Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn thi (khối thi) | Tổng chỉ tiêu |
Bảo vệ thực vật | 52620112 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 85 |
+ Chăn nuôi (gồm các chuyên ngành: Khoa học vật nuôi, Dinh dưỡng và công nghệ thức ăn chăn nuôi, Chăn nuôi – Thú y; + Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) (chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y). | 52620105 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 480 |
Công nghệ rau - hoa – quả và cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái che, thiết kế và tạo dựng cảnh quan, Marketing và thương mại, Nông nghiệp đô thị). | 52620113 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |
Công nghệ sinh học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sinh học, Công nghệ sinh học chất lượng cao; Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) chuyên ngành Nấm ăn và Nấm dược liệu. | 52420201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Sinh, Tiếng Anh (khối D08). | 320 |
Công nghệ sau thu hoạch | 52540104 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 70 |
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm). | 52540101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 320 |
+ Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thông tin, Công nghệ phần mềm, hệ thống thông tin); + Công nghệ thông tin – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dung(POHE) (gồm các chuyên ngành:Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính và Web, Toán tin ứng dụng). Từ năm 2017, thời gian đào tạo ngành Công nghệ thông tin là 4,0 năm. | 52480201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 125 |
Công thôn (Công trình, Công nghiệp nông thôn)(gồm các chuyên ngành: Công trình, Kỹ thuật hạ tầng cơ sở). | 52510210 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 25 |
+ Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán kiểm toán); + Kế toán – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán kiểm toán). | 52340301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 350 |
Khoa học cây trồng (gồm các chuyên ngành: Khoa học cây trồng, Chọn giống cây trồng, Khoa học cây dược liệu, Khoa học cây trồng theo chương trình tiên tiến) . | 52620110 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 235 |
Khoa học đất (gồm các chuyên ngành: Khoa học đất, Nông hóa thổ nhưỡng). | 52440306 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 30 |
Khoa học môi trường | 52440301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 280 |
Kinh doanh nông nghiệp (gồm kinh doanh nông sản, thực phẩm, thuốc thú y, vật tư nông nghiệp, thức ăn gia súc …) | 52620114 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 25 |
Kinh tế (gồm các chuyên ngành: Kinh tế, Kinh tế phát triển, Kinh tế đầu tư, Kinh tế - tài chính chất lượng cao, Kế hoạch và đầu tư, Quản lý kinh tế). | 52310101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 350 |
Kinh tế nông nghiệp (gồm các chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao, Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường). | 52620115 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Hóa, Tiếng Anh (khối D07). | 135 |
+ Kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Cơ khí nông nghiệp, Cơ khí động lực, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí thực phẩm; + Kỹ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) (gồm các chuyên ngành: Công nghệ và thiết bị thực phẩm, Máy và thiết bị thực phẩm). | 52520103 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 95 |
Kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Hệ thống điện, Tự động hóa). | 52520201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 135 |
Kỹ thuật tài nguyên nước | 52580212 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 25 |
Ngôn ngữ Anh | 52220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Hóa, Tiếng Anh (khối D07) Toán, Sinh, Tiếng Anh (khối D08) | 50 |
Nông nghiệp – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE)(gồm các chuyên ngành: Nông học, Khuyến nông, Nông nghiệp công nghệ cao). | 52620101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |
Nuôi trồng thuỷ sản (gồm các chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản, Bệnh học thủy sản). | 52620301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 55 |
+ Phát triển nông thôn + Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) (gồm các chuyên ngành: Công tác xã hội trong phát triển nông thôn; Quản lý phát triển nông thôn; Tổ chức sản xuất, dịch vụ phát triển nông thôn và khuyến nông). | 52620116 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 60 |
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai, Quản lý bất động sản). | 52850103 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 300 |
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị marketing, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh nông nghiệp theo chương trình tiên tiến). | 52340101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 150 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | 52140215 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 30 |
Thú y | 52640101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 850 |
Xã hội học | 52310301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Ngữ văn, Sử, Địa (khối C00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 100 |