TT

Mã số

Tên nhiệm vụ

Chủ nhiệm/ Thành viên tham gia nhiệm vụ

 

Nhiệm vụ lĩnh vực chăn nuôi

 

1

T2025VB-2-1

Năng suất, chất lượng thịt gà Lạc Sơn ở các thời điểm giết mổ khác nhau.

Productivity and meat quality of Lac Son Chicken at different of age slaughter

CN. Nguyễn Thị Nga (chủ nhiệm)
TS. Vũ Quỳnh Hương (thư ký)
ThS. Nguyễn Văn Duy
SV. Lê Ngọc Ánh (K69CNTPC)
SV. Nguyễn Minh Hiếu (K68CNTPB)
SV. Nguyễn Phan Thùy Dương (K69CNTPC)

2

T2025VB-2-2

Ảnh hưởng của hỗn hợp chất thải hữu cơ tới sinh trưởng và sinh khối của ấu trùng ruồi lính đen (Hermetia illucens)

Effects of different organic substrates on growth and biomass of black soldier fly larvae (Hermetia illucens)

ThS. Nguyễn Thị Phương (chủ nhiệm)
TS. Hán Quang Hạnh (thư ký)
PGS.TS. Đặng Thúy Nhung
TS. Hoàng Anh Tuấn
TS. Nguyễn Thị Dương Huyền
SV. Cà Kim Duyên (K66CNTYB)
SV. Trần Ngọc Thủy (K66CNTYB)

3

T2025VB-2-3

Ảnh hưởng của nước uống đến khả năng sinh trưởng và năng suất, chất lượng thịt của đàn vịt nuôi tại Thái Thuỵ, Thái Bình

 

The impact of drinking water sources on the growth performance, productivity and meat quality of farmed ducks in Thai Thuy, Thai Binh

TS. Nguyễn Thị Phương Giang (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Vinh (thư ký)
TS. Bùi Huy Doanh
TS. Cù Thị Thiên Thu
TS. Nguyễn Công Oánh
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang
SV. Bùi Văn Thành (K67TYA)
SV. Vũ Tuấn Mạnh (K67CNTYA)
SV. Phùng Nguyễn Xuân Mai (K67CNTYA)

4

T2025VB-2-4

Ảnh hưởng của việc bổ sung GAA (Guanidinoacetic Acid) trong khẩu phần ăn đến khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt của gà Ross 308 nuôi tại Khoa Chăn nuôi, Học viện Nông nghiệp Việt Nam

The effects of GAA (Guanidinoacetic Acid) supplementation in the diet on the growth performance and meat quality of Ross 308 broilers raised at the Faculty of Animal Science, Vietnam National University of Agriculture.

ThS. Đinh Thị Yên (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang
(thư ký)
PGS.TS. Đặng Thái Hải
TS. Bùi Huy Doanh
ThS. Phạm Thị Thu Hà
SV. Cao Thị Hương (K66CNTYA)
SV. Phạm Minh Đức (K67CNTYB)

5

T2025VB-2-5

Sản xuất thức ăn viên từ phụ phẩm trái cây và đánh giá tiềm năng sử dụng cho gia súc nhai lại

Potential use of fruit by – products as feed p ellet for ruminants

ThS. Bùi Thị Bích (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Vinh
ThS. Vũ Thị Ngân
ThS. Phương Hữu Pha (thư ký)
Học viên Phan Thị Liễu (CH32CNTYDU)
SV. Phùng Văn Biên (K67 CNTYB)

6

T2025VB-2-6

Ảnh hưởng của bổ sung bột vỏ quả chuối đến sinh trưởng và năng suất, chất lượng thịt gà

Effects of using banana peel powder in the diet on growth performance, meat yield and quality of chicken

TS. Dương Thu Hương (chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Vinh (thư ký)
ThS. Trần Bích Phương
KS. Nguyễn Văn Thông
Học viên Phan Thị Liễu (CH32CNTYDU)
SV. Lê Thái Linh

Nhiệm vụ lĩnh vực Thủy sản

 

7

T2025VB-13-7

Đánh giá hiệu quả của dịch chiết ổi đối với một số loài vi khuẩn trên cá nước ngọt

Evaluation of the effectiveness of guava extract on common bacterial pathogens in freshwater fish

ThS. Nguyễn Văn Tuyến (Chủ nhiệm)
ThS. Trần Thị Trinh (Thư ký)
PGS.TS. Trương Đình Hoài
TS. Đoàn Thị Nhinh
TS. Đoàn Thanh Loan
ThS. Vũ Đức Mạnh
ThS. Đặng Thị Hoá
SV.Trần Ngọc Đức (K66BHTS)
SV. Nguyễn Thảo Anh (K66NTTS)

8

T2025VB-13-8

Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của các loại kháng sinh được sử dụng trong NTTS tại Việt Nam đối với vi khuẩn F. columnare gây bệnh trên cá nước ngọt

Determine the minimum inhibitory concentration (MIC) of antibiotics used in aquaculture in Vietnam against Flavobacterium columnare infecting in freshwater fish

TS. Đoàn Thị Nhinh (Chủ nhiệm)
ThS. Trần Thị Trinh (Thư ký)
ThS. Đặng Thị Hóa
PGS.TS. Trương Đình Hoài
ThS. Nguyễn Văn Tuyến
TS. Đoàn Thanh Loan
SV. Vương Huy Khiêm(K68BHTS)
SV. Đặng Hữu Huy (K69NTTS)

9

T2025VB-13-9

Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng thức ăn, tần suất cho ăn, và độ dày tầng ngao tới khả năng làm sạch cát của ngao (Meretrix lyrata)

Study on the effects of feeding levels, feeding frequency, and clam layer thickness on sand purging of clam (Meretrix lyrata)

TS. Nguyễn Ngọc Tuấn (Chủ nhiệm)
TS. Lê Việt Dũng (Thư ký)
KS. Hoàng Thị Quế
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
ThS. Trần Ánh Tuyết
SV. Trần Trung Nam (K66BHTS)
SV. Dương Ngọc Diệp (K66NTTS)

10

T2025VB-13-10

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng fucoxanthin trong vi tảo silic nước ngọt

 

Nitzschia fruticosa
Study the factors to increase fucoxanthin content in freshwater diatom Nitzschia fruticosa

ThS. Phạm Thị Lam Hồng (Chủ nhiệm)
TS. Đoàn Thị Nhinh (Thư ký)
ThS. Lê Thị Hoàng Hằng
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
SV. Đặng Nhung Huyền (K66NTTS)

11

T2025VB-13-11

Nghiên cứu thức ăn và chế độ cho ăn cho cua biển lột (Scylla sp.) trong hệ thống tuần hoàn

Study on the feed and feeding regimes for
molting crabs (Scylla sp.) in a recirculating aquaculture system

ThS. Nguyễn Công Thiết ( Chủ nhiệm)
TS. Lê Việt Dũng (Thư ký)
ThS. Trần Ánh Tuyết
KS. Hoàng Thị Quế
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
SV. Lê Xuân Đức Duy (K66BHTS)
SV. Lâm Văn Bình (K68NTTSA)

12

T2025VB-13-12

Đánh giá tác động của thảo dược lên men bổ sung trong thức ăn lên tăng trưởng và khả năng kháng bệnh trên cá chép

Evaluation of the effects of fermented herbal supplemented in diet on growth and disease resistance in common carp

ThS. Mai Văn Tùng (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Thị Mai (Thư ký)
ThS. Lê Thị Hoàng Hằng
ThS. Đỗ Thị Ngọc Anh
ThS. Kim Minh Anh
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
SV. Nguyễn Khánh Tùng (K66BHTS)

 

Lĩnh vực CNSH- CNTP

 

13

T2025VB-8-13

Nghiên cứu phát triển bánh quy dinh dưỡng bổ sung bã đậu nành: Giải pháp gia tăng giá trị phụ phẩm nông nghiệp

Development of nutritional biscuits from okara: a strategy to enhance the value of agricultural by-products

TS. Vũ Thị Hạnh (Chủ nhiệm)
ThS. Thân Thị Hương (Thư ký)
ThS. Lê Mỹ Hạnh
TS. Vũ Thị Huyền

14

T2025VB-8-14

Khảo sát tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm và tỷ lệ nhiễm Salmonella tại một số điểm giết mổ gia cầm trên địa bàn huyện Gia Lâm, Hà Nội
Assessment of food safety and Salmonella prevalence at poultry slaughterhouses in Gia Lam district, Hanoi

TS. Vũ Quỳnh Hương (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Vĩnh Hoàng (Thư ký)
SV. Đinh Thị Bảo Ngọc (K67KDTPA)
SV. Seang You Leng (K67 CNTPC)

15

T2025VB-8-15

Đánh giá tính an toàn của sản phẩm tương truyền thống và giải pháp tăng cường tính bền vững

Safety Assessment of Traditional Soy Sauce and Strategies for Sustainability

ThS. Nguyễn Thị Hồng (Chủ nhiệm)
ThS. Phạm Thị Dịu (Thư kí)
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Anh
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy

16

T2025VB-8-16

Phát triển chuỗi sản xuất bưởi Diễn hữu cơ bền vững tại Hợp tác xã Đức Hậu - Lưu Quang: Tăng cường hiệu quả quản lý sản xuất, bảo quản, và tiêu thụ thông qua các giải pháp kỹ thuật số, giới tính, và bảo vệ môi trường

Developing a sustainable product chain of organic 'dien' grapefruit at duc hau – luu quang cooperative: enhance the efficiency of production management, control and consumption through digital solutions, gender, and environmental protection

TS. Nguyễn Thị Hạnh (Chủ nhiệm)
ThS. Nguyễn Thị Hồng (Thư kí)
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy

SV. Đỗ Tuấn Long (K66CNTPB)

SV. Nguyễn Hương Linh (K66QLTP)

17

T2025VB-12-17

Phân lập, tuyển chọn chủng vi khuẩn tiềm năng có khả năng kháng nấm hại thực vật và kích thích sinh trưởng ở cây trồng phục vụ sản xuất chế phẩm vi sinh vật cho nông nghiệp xanh

Isolation and selection antifungal bacteria that can promote plant growth to apply in microbial production for green agriculture

TS. Đặng Thị Thanh Tâm (Chủ nhiệm)
ThS. Phùng Thị Duyên (Thư ký)
CN. Vũ Hiền Anh
SV. Nguyễn Đặng Khánh Huyền (K68 CNSHA)

18

T2025VB-12-18

Tuyển chọn các chủng vi khuẩn Enterococcus sp. có khả năng sinh tổng hợp bacteriocin ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản

Isolation and screening of Enterococcus sp. strains producing bacteriocins for application in aquaculture

ThS. Dương Văn Hoàn (Chủ nhiệm, thành viên chính)
ThS. Trần Thị Đào (Thư ký)
CN. Nguyễn Thị Thu
CN. Vũ Hiền Anh
ThS. Trần Thị Hồng Hạnh
SV. Nguyễn Thị Thu Trà (K67CNSHA)

19

T2025VB-12-19

Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactobacillus sp. sinh tổng hợp các chất có khả năng kháng khuẩn tạo chế phẩm sinh học ứng dụng trong xử lý môi trường

Isolation and selection of Lactobacillus sp. strains producing antimicrobial compounds for the development of bioproducts in environmental treatment

ThS. Phùng Thị Duyên (Chủ nhiệm)
ThS. Trịnh Thị Thu Thủy (Thư ký)

SV. Đỗ Quốc Đạt (K66CNSHA)
SV. Trần Thị Hồng Nhung (K66CNSHA)
SV. Hoàng Đình Cường (K67CNSHA)

Lĩnh vực Kinh tế - xã hội

20

T2025VB-5-20

Đánh giá mức độ trưởng thành số của hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Hải Dương

Assessing the digital maturity level of agricultural cooperatives in Hai Duong province

ThS. Trần Thế Cường (Chủ nhiệm)
CN. Hoàng Thị Trang (thư ký)
TS. Nguyễn Thị Thu Huyền
TS. Bùi Văn Quang
TS. Nguyễn Thị Lý
SV. Vũ Việt Trung (K66 KTNNE)
SV. Nguyễn Thị Lâm Anh (K66 KTSA)
SV. Dương Thị Phương Hoa (K66 KTSA)

21

T2025VB-11-21

Ứng dụng công nghệ số trong hoạt động của các HTX nông nghiệp trên địa bàn huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La

Application of digital technology in agricultural cooperative in Mai Son district, Son La province

TS. Nguyễn Đăng Học (chủ nhiệm)
ThS. Hoàng Thị Mai Anh (thư ký)
Nguyễn Thị Thanh Huyền
ThS. Vũ Thị Hải
TS. Lê Thị Minh Châu
SV Phan Thị Nga (K68 KEA)

22

T2025VB-11-22

Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển sản phẩm OCOP nhóm thực phẩm theo chuỗi liên kết trên địa bàn tỉnh Lai Châu

Recommend solutions to develop OCOP food products with linkage chains in Lai Chau

ThS. Hoàng Thị Mai Anh (Chủ nhiệm)
TS. Nguyễn Đăng Học (thư ký)
ThS. Nguyễn Thị Hải Bình
TS. Phí Thị Diễm Hồng
ThS. Phan Lê Trang
TS. Lê Thị Minh Châu
SV. Nguyễn Thị Khánh Linh (K68 KE)