TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

SỐ LƯỢNG

I

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

3057

1

7620112

Bảo vệ thực vật

105

2

7620302

Bệnh học Thủy sản

0

3

7620105

Chăn nuôi

300

4

7620106

Chăn nuôi thú y

0

5

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

0

6

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

0

7

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

0

8

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

33

9

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

59

10

7420215

Công nghệ sinh dược

0

11

7420201

Công nghệ sinh học

149

12

7480201

Công nghệ thông tin

65

13

7540101

Công nghệ thực phẩm

247

14

7540108

Công nghệ và kinh doanh thực phẩm

0

15

7340301

Kế toán

262

16

7620110

Khoa học cây trồng

217

17

7620103

Khoa học đất

8

18

7480112

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

0

19

7440301

Khoa học môi trường

96

20

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

5

21

7310101

Kinh tế

168

22

7310104

Kinh tế đầu tư

0

23

7620115

Kinh tế nông nghiệp

97

24

7310118

Kinh tế số

0

25

7310109

Kinh tế tài chính

0

26

7520103

Kỹ thuật cơ khí

62

27

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

4

28

7520201

Kỹ thuật điện

131

29

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

0

30

7580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

3

31

7510605

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

0

32

7380101

Luật

0

33

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

0

34

7220201

Ngôn ngữ Anh

50

35

7620101

Nông nghiệp

24

36

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

0

37

7620301

Nuôi trồng thủy sản

37

38

7620108

Phân bón và dinh dưỡng cây trồng

0

39

7620116

Phát triển nông thôn

49

40

7850118

Quản lý bất động sản

0

41

7850103

Quản lý đất đai

148

42

7310110

Quản lý kinh tế

0

43

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

0

44

7340418

Quản lý và phát triển du lịch

0

45

7340411

Quản lý và phát triển nguồn nhân lực

0

46

7340101

Quản trị kinh doanh

130

47

7140246

Sư phạm công nghệ

0

48

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

6

49

7340201

Tài chính - Ngân hàng

0

50

7640101

Thú y

568

51

7340122

Thương mại điện tử

0

52

7310301

Xã hội học

34

III

TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

637

1

8620112

Bảo vệ thực vật

12

2

8620105

Chăn nuôi

5

3

8620106

Chăn nuôi – thú y

15

4

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

0

5

8420201

Công nghệ sinh học

16

6

8480201

Công nghệ thông tin

2

7

8540101

Công nghệ thực phẩm

3

8

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

0

9

8340301

Kế toán

35

10

8620110

Khoa học cây trồng

18

11

8620103

Khoa học đất

0

12

8440301

Khoa học môi trường

38

13

8620115

Kinh tế nông nghiệp

7

14

8520103

Kỹ thuật cơ khí

0

15

8520201

Kỹ thuật điện

0

16

8620301

Nuôi trồng thủy sản

11

17

8620116

Phát triển nông thôn

2

18

8850103

Quản lý đất đai

94

19

8340418

Quản lý du lịch bền vững

0

20

8310110

Quản lý kinh tế

317

21

8340101

Quản trị kinh doanh

33

22

8640101

Thú y

29

III

TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

28

1

9620112

Bảo vệ thực vật

1

2

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

5

3

9620105

Chăn nuôi

2

4

9420201

Công nghệ sinh học

0

5

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

1

6

9640108

Dịch tễ học thú y

0

7

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

1

8

9620110

Khoa học cây trồng

1

9

9620103

Khoa học đất

0

10

9440301

Khoa học môi trường

0

11

9620115

Kinh tế nông nghiệp

4

12

9310105

Kinh tế phát triển

6

13

9520103

Kỹ thuật cơ khí

3

14

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

0

15

9850103

Quản lý đất đai

3

16

9340101

Quản trị kinh doanh

0

17

9340404

Quản trị nhân lực

0

18

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

1