Thống kê tốt nghiệp năm 2019
Cập nhật lúc 14:16, Thứ năm, 17/09/2020 (GMT+7)
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Số lượng
|
A
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
I
|
Đại học chính quy
|
4909
|
1
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
169
|
2
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
465
|
3
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
35
|
4
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
140
|
5
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
269
|
6
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
135
|
7
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
220
|
8
|
7340301
|
Kế toán
|
362
|
9
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
388
|
10
|
7620103
|
Khoa học đất
|
36
|
11
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
326
|
12
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
13
|
13
|
7310101
|
Kinh tế
|
330
|
14
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
183
|
15
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
77
|
16
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
12
|
17
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
145
|
18
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
80
|
19
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
72
|
20
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
162
|
21
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
285
|
22
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
181
|
23
|
7140215
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
42
|
24
|
7640101
|
Thú y
|
691
|
25
|
7310301
|
Xã hội học
|
91
|
II
|
Đại học vừa làm vừa học
|
21
|
1
|
7640101
|
Thú y
|
21
|
B
|
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
|
|
685
|
1
|
8620112
|
Bảo vệ thực vật
|
16
|
2
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
18
|
3
|
8540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
0
|
4
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
10
|
5
|
8480201
|
Công nghệ thông tin
|
0
|
6
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
8
|
7
|
8620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
2
|
8
|
8340301
|
Kế toán
|
39
|
9
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
50
|
10
|
8620103
|
Khoa học đất
|
0
|
11
|
8440301
|
Khoa học môi trường
|
47
|
12
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
17
|
13
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
0
|
14
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
15
|
8620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
9
|
16
|
8620116
|
Phát triển nông thôn
|
18
|
17
|
8850103
|
Quản lý đất đai
|
92
|
18
|
8310110
|
Quản lý kinh tế
|
234
|
19
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
84
|
20
|
8640101
|
Thú y
|
41
|
III
|
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
|
31
|
1
|
9620105
|
Chăn nuôi
|
2
|
2
|
9620107
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
1
|
3
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
0
|
4
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
0
|
5
|
9440301
|
Khoa học môi trường
|
0
|
6
|
9620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
0
|
7
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
8
|
8
|
9340404
|
Quản trị nhân lực
|
1
|
9
|
9640101
|
Quản trị kinh doanh
|
0
|
10
|
9620112
|
Bảo vệ thực vật
|
0
|
11
|
9620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
2
|
12
|
9620110
|
Khoa học cây trồng
|
6
|
13
|
9620103
|
Khoa học đất
|
0
|
14
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
0
|
15
|
9850103
|
Quản lý đất đai
|
5
|
16
|
9640102
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
2
|
17
|
9640108
|
Dịch tễ học thú y
|
3
|
18
|
9640106
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
1
|