STT
|
Mã đề tài
|
Tên đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Thành viên tham gia
|
Thời gian thực hiện
|
1
|
T2025-1-1
|
Nghiên cứu công thức giá thể từ vỏ trấu tươi và xơ dừa phục vụ nhân giống và sản xuất một số loại hoa trồng chậu
|
ThS. Bùi Ngọc Tấn
|
Ths. Đặng Thị Hường
Ths. Nguyễn Anh Đức
SV. Nguyễn Thị Hải Yến (K67RHQ)
SV. Lê Minh Thảo(K67RHQ)
SV. Nguyễn Hoàng Anh (K67RHQ)
SV. Vũ Thị Quỳnh Chi (K67RHQ)
SV. Lương Thanh Phong (K67RHQ)
SV. Hoàng Trung Nguyện (K67RHQ)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
2
|
T2025-1-2
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của vật liệu ủ từ phụ phẩm nông nghiệp và rác thải sinh hoạt hữu cơ đến dịch trùn và ứng dụng trên cây dưa chuột
|
TS. Thiều Thị Phong Thu
|
TS. Nguyễn Thị Loan
TS. Trần Thị Thiêm
TS. Vũ Duy Hoàng
ThS. Vũ Thị Châu Thu
SV Nguyễn Văn Giang (K66 NNCNC)
SV. Nguyễn Anh Tuấn (K66 NNP)
SV Nguyễn Thị Huyền (K67 KHCTA)
SV Bùi Xuân Phúc (K67 KHCTA)
SV Bùi Quang Tú (K67 KHCTA-B2)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
3
|
T2025-1-3
|
Nghiên cứu sử dụng trứng hỏng làm phân bón cho sản xuất rau theo nguyên tắc hữu cơ
|
TS. Phan Thị Thủy
|
TS. Vũ Duy Hoàng
TS. Đỗ Thị Hường
TS. Nguyễn Thị Ái Nghĩa
SV. Lê Thị Hồng Vân (K66NNP)
SV. Vũ Thu Hà (K68KHCTT)
SV. Lưu Hải Diệp (K68KHCTT)
SV. Đỗ Thu Tprang (K68KHCTT)
SV. Ngô Nguyên Đức (K68KHCTT)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
4
|
T2025-1-4
|
Ảnh hưởng của dinh dưỡng hữu cơ đến sinh trưởng, năng suất và hoạt chất dược lý của nấm Đông trùng Hạ thảo
|
CN. Nguyễn Thị Hải Hà
|
TS. Vũ Ngọc Lan
TS. Nguyễn Thị Phương Dung
SV. Nguyễn Đình Nghiêm
SV. Tòng Thị Hồng Phượng
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
6
|
T2025-2-6
|
Điều tra nguồn và đánh giá giá trị dinh dưỡng một số loại thức ăn nuôi hươu sao tại Huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
TS. Nguyễn Thị Dương Huyền
|
ThS. Nguyễn Thị Phương
TS. Hán Quang Hạnh
GS.TS. Nguyễn Xuân Trạch
SV. Nguyễn Lâm Trung (K66CNTYB)
SV. Cà Kim Duyên (K66CNTYB)
SV. Trần Ngọc Thủy (K66CNTYB)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
7
|
T2025-2-7
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung bột lá Bồ công anh (Lactuca indica) vào khẩu phần ăn đến khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt của gà Hồ lai nuôi tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Văn Thông
|
TS. Dương Thu Hương
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang
SV. Nguyễn Huy Nhất (K67CNTYA)
SV. Ngô Minh Hiếu
(K68CNTY)
SV. Hoàng Thị Ngọc (K67CNTYB)
SV. Bùi Thị Chúc (K66CNTYA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
8
|
T2025-2-8
|
Đánh giá mối liên hệ đa hình G662A của gen GH với khả năng sinh trưởng của gà Vạn Linh
|
ThS. Phương Hữu Pha
|
ThS. Nguyễn Thị Châu Giang
ThS. Nguyễn Thái Anh
ThS. Bùi Thị Bích
SV. Đỗ Văn Bình (K66CNTYB)
SV. Bùi Trọng Đạt (K68CNTYB)
SV. Nguyễn Văn Thanh Giang (K67CNTYA)
SV. Hoàng Thị Ngọc (K67CNTYB)
SV. Hoàng Duy Tiệp (K67CNTYA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
9
|
T2025-3-9
|
Nghiên cứu sự tích lũy Cd của cây cà chua ghép trồng trên đất ô nhiễm.
|
ThS. Nguyễn Thị Giang
|
ThS. Vũ Thị Xuân
TS. Ngô Thị Dung
TS.Ngô Thanh Sơn
TS. Nguyễn Thu Thùy
SV. Đặng Thị Lệ - K67KHĐA
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
10
|
T2025-3-10
|
Ứng dụng viễn thám, hệ thống thông tin địa lý và trí tuệ nhân tạo trong phân vùng nguy cơ ngập lụt tại các huyện miền núi phía Tây tỉnh Hà Tĩnh.
|
ThS. Nguyễn Khắc Năng
|
TS. Nguyễn Đức Lộc
PGS.TS. Trần Trọng Phương
SV. Lê Danh Đạt (QLĐĐB-K68)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
11
|
T2025-3-11
|
Ứng dụng công nghệ Google Earth Engine (GEE) và trí tuệ nhân tạo (AI) để giám sát tài nguyên rừng và trữ lượng Carbon tại huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
|
TS. Vũ Thị Thu
|
ThS. Nguyễn Khắc Việt Ba
PGS.TS. Đỗ Văn Nhạ
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền
SV. Nguyễn Tiến Thành (K666QLDDB)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
12
|
T2025-3-12
|
Đánh giá hiện trạng và đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng đất tại một số khu vực trồng rau chuyên canh trên địa bàn huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
TS. Hoàng Quốc Việt
|
ThS. Nguyễn Văn Thao
ThS. Nguyễn Thọ Hoàng
SV. Đặng Thị Lệ (K67KHDA)
SV. Hoàng Văn Vin (K67KHDA)
SV. Bùi Huyền Tra
ng (K67QLTNMTA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
13
|
T2025-3-13
|
Ứng dụng viễn thám ước lượng sinh khối trên mặt đất và khả năng hấp thụ Carbon đối với rừng trồng tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.
|
TS. Nông Hữu Dương
|
TS. Nguyễn Thu Thùy
SV. Lê Viết Hùng Anh (K66QLTNMT)
SV. Lương Thanh Trang (K69QLTNMT)
SV. Hoàng Thuỳ Dương (K69QLTNMT)
SV. Vũ Huyền Diệu (K69QLTNMT)
SV. Trần Thu Phương (K69QLTNMT)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
14
|
T2025-4-14
|
Phân tích dao động kết cấu tấm sandwich làm bằng vật liệu tiên tiến đặt trên các nền đàn hồi khác nhau
|
TS. Dương Thành Huân
|
ThS. Lương Thị Minh Châu
ThS. Lê Văn Dũng
ThS. Hoàng Xuân Anh
ThS. Nguyễn Đức Dương
SV. Đỗ Minh Hiếu (K67CNCDTA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
15
|
T2025-4-15
|
Nghiên cứu thiết kế, lắp đặt mô hình tưới cây thông minh ứng dụng công nghệ IoT điều khiển và giám sát từ xa
|
ThS. Mai Thị Thanh Thủy
|
ThS. Ngô Phương Thủy
ThS. Lương Thị Minh Châu
TS. Nguyễn Thị Hiên
SV. Nguyễn Tuấn Anh (K67CNCDTA)
SV. Chu Quốc Khánh (K67CNCDTA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
16
|
T2025-4-16
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình robot 3 trục tích hợp thị giác máy ứng dụng trong hệ thống phân loại sản phẩm
|
TS. Nguyễn Thị Hiên
|
ThS. Ngô Phương Thủy
ThS. Mai Thị Thanh Thủy
KS. Nguyễn Quốc Việt
SV. Nguyễn Trung Mạnh (K66CNCDTB)
SV. Chu Quốc Khánh (K67CNCDTA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
17
|
T2025-4-17
|
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị cân áp dụng cho phương tiện hai bánh sử dụng vận chuyển nông sản tại các chợ dân sinh.
|
TS. Nguyễn Mạnh Trường
|
ThS. Nguyễn Thị Huệ
ThS. Nông Văn Nam
Nguyễn Chưởng Thành
SV. Lê Minh Đạt (K67 CNKTOTOA)
SV. Nguyễn Phúc Minh Giang (K67 CNKTOTOA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
18
|
T2025-5-18
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của vốn nhân lực tới việc sử dụng phân bón hữu cơ của hộ sản xuất rau trong bối cảnh chuyển đổi số trên địa bàn huyện Phúc Thọ, Hà Nội.
|
TS. Hồ Ngọc Cường
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung
ThS. Nguyễn Mạnh Hiếu
TS. Nguyễn Thị Ngọc Thương
SV. Lê Thị Huệ (K66 QL&PTNNL)
SV. Bùi Thị Linh Chi (K66 QLKTA)
SV. Đặng Thị Hồng Ánh (K66KTB)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
19
|
T2025-5-19
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả kỹ thuật trong chăn nuôi bò thịt tại thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
TS. Nguyễn Thị Lý
|
TS. Bùi Văn Quang
ThS. Trần Thế Cường
ThS. Giang Hương
ThS. Ninh Xuân Trung
SV. Nguyễn Ngọc Loan (K67QLKTA)
SV. Đoàn Thu Hà (K67QLKTA)
SV. Nguyễn Tiến Đạt (K67QLKTA)
SV. Phạm Đức Văn (K66QLKTA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
20
|
T2025-5-20
|
Chuyển đổi số trong nông nghiệp trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
ThS. Thái Thị Nhung
|
TS. Trần Mạnh Hải
ThS. Đoàn Bích Hạnh
ThS. Bùi Thị Khánh Hoà
SV. Trần Hải Anh - K68KTTCC
SV. Nguyễn Thanh Lan - K68KTTCC
SV. Hoàng Hải Yến - K68KTTCC
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
21
|
T2025-5-21
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh ngành sữa thành phố Hà Nội
|
ThS. Trần Thị Minh Hòa
|
TS. Nguyễn Thị Huyền Châm
ThS. Đoàn Bích Hạnh
NCV. Phạm Thị Tô Diệu
SV. Đinh Thị Thuý Hằng (K66QLNNL)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
22
|
T2025-5-22
|
Giải pháp bảo vệ môi trường tại các làng nghề trên địa bàn huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
ThS. Đoàn Bích Hạnh
|
ThS. Thái Thị Nhung
ThS. Trần Thị Minh Hoà
TS. Đồng Thanh Mai
SV. Phạm Thị Mai Phương (K66KTB)
SV. Đỗ Thị Thu Thuỷ (K66KTB)
SV. Hoàng Thuỳ Dung (K66KTB)
SV. Phan Thị Lan Anh (K66KTB)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
23
|
T2025-5-23
|
Ứng dụng kinh tế tuần hoàn trong sản xuất nông nghiệp của các hộ nông dân trên địa bàn huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
ThS. Nguyễn Thị Phương
|
TS. Đỗ Thị Thanh Huyền
ThS. Bạch Văn Thuỷ
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
TS. Mai Lan Phương
SV. Đỗ Việt Long (K68 KTTCA)
SV. Nguyễn Trường Xuân (K68KTNNA)
SV. Nguyễn Huyền Thương (K68 KTNNA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
24
|
T2025-6-24
|
Giao tiếp gia đình trong bối cảnh công nghệ số (Nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hà Nội)
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
|
ThS. Trần Thanh Hương (Thư ký)
ThS. Vũ Thị Thu Hà
SV. Lê Hoàng Minh Châu (K68 XHH)
SV. Trần Thủy Quyên (K68 XHH)
SV. Mầu Huy Hiểu (K68 XHH)
SV. Nguyễn Trường Xuân (K68 KTNN)
SV. Nguyễn Trần Yến Linh (K69 XHH)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
25
|
T2025-6-25
|
Cải thiện phương pháp giáo dục lý tưởng cách mạng cho sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
ThS. Phan Thu Hương
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
TS. Vũ Văn Tuấn
SV. Nguyễn Hồng Lĩnh (K66LUATB)
SV. Phan Thu Ngọc (K67XHHA)
SV. Phạm Thanh Nhàn (K69XHHA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
26
|
T2025-7-26
|
Phát triển du lịch nông nghiệp trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
ThS. Tạ Phương Thúy
|
CN. Trương Ngọc Tín
ThS. Đặng Xuân Phi
CN. Nguyễn Thị Thùy Ngân
SV Nguyễn Bảo Ngọc - 6652447
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
27
|
T2025-7-27
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn thực phẩm đường phố của du khách nội địa tại Hà Nội
|
TS. Nguyễn Thị Trang Nhung
|
TS. Nguyễn Xuân Hải
TS. Hoàng Sĩ Thính
TS. Nguyễn Văn Phương
ThS. Nguyễn Ngọc Dũng
NCV. Trương Ngọc Tín
SV Phạm Ngọc Huy (K66 QLDLA)
SV Vũ Quỳnh Anh (K67 QLDLA)
SV Lê Hà Phương (K67 QLDLA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
28
|
T2025-7-28
|
Khám phá năng lực đánh giá của giảng viên tiếng Anh tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Trần Thị Tuyết Mai
|
ThS. Phạm Thị Hạnh
ThS. Đỗ Ngọc Bích
ThS. Trần Thanh Phương
SV. Nguyễn Thị Minh Tuyết
SV. Nguyễn Hồng Thắm
SV. Lê Thị Khánh Hà
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
29
|
T2025-7-29
|
Nghiên cứu thái độ học tập đối với học phần Tiếng Trung của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (khóa 68) tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Lê Thị Hồng Lam
|
ThS. Trần Thanh Phương
ThS. Bùi Thị Là
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
ThS. Nguyễn Thị Kim Quế
SV. Nguyễn Thị Ngọc Anh (K68ENG C)
SV. Phan Thị Lợi (K66ENG A)
SV. Nguyễn Phương Thảo (K66ENG E)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
30
|
T2025-7-30
|
Ảnh hưởng của mạng xã hội tới tâm lý của sinh viên Khoa Du lịch và Ngoại ngữ, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Đỗ Ngọc Bích
|
ThS. Trần Thị Thanh Tâm
ThS. Lê Thị Kim Thư
ThS. Trần Thị Hải
SV. Nguyễn Thi Thuỷ (K66 SPCN)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
31
|
T2025-8-31
|
Xác định tỷ lệ nhiễm và khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli ở trứng gà đang tiêu thụ trên địa bàn tỉnh Hải Dương
|
TS. Lê Thiên Kim
|
TS. Vũ Quỳnh Hương
ThS. Hoàng Viết Giang
SV. Nguyễn Trần Anh Minh (K68CNTPB)
SV. Nguyễn Thùy Trang (K68CNTPB)
SV. Phạm Linh Nguyên (K68QLTPA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
32
|
T2025-9-32
|
Định danh và phân tích đặc điểm phân tử của một số loài sán dây ký sinh ở mèo tại Hà Nội và khu vực phụ cận.
|
TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên
TS. Nguyễn Văn Phương,
ThS. Trần Hải Thanh,
SV. Phạm Thảo Nguyên (K64TYG)
SV. Nguyễn Thúy Hằng (K65TYH)
SV. Nguyễn Thị Thanh Hằng (K65TYH)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
33
|
T2025-9-33
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của HEPES bổ sung trong môi trường bảo quản phôi bò in vitro ở điều kiện 4oC
|
TS. Nguyễn Văn Thành
|
TS. Bùi Văn Dũng
ThS. Nguyễn Đức Trường
ThS. Nguyễn Ngọc Anh
ThS. Trần Thị Nụ
SV. Nguyễn Minh Hiển
SV. Nguyễn Thị Thanh Thuý
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
34
|
T2025-9-34
|
Ứng dụng phương pháp nhuộm Hóa mô miễn dịch để xác định vị trí cư trú của virus Porcine Circo type 2 (PCV2) trên mẫu mô của bào thai và lợn sơ sinh
|
CN. Nguyễn Thị Lụa
|
ThS. Nguyễn Phương Nhung
ThS. Trần Minh Hải;
TS. Nguyễn Vũ Sơn;
SV. Phạm Quang Anh (K67TYA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
35
|
T2025-9-35
|
Nghiên cứu đặc điểm hình thái và cấu trúc vi thể của buồng trứng ở bò sữa Holstein- Friesian mắc bệnh u nang buồng trứng
|
TS. Bùi Văn Dũng
|
ThS. Nguyễn Đức Trường
TS. Nguyễn Văn Thành
ThS. Nguyễn Ngọc Anh
ThS. Vũ Minh Lâm
SV. Lê Thanh Tuyền (K67TYC)
SV. Thăng Thị Thiệp (K66TYG)
SV. Nguyễn Phương Huế
(K66TYG)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
36
|
T2025-9-36
|
Bước đầu xác định Gyrovirus galga 1 ở chó nuôi tại Hà Nội và vùng phụ cận
|
TS. Trần Thị Hương Giang
|
TS. Đồng Văn Hiếu
ThS. Lê Văn Trường
ThS. Cao Thị Bích Phượng
ThS. Vũ Thị Ngọc
SV. Hoàng Trọng Mạnh (K67TYC)
SV. Nguyễn Thị Huyền Thu(K67TYC)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
37
|
T2025-9-37
|
Định danh phân tử ký sinh trùng đường máu Ehrlichia spp. ở chó tại Hà Nội
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên
|
TS. Nguyễn Văn Phương,
TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến,
TS. Dương Đức Hiếu,
SV. Nguyễn Dạ Thảo K67TYB,
SV. Vũ Mai Dương K67TYB
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
38
|
T2025-10-38
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ IoT để thu thập dữ liệu, đánh giá, phân loại và dự báo
tình trạng ô nhiễm khí tại các cơ sở phòng khám thú y
|
ThS. Lương Minh Quân
|
ThS. Nguyễn Thị Phương
TS. Nguyễn Tiến Hiển
ThS. Bùi Thị Thu
ThS. Lê Văn Dũng
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
39
|
T2025-10-39
|
Xây dựng phần mềm quản lý cây dược liệu Việt Nam trên nền web
|
ThS. Hoàng Thị Hà
|
ThS. Lê Thị Minh Thùy
ThS. Trần Trung Hiếu
KS. Thân Thị Huyền
SV. Đinh Công Sơn (K66CNPMA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
40
|
T2025-10-40
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo một số mô hình kỹ thuật điện tử phục vụ đào tạo sử dụng linh kiện bán dẫn
|
ThS. Bùi Thị Thu
|
ThS. Nguyễn Thị Phương (Thư ký)
ThS. Lương Minh Quân
ThS. Nguyễn Thị Thanh
ThS. Lê Phương Thảo
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
41
|
T2025-10-41
|
Nghiên cứu các kỹ thuật học máy trong việc ước lượng và dự báo lượng mưa
|
ThS. Nguyễn Hữu Hải
|
ThS. Nguyễn Thị Thảo
TS. Phạm Quang Dũng
SV. Phùng Thị Phương (K66 TTNT)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
42
|
T2025-11-42
|
Nghiên cứu năng lực số của sinh viên Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh - Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Mai Thị Mỹ Hạnh
|
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
TS. Lê Thị Thu Hương
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thuý
SV. Bùi Mạnh Hùng (K66 Logis A)
SV. Hà Thị Ngọc Ly (K66 Logis A)
SV. Nguyễn Vân Anh (K66 QTKD D)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
43
|
T2025-11-43
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thải loại sản phẩm may mặc: Nghiên cứu trường hợp của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Bùi Thị Mai Linh
|
ThS. Đặng Thị Kim Hoa
TS. Nguyễn Thị Lý
ThS. Vũ Thị Hương
ThS. Dương Quang Khải
SV Phạm Thị Yến Linh (K67 KEB)
SV Phùng Vân Anh (K67 LogisA)
SV Dương Đỗ Đức Khang (K67 LogisA)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
44
|
T2025-11-44
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin Kế toán trong chuyển đổi số hoạt động thương mại của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
|
ThS. Vũ Thị Hải
|
TS. Lê Thanh Hà
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang
NCS. Lê Thị Thu Thảo
SV. Nguyễn Thị Thúy Hằng (K67KEH)
SV. Nguyễn Thị Hồng Minh (K68KTKTA)
SV. Dương Phương Linh (K66KEKKD)
SV. Nguyễn Đức Mạnh (K66KEKTD)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
45
|
T2025-11-45
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tỉnh Hải Dương
|
ThS. Đặng Thị Hải Yến
|
ThS. Nguyễn Thị Hương
ThS. Đào Thị Hoàng Anh
ThS. Đỗ Trường Thành
ThS. Phạm Ngọc Ánh
SV. Nguyễn Thị Thuỳ Dương (K67QTTCA)
SV. Bùi Xuân Mai (K66TNNHB)
SV. Bùi Tuấn Kiệt (K68QTKDD)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
46
|
T2025-11-46
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận ứng dụng thương mại điện tử trong chuỗi cung ứng xanh trong sản xuất nuôi trồng thủy sản tại tỉnh Nam Định
|
ThS. Đào Hồng Vân
|
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
ThS. Đỗ Kim Yến
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy
SV. Vũ Ngọc Dũng (K68 Logis F)
SV. Lê Thị Giang (K68 Logis F)
Dương Quang Khải (Chi cục thuế)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
47
|
T2025-11-47
|
Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức trong các doanh nghiệp trên địa bàn quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
SV. Nguyễn Quang Anh (K68 Logis E)
SV. Phạm Ngọc Thuỷ (K68 Logis E)
SV. Trương Thị Duyên (K68 Logis E)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
48
|
T2025-11-48
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chấp nhận ứng dụng phần mềm 1C trong quản lý vốn lưu động tại các Doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
|
ThS. Trần Nguyễn Thị Yến
|
TS. Hoàng Thị Mai Anh
TS. Trần Minh Huệ
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
ThS. Phan Lê Trang
SV. Lê Thị Thuỳ Tiên (K66 KE F)
SV. Nguyễn Ngọc Huyền (K67 KE B)
SV. Lê Việt Hoàng (K68 KE E)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
49
|
T2025-12-49
|
Tuyển chọn và nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men sinh khối sợi nấm đầu khỉ
|
TS. Nguyễn Thị Bích Thùy
|
ThS. Nguyễn Thị Luyện
ThS.Trần Đông Anh
ThS. Phùng Thị Duyên
SV. Phạm Thành Tân (K68 CNSHP)
SV. Phạm Bảo Châu (K66 CNSHD)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
50
|
T2025-12-50
|
Sàng lọc và nghiên cứu đặc tính của pectinase thu nhận từ một số chủng vi khuẩn ứng dụng trong sản xuất sản phẩm lên men từ dịch quả
|
ThS. Trịnh Thị Thu Thủy
|
ThS. Phan Thị Hiền
TS. Tống Văn Hải
SV Nguyễn Thị Phượng (K66 CNSHA)
SV Phạm Huy Hoàng (K67 CNSH A)
SV Đỗ Quốc Đạt (K66 CNSH A)
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
51
|
T2025-13-51
|
Nghiên cứu sản xuất sinh khối hỗn hợp vi khuẩn có lợi trong nuôi trồng thủy sản từ nguồn nước thải của nhà máy chế biến surimi
|
ThS. Trần Ánh Tuyết
|
TS. Lê Việt Dũng
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
ThS. Mai Văn Tùng
SV. Dương Ngọc Diệp-K66NTTSA
SV. Lâm Văn Bình K68NTTSA
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
52
|
T2025-13-52
|
Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý trên cá rô phi nuôi ở miền Bắc mắc bệnh Tilapia Lake Virus (TiLV)
|
ThS. Trần Thị Trinh
|
TS. Đặng Thị Hóa
PGS.TS. Trương Đình Hoài
TS. Đoàn Thị Nhinh
ThS. Nguyễn Văn Tuyến
Nguyễn Thảo Anh-K66NTTS
Lê Ngọc Uyên Thy-K67NTTS
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
53
|
T2025-13-53
|
Thăm dò khả năng gây mê tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) giai đoạn giống bằng Azaperone
|
ThS. Vũ Đức Mạnh
|
ThS. Lê Thị Cẩm Vân
ThS. Trần Thị Trinh
TS. Lê Việt Dũng
ThS. Kim Minh Anh
SV. Phạm Văn Chi-K66NTTS
SV. Vũ Đức Duy-K67NTTS
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
54
|
T2025-13-54
|
Nghiên cứu bài tập theo phương pháp tập luyện vòng tròn phát triển sức bền tốc độ cho đội tuyển bóng đá nam sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Đào Quang Trung
|
ThS. Nguyễn Đăng Thiện
ThS. Trần Văn Hậu
ThS. Phậm Quốc Đạt
ThS. Nguyễn Tiến Tuân
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
55
|
T2025-13-55
|
Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Cao Hùng Dũng
|
ThS. Lê Thị Kim Lan
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
ThS. Đỗ Thành Trung
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|
56
|
T2025-14-56
|
Đánh giá đặc điểm hình thái và đa dạng di truyền một số giống bưởi đỏ thuộc miền Bắc Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Ngọc Dũng
|
ThS. Nguyễn Thu Thuỷ
TS. Đoàn Thu Thuỷ
TS. Vũ Thị Thuý Hằng
TS. Lê Thị Tuyết Châm
TS. Ngô Thị Hồng Tươi
|
Tháng 2/2025 – Tháng 2/2026
|