Thông báo lịch học chính trị - Tuần sinh hoạt công dân, sinh viên năm học 2018-2019
Cập nhật lúc 14:47, Thứ sáu, 03/08/2018 (GMT+7)
New Page 1
Thực hiện kế hoạch năm học 2018-2019, Ban Công tác chính trị và Công tác sinh viên thông báo lịch học chính trị trong tuần sinh hoạt công dân của sinh viên đang học tại Học viện như sau:
Ngày học | Thời gian | Địa điểm | Khoa | Lớp, Khoa | Số SV |
6/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV Khóa 58 trở về trước | 500 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV liên thông + SV Khóa 59 Trừ SV các lớp lớp: K59TYH; K59TYG; K59TYF ; K59TYE | 530 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV Khóa 60 trừ lớp: K60TYG | 600 |
Tối | ND308 | Thú Y | SV lớp K60TYG+K61TYC | 200 |
7/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV Khóa 61 trừ SV các lớp: K61TYA; K61TYB; K61TYC | 530 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV Khóa 62 trừ SV các lớp: K62TYD; K62TYG | 600 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV cao đẳng | 430 |
Tối | ND308 | Thú Y | SV lớp K62TYD+K62TYG | 200 |
8/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Chăn nuôi | SV Khóa 59 | 620 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Chăn nuôi | SV Khóa 60 | 500 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Thú Y | SV các lớp: K59TYH; K59TYG; K59TYF; K59TYE | 430 |
Tối | ND308 | Thú Y | SV lớp: K61TYA; K61TYB | 200 |
9/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Thủy Sản | Toàn bộ sinh viên Khoa Thủy Sản | 330 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Chăn nuôi | SV Khóa 61 | 460 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Chăn nuôi | SV Khóa 62+ Liên thông | 400 |
Tối | ND308 | Chăn nuôi | SV từ khóa 58 trở về trước | 200 |
10/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Nông học | SV Khóa 60 trừ SV ngành bảo vệ thực vật | 600 |
Sáng | ND308 | Nông học | SV khóa 60 ngành bảo vệ thực vật | 200 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Nông học | SV Khóa 62 + cao đẳng + liên thông | 480 |
Tối | ND308 | Nông học | SV lớp K59RHQ+K59KHCT tiên tiến | 200 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Nông học | SV Khóa 61 | 510 |
11/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Nông học | SV khóa 59 trừ ngành BVTV | 620 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Nông học | SV Khóa 58 về trước+ Khóa 59 ngành BVTV | 590 |
12/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ sinh học | SV Khóa 60 trở về trước | 400 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ sinh học | SV khóa 61và khóa 62 | 580 |
13/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Cơ điện | SV khóa 58 trở về trước+Liên thông+Cao đẳng | 560 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Cơ điện | SV Khóa 59 | 460 |
Chiều | ND308 | Cơ điện | SV khóa 62 | 200 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Cơ điện | SV khóa 60 và khóa 61 | 600 |
14/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ thực phẩm | SV Khóa 60+Khóa 58 về trước+K59CNSTHA | 500 |
Sáng | ND308 | Công nghệ thực phẩm | K59 trừ K59CNSTHA | 200 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ thực phẩm | SV khóa 62+ liên thông | 400 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ thực phẩm | SV khóa 61 | 400 |
15/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Lý luận chính trị và xã hội | Toàn bộ SV của khoa LLCT & XH | 450 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ thông tin | SV của khoa từ khóa 60 đến khóa 62 | 420 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Công nghệ thông tin | K59 trở về trước | 490 |
16/8/2018 - 26/8/2018 | Dự kiến sinh viên khóa 63 học chính trị |
27/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Kinh tế & PTNT | SV Khóa 58 về trước + SV Khóa 59 ngành KTNN và ngành kinh tế | 600 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Kinh tế & PTNT | Toàn bộ SV khóa 59 khoa Kinh tế trừ SV ngành Kinh tế và kinh tế nông nghiệp | 600 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Kinh tế & PTNT | SV khóa 61 | 450 |
Tối | ND308 | Kinh tế & PTNT | Liên thông + toàn bộ SV Khóa 62 trừ lớp K62KTA +K62KTDT +K62KTMT +K62KTNNA | 200 |
28/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Kinh tế & PTNT | SV Khóa 60 | 600 |
Sáng | ND308 | Kinh tế & PTNT | SV các lớp K62KTA+K62KTDT+K62KTMT +K62KTNNA | 200 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Kế toán & QTKD | SV khóa 60 trừ K60KEA | 580 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Kế toán & QTKD | SV khoá 59 trở về trước | 610 |
Sáng | ND207 (Hội trường A) | Sư phạm & Ngoại ngữ | Toàn bộ SV của khoa SP & NN | 190 |
29/8/2018 | Chiều | ND207 (Hội trường A) | Kế toán & QTKD | SV khóa 61+SV lớp K60KEA | 550 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Kế toán & QTKD | SV Liên thông+ SV khóa 62 | 510 |
30/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Quản lý đất đai | K59 trở về trước | 530 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Quản lý đất đai | SV Khóa 60+ liên thông + cao đẳng | 500 |
Tối | ND207 (Hội trường A) | Quản lý đất đai | SV Khóa 61+Khóa 62 | 520 |
31/8/2018 | Sáng | ND207 (Hội trường A) | Môi trường | SV liên thông+cao đẳng+ Khóa 59 trở về trước | 400 |
Sáng | ND308 | Môi trường | SV Khóa 61+Khóa 62 | 150 |
Chiều | ND207 (Hội trường A) | Môi trường | SV Khóa 60 | 400 |
Thời gian học: Sáng từ 7h30 – 11h30; Chiều từ 13h30 – 17h30; Tối từ 18h10 – 21h30
Ban CTCT&CTSV thông báo và yêu cầu các lớp theo dõi lịch và tham dự học đông đủ, đúng giờ.