Thống kê tốt nghiệp năm 2021
Cập nhật lúc 15:40, Thứ hai, 08/08/2022 (GMT+7)
TT
|
MÃ NGÀNH
|
TÊN NGÀNH
|
SỐ LƯỢNG
|
I
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
3057
|
1
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
105
|
2
|
7620302
|
Bệnh học Thủy sản
|
0
|
3
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
300
|
4
|
7620106
|
Chăn nuôi thú y
|
0
|
5
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
0
|
6
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
0
|
7
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
0
|
8
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
33
|
9
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
59
|
10
|
7420215
|
Công nghệ sinh dược
|
0
|
11
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
149
|
12
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
65
|
13
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
247
|
14
|
7540108
|
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
0
|
15
|
7340301
|
Kế toán
|
262
|
16
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
217
|
17
|
7620103
|
Khoa học đất
|
8
|
18
|
7480112
|
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
0
|
19
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
96
|
20
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
5
|
21
|
7310101
|
Kinh tế
|
168
|
22
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
0
|
23
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
97
|
24
|
7310118
|
Kinh tế số
|
0
|
25
|
7310109
|
Kinh tế tài chính
|
0
|
26
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
62
|
27
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
4
|
28
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
131
|
29
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
0
|
30
|
7580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
3
|
31
|
7510605
|
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
|
0
|
32
|
7380101
|
Luật
|
0
|
33
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
0
|
34
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
50
|
35
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
24
|
36
|
7620118
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
0
|
37
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
37
|
38
|
7620108
|
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng
|
0
|
39
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
49
|
40
|
7850118
|
Quản lý bất động sản
|
0
|
41
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
148
|
42
|
7310110
|
Quản lý kinh tế
|
0
|
43
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
0
|
44
|
7340418
|
Quản lý và phát triển du lịch
|
0
|
45
|
7340411
|
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
0
|
46
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
130
|
47
|
7140246
|
Sư phạm công nghệ
|
0
|
48
|
7140215
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
6
|
49
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
0
|
50
|
7640101
|
Thú y
|
568
|
51
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
0
|
52
|
7310301
|
Xã hội học
|
34
|
III
|
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
|
637
|
1
|
8620112
|
Bảo vệ thực vật
|
12
|
2
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
5
|
3
|
8620106
|
Chăn nuôi – thú y
|
15
|
4
|
8540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
0
|
5
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
16
|
6
|
8480201
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
7
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
3
|
8
|
8620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
0
|
9
|
8340301
|
Kế toán
|
35
|
10
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
18
|
11
|
8620103
|
Khoa học đất
|
0
|
12
|
8440301
|
Khoa học môi trường
|
38
|
13
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7
|
14
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
0
|
15
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
16
|
8620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
11
|
17
|
8620116
|
Phát triển nông thôn
|
2
|
18
|
8850103
|
Quản lý đất đai
|
94
|
19
|
8340418
|
Quản lý du lịch bền vững
|
0
|
20
|
8310110
|
Quản lý kinh tế
|
317
|
21
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
33
|
22
|
8640101
|
Thú y
|
29
|
III
|
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
|
28
|
1
|
9620112
|
Bảo vệ thực vật
|
1
|
2
|
9640102
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
5
|
3
|
9620105
|
Chăn nuôi
|
2
|
4
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
0
|
5
|
9620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
1
|
6
|
9640108
|
Dịch tễ học thú y
|
0
|
7
|
9620107
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
1
|
8
|
9620110
|
Khoa học cây trồng
|
1
|
9
|
9620103
|
Khoa học đất
|
0
|
10
|
9440301
|
Khoa học môi trường
|
0
|
11
|
9620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
4
|
12
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
6
|
13
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
3
|
14
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
0
|
15
|
9850103
|
Quản lý đất đai
|
3
|
16
|
9340101
|
Quản trị kinh doanh
|
0
|
17
|
9340404
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
18
|
9640106
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
1
|