Thống kê tốt nghiệp năm 2020
Cập nhật lúc 10:11, Thứ sáu, 25/06/2021 (GMT+7)
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Số lượng
|
A
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
2965
|
1
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
135
|
2
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
345
|
3
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
13
|
4
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
46
|
5
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
127
|
6
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
61
|
7
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
201
|
8
|
7340301
|
Kế toán
|
166
|
9
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
246
|
10
|
7620103
|
Khoa học đất
|
10
|
11
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
159
|
12
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
2
|
13
|
7310101
|
Kinh tế
|
144
|
14
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
91
|
15
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
61
|
16
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
9
|
17
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
91
|
18
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
44
|
19
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
44
|
20
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
52
|
21
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
193
|
22
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
90
|
23
|
7140215
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
10
|
24
|
7640101
|
Thú y
|
571
|
25
|
7310301
|
Xã hội học
|
54
|
B
|
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
|
373
|
1
|
8620112
|
Bảo vệ thực vật
|
13
|
2
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
3
|
3
|
8540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
0
|
4
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
0
|
5
|
8480201
|
Công nghệ thông tin
|
0
|
6
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
3
|
7
|
8620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
0
|
8
|
8340301
|
Kế toán
|
19
|
9
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
29
|
10
|
8620103
|
Khoa học đất
|
5
|
11
|
8440301
|
Khoa học môi trường
|
10
|
12
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
4
|
13
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
0
|
14
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
15
|
8620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1
|
16
|
8620116
|
Phát triển nông thôn
|
7
|
17
|
8850103
|
Quản lý đất đai
|
29
|
18
|
8310110
|
Quản lý kinh tế
|
226
|
19
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
20
|
8640101
|
Thú y
|
14
|
III
|
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
|
37
|
1
|
9620105
|
Chăn nuôi
|
1
|
2
|
9620107
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
0
|
3
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
0
|
4
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
0
|
5
|
9440301
|
Khoa học môi trường
|
0
|
6
|
9620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
2
|
7
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
9
|
8
|
9340404
|
Quản trị nhân lực
|
6
|
9
|
9640101
|
Quản trị kinh doanh
|
0
|
10
|
9620112
|
Bảo vệ thực vật
|
1
|
11
|
9620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
4
|
12
|
9620110
|
Khoa học cây trồng
|
3
|
13
|
9620103
|
Khoa học đất
|
1
|
14
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
1
|
15
|
9850103
|
Quản lý đất đai
|
5
|
16
|
9640102
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
3
|
17
|
9640108
|
Dịch tễ học thú y
|
1
|
18
|
9640106
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
0
|