệm)
Lê Văn Hỗ (thư ký)
Nguyễn Doãn Đông
Nguyễn Thị Tươi (THAK59)
Vương Thị Lan (MMTK61)
Phạm Thu Hằng (CNPMK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
91.
|
T2021-11- 17VB
|
Đánh giá hiệu quả kinh tế của hộ trang trại chăn nuôi lợn chuyển đổi chăn nuôi theo hướng an toàn sinh học tỉnh Bắc Ninh
Evaluate the economic efficiency of pig farms breeding towards biosafety in Bac Ninh province
|
ThS. Lê Thanh Hà (Chủ nhiệm)
ThS. Vũ Thị Hải (thư ký)
ThS. Bùi Thị Mai Linh
ThS. Nguyễn Ngọc Mai
Đỗ Phương Anh (QTTCK63)
Phùng Thị Ngát (QTTCK63)
Vũ Thị Trang (KECK63)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
92.
|
T2020-11- 18VB
|
Ứng dụng mô hình SCP (cấu trúc- hành vi – hiệu quả thị trường) trong phát triển cấu trúc thị trường ổn định cá bống bớp trên địa bàn tỉnh Nam Định
Application of SCP model (Structure - Conduct - Performance) in stable market structure development of “cobia”fish in Nam Dinh province
|
ThS.Bùi Thị Mai Linh (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang (thư ký)
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Vũ Thị Phương (QTKDAK64)
Trần Thị Minh Uyên (QTKDAK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
93.
|
T2021-12- 19VB
|
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của chủng sò vàng Pleurotus citrinopileatus trên một số môi trường dinh dưỡng khác nhau
(In vitro micropropagation of Kaempferia galanga L)
|
CN. Nguyễn Thị Huyền Trang (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Luyện (thư ký)
TS. Nguyễn Thị Bích Thùy
ThS. Phạm Thị Thu Hằng
Phan Thị Huyền Trang (CNSHPK62)
Nguyễn Ngọc Mẫn (CNSHPK62)
Nguyễn Đức Khánh (CNSHPK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
94.
|
T2021-12- 20VB
|
Tuyển chọn và định danh chủng vi khuẩn có khả năng sinh bacteriocin phân lập từ ruột cá nhằm thay thế thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản
Selection and identification of bacteriocin producing bacteria isolated from fish intestines to replace antibiotics in aquaculture
|
TS. Phạm Thị Dung (Chủ nhiệm)
ThS. Trần Thị Đào (thư ký)
ThS. Phạm Thị Thu Trang
Nguyễn Bình Nam (CNSHK62)
Ngô Phương Hiền (CNSHEK63)
Nguyễn Thu Hà (CNSHDK63)
Nguyễn hữu Tài (CNSHDK63)
Bùi Xuân Tứ (CNSHEK63)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
95.
|
T2021-13- 21VB
|
Chế tạo và thử nghiệm hiệu quả xử lý nước thải của vật liệu đông keo tụ từ tro bay
(Preparation and performance of fly ash-based coagulants in wastewater treatment)
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà (chủ nhiệm)
ThS. Hồ Thị Thúy Hằng (thư ký)
Nguyễn Ngọc Tú
Trần Văn Đức (KHMTAK62)
Lê Viết Nhất (KHMTAK64)
Cao Thị Ngọc Anh (KHMTAK64)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
96.
|
T2021-14 -23VB
|
Nghiên cứu bệnh do vi khuẩn Flavobacterium columnare trên cá trắm cỏ nuôi tại một số tỉnh Miền Bắc
Study on the disease caused by Flavobacterium columnare on grass carp in Northern provinces
|
KS. Trần Thị Trinh (Chủ nhiệm)
Đặng Thị Hóa (thư ký)
Đoàn Thị Nhinh
Phạm Xuân Trường (BHTSK62)
Bùi Thị Thu Thủy (BHTSK62)
Tô Thị Ngọc Anh (BHTSK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
97.
|
T2021 - 29 - 24VB
|
Ảnh hưởng của phân bón lá đến sinh trưởng, phát triển của giống sen huyết tại Gia Lâm, Hà Nội.
Effect of foliar fertilizer on the growth and the development of blood lotus variety in Gia Lam, Hanoi.
|
ThS.Vũ Thị Xuân Bình (chủ nhiệm)
KS. Nguyễn Thị Ngọc Hân (thư ký)
TS.Hoàng Đăng Dũng
Phạm Văn Thắng (K65KHCTA)
Phạm Văn Quyết (K65KHCTA)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
98.
|
T2021-41 -25VB
|
Sàng lọc và phát triển các nguồn cà chua phục vụ chọn tạo giống cà chua ăn tươi chất lượng cao Baby Socola
“Screening and developing tomato materials for breeding high quality fresh tomato Baby Socola”
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh (Chủ nhiệm)
Nguyễn Trung Đức (Thư ký)
Nguyễn Hồng Thúy (KHCTAK63)
Đào Thị Vân (KHCTK63)
Vũ Thị Thương (KHCTAK63)
|
4/2021 - 12/2021
|
|
99.
|
T2021- 72 - 26VB
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa quang hợp, với năng suất và chất lượng gạo ở một số dòng lúa mới chọn tạo
(The relationship between photosynthesis with rice yield and rice quality of some new rice lines )
|
KS. Đinh mai Thùy Linh (chủ nhiệm)
KS. Bùi Hồng Nhung (thư ký)
Trần Thị Hiên
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Thị hồng Ngọc (KHCTAK62)
Lê Thị Quỳnh Trang (KHCTAK62)
|
4/2021 - 12/2021
|
|