Ký hiệu | Tên trường, Ngành học | Mã ngành | Môn thi | Tổng chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
HVN | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | | | 5800 |
| Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội ĐT: 0438 767 365; Fax: 0438 276 554 Website:www.vnua.edu.vn | | | |
| I/ Các ngành đào tạo bậc đại học | | | 5500 |
| Bảo vệ thực vật | D620112 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 230 |
| Chăn nuôi | D620105 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 430 |
| Công thôn | D510210 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 40 |
| Công nghệ rau – hoa - quả và cảnh quan | D620113 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 70 |
| Công nghệ sau thu hoạch | D540104 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 100 |
| Công nghệ sinh học | D420201 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Sinh học, Tiếng Anh. | 290 |
| Công nghệ thông tin | D480201 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 150 |
| Công nghệ thực phẩm | D540101 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 250 |
| Kế toán | D340301 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 230 |
| Khoa học cây trồng | D620110 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 380 |
| Khoa học cây trồng (chương trình tiên tiến) | D906209 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 60 |
| Khoa học đất | D440306 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| Khoa học môi trường | D440301 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 410 |
| Kinh doanh nông nghiệp | D620114 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 40 |
| Kinh tế | D310101 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 400 |
| Kinh tế nông nghiệp | D620115 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Hóa học, Tiếng Anh. | 280 |
| Kỹ thuật cơ khí | D520103 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 180 |
| Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 180 |
| Kỹ thuật tài nguyên nước | D580212 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 60 |
| Nông nghiệp | D620101 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 70 |
| Nuôi trồng thuỷ sản | D620301 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 90 |
| Phát triển nông thôn | D620116 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 120 |
| Quản lý đất đai | D850103 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 400 |
| Quản trị kinh doanh | D340101 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 190 |
| Quản trị kinh doanh nông nghiệp (chương trình tiên tiến) | D903414 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D140215 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| Thú y | D640101 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 650 |
| Xã hội học | D310301 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lý, Tiếng Anh. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| II/ Các ngành đào tạo bậc cao đẳng | | | 300 |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 25 |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Toán, Vật lí, Ngữ văn. | 25 |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| Dịch vụ thú y | C640201 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 100 |
| Khoa học cây trồng | C620110 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |
| Quản lý đất đai | C850103 | Toán, Vật lí, Hóa học. Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Toán, Sinh học, Hóa học. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | 50 |