Số liệu sinh viên, học viên tốt nghiệp tại Học viện năm 2018
Cập nhật lúc 16:41, Thứ sáu, 15/02/2019 (GMT+7)
STT
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Đại học CQ
|
VLVH
|
Cao đẳng
|
Thạc sĩ
|
Tiến sĩ
|
1
|
Chăn nuôi
|
454
|
|
|
19
|
2
|
2
|
Kỹ thuật cơ khí
|
102
|
|
|
|
0
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
3
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
149
|
|
|
|
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
9
|
|
|
6
|
Công thôn
|
18
|
|
|
|
|
7
|
Công nghệ sinh học
|
234
|
|
|
8
|
|
8
|
Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
|
3
|
|
|
|
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
61
|
|
|
4
|
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
|
205
|
|
|
23
|
|
11
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
196
|
|
|
|
|
12
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
49
|
|
|
|
|
13
|
Kế toán
|
430
|
32
|
|
68
|
|
14
|
Quản trị kinh doanh
|
223
|
|
|
107
|
0
|
15
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
(Chương trình tiên tiến)
|
13
|
|
|
|
|
16
|
Kinh tế
|
402
|
31
|
|
|
|
17
|
Quản lý kinh tế
|
|
|
|
224
|
|
18
|
Kinh tế nông nghiệp
|
334
|
|
|
69
|
4
|
19
|
Phát triển nông thôn
|
321
|
|
|
6
|
|
20
|
Xã hội học
|
103
|
|
|
|
|
21
|
Khoa học môi trường
|
387
|
|
|
53
|
|
22
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
|
29
|
|
|
23
|
Khoa học cây trồng
|
455
|
|
32
|
67
|
2
|
24
|
Khoa học cây trồng
(Chương trình tiên tiến)
|
45
|
|
|
|
|
25
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
|
|
|
7
|
|
26
|
Nông nghiệp
|
54
|
|
|
|
|
27
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
62
|
|
|
|
|
28
|
Bảo vệ thực vật
|
244
|
33
|
|
23
|
1
|
29
|
Khoa học đất
|
59
|
|
|
|
0
|
30
|
Quản lý đất đai
|
398
|
42
|
22
|
190
|
6
|
31
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
60
|
|
|
|
|
32
|
Thú y
|
723
|
44
|
|
56
|
|
33
|
Dịch vụ thú y
|
|
|
127
|
|
|
34
|
Nuôi trồng thủy sản
|
92
|
|
|
16
|
|
35
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
|
|
|
|
0
|
36
|
Kinh tế phát triển
|
|
|
|
|
3
|
37
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
0
|
38
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
|
|
|
|
2
|
39
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
|
|
|
0
|
40
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
|
|
|
|
2
|
41
|
Dịch tễ học thú y
|
|
|
|
|
3
|
42
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng
|
5876
|
182
|
222
|
940
|
25
|