| I | Các chương trình đào tạo quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh)  | 
        
            | 1 | 7620110T | Crop Science (Khoa học cây trồng tiên tiến) | Crop Science  (Khoa học cây trồng tiên tiến) | D01, B00, A00, A11 | 
        
            | 2 | 7340101T | Agri-business Management (Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến) | Agri-business Management  (Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến) | D01, C20, A00, A09 | 
        
            | 3 | 7420201E | Bio-technology (Công nghệ sinh học chất lượng cao) | Bio-technology  (Công nghệ sinh học chất lượng cao) | D01, B00, A00, A11 | 
        
            | 4 | 7310109E | Financial Economics (Kinh tế tài chính chất lượng cao) | Financial Economics  (Kinh tế tài chính chất lượng cao) | D01, D10, A00, C20 | 
        
            | 5 | 7620115E | Agricultural Economics (Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao) | Agricultural Economics  (Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao) | D01, B00, A00, D10 | 
        
            | II | Các chương trình tiêu chuẩn | 
        
            | 6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Bảo vệ thực vật | B00, A00, A11, D01 | 
        
            | 7 | 7620302 | Bệnh học Thủy sản | Bệnh học thủy sản | B00, A11, A00, D01 | 
        
            | 8 | 7620105 | Chăn nuôi | - Dinh dưỡng và công nghệ thức ăn chăn nuôi; - Khoa học vật nuôi;
 - Chăn nuôi theo định hướng nghề nghiệp
 | B00, A01, A00, D01 | 
        
            | 9 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | - Chăn nuôi thú y | B00, A01, A00, D01 | 
        
            | 10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, A06, A00, D01 | 
        
            | 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01, C01, D01, A00 | 
        
            | 12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01, C01, D01, A00 | 
        
            | 13 | 7620113 | Công nghệ Rau hoa quả và Cảnh quan | - Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái che- Thiết kế và tạo dựng cảnh quan
 - Marketing và thương mại
 - Nông nghiệp đô thị
 | A00, A09, B00, C20 | 
        
            | 14 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | - Công nghệ sau thu hoạch | B00, A00, A01, D01 | 
        
            | 15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | - Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu theo định hướng nghề nghiệp
 | A00, A11, B00, D01 | 
        
            | 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Công nghệ thông tin- Công nghệ phần mềm
 - Hệ thống thông tin
 - An toàn thông tin
 - Mạng máy tính và web theo định hướng nghề nghiệp
 - Toán tin ứng dụng theo định hướng nghề nghiệp
 - Công nghệ phần mềm theo định hướng nghề nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 
        
            | 17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | - Công nghệ thực phẩm- Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
 | B00, A00, A01, D01 | 
        
            | 18 | 7540108 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | B00, A00, A01, D01 | 
        
            | 19 | 7340301 | Kế toán | - Kế toán doanh nghiệp- Kế toán kiểm toán
 - Kế toán theo định hướng nghề nghiệp
 | A00, A09, C20, D01 | 
        
            | 20 | 7620110 | Khoa học cây trồng | - Khoa học cây trồng- Chọn giống cây trồng
 - Khoa học cây dược liệu
 | B00, A00, A11, D01 | 
        
            | 21 | 7620103 | Khoa học đất | Khoa học đất | B00, A00, D07, D08 | 
        
            | 22 | 7440301 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | B00, A06, A00, D01 | 
        
            | 23 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A09, C20, D01 | 
        
            | 24 | 7310101 | Kinh tế | - Kinh tế- Kinh tế phát triển
 | D10, D01, C20, A00 | 
        
            | 25 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | - Kinh tế đầu tư- Kế hoạch và đầu tư
 | D10, D01, C20, A00 | 
        
            | 26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | - Kinh tế nông nghiệp- Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường
 | D10, D01, B00, A00 | 
        
            | 27 | 7310109 | Kinh tế tài chính | Kinh tế tài chính | D10, D01, C20, A00 | 
        
            | 28 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | - Cơ khí nông nghiệp- Cơ khí thực phẩm
 - Cơ khí chế tạo máy
 | A01, C01, D01, A00 | 
        
            | 29 | 7520201 | Kỹ thuật điện | - Hệ thống điện- Tự động hóa
 | A01, C01, D01, A00 | 
        
            | 30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | D07, D14, D01, D15 | 
        
            | 31 | 7620101 | Nông nghiệp | - Nông học- Khuyến nông
 | B00, D01, A11, A00 | 
        
            | 32 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A11, B00, B04 | 
        
            | 33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Nuôi trồng thuỷ sản | B00, A11, A00, D01 | 
        
            | 34 | 7620108 | Phân bón và dinh dưỡng cây trồng | Phân bón và dinh dưỡng cây trồng | B00, A00, D07, D08 | 
        
            | 35 | 7620116 | Phát triển nông thôn | - Phát triển nông thôn- Quản lý phát triển nông thôn
 - Tổ chức sản xuất, dịch vụ PTNT và khuyến nông
 - Công tác xã hội trong PTNT
 | C20, D01, B00, A00 | 
        
            | 36 | 7850103 | Quản lý đất đai | - Quản lý đất đai- Quản lý bất động sản
 - Công nghệ địa chính
 | A00, A01, B00, D01 | 
        
            | 37 | 7310110 | Quản lý kinh tế | Quản lý kinh tế | D10, D01, C20, A00 | 
        
            | 38 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 
        
            | 39 | 7340418 | Quản lý và phát triển du lịch | Quản lý và phát triển du lịch | B00, C20, A09, D01 | 
        
            | 40 | 7340410 | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực | D10, D01, A00, C20 | 
        
            | 41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Quản trị kinh doanh- Quản trị marketing
 - Quản trị tài chính
 | A00, A09, C20, D01 | 
        
            | 42 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | - Sư phạm KTNN hướng giảng dạy - Sư phạm KTNN và khuyến nông
 | Tuyển thẳng | 
        
            | 43 | 7640101 | Thú y | Thú y | B00, A01, A00, D01 | 
        
            | 44 | 7310301 | Xã hội học | Xã hội học | C00, C20, A00, D01 |