TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Nhóm sinh viên
|
Lớp
|
Giáo viên hướng dẫn
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
SV2020-01-01
|
Thu thập, duy trì và đánh giá tập đoàn đậu cảnh làm quà lưu niệm tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn Thị Mai Hiên
Vũ Thị Thùy Linh
Trần Thị Hương
Nguyễn Đức Đáng
Nguyễn Long Tuyên
|
K62KHCTA
K62KHCTA
K62KHCTA
K62KHCTA
K62KHCTA
|
TS. Nguyễn Văn Lộc
|
|
|
2
|
SV2020-01-02
|
Xác định gen chịu mặn của cây diêm mạch tại giai đoạn cây con
|
Đặng Thị Phương Anh
Nguyễn Hữu Lâm
Trần Thị Thuận
|
K61KHCTT
K61KHCTT
K61KHCTT
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Long
|
|
|
3
|
SV2020-01-03
|
Sản xuất chế phẩm sinh học để phòng và trị bệnh vàng lá thối rễ trên cây cam, bưởi
|
Đặng Thị Phương
Nguyễn Vũ Trà My
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
K63NNCNCA
K64KHCTT
K64KHCTT
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Minh
|
|
|
4
|
SV2020-01-04
|
Nghiên cứu xác định nòi sinh học của sâu keo mùa thu Spodoptera frugiperda gây hại trên cây ngô tại Hà Nội bằng phương pháp sinh học phân tử
|
Vũ Thị Hà
Phan Thị Thanh Mai
Nguyễn Văn Tôn
Nguyễn Văn Huy
|
K62BVTVA
K63BVTVA
K61BVTVA
K62BVTVA
|
TS. Trần Thị Thu Phương
|
|
|
5
|
SV2020-01-05
|
Khảo sát hiệu lực của vi sinh vật đối kháng nấm đối kháng phòng trừ nấm Sclerotium rolfsii Sacc. Gây bệnh héo rũ gốc mốc trắng hại cây trồng cạn
|
Đỗ Thu Nga
Trần Văn Khải
Nguyễn Thị Nhàn
|
K62BVTVA
K62BVTVA
K62BVTVA
|
PGS.TS. Đỗ Tấn Dũng
|
|
|
6
|
SV2020-01-06
|
Nghiên cứu nấm Stemphylium solani gây bệnh đốm nâu cà chua
|
Đặng Thị Tuyến
Tạ Ngọc Long
Vi Thị Trà My
|
K63BVTVA
K63BVTVA
K62BVTVA
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Viên
|
|
|
7
|
SV2020-01-07
|
Ảnh hưởng của một số loại phân bón hữu cơ đến sinh trưởng và năng suất của cây măng tây (Asparagus officinalis L.)
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Thiệu Thị Thu Hương
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Trung Nhật
Đỗ Thị Hạnh
|
K62NHP
K62NHP
K62NHP
K64NNA
K64NNCNC
|
TS. Thiều Thị Phong Thu
|
|
|
8
|
SV2020-01-08
|
Đánh giá đặc điểm thực vật học của tập đoàn Cẩm cù tại Gia Lâm, Hà Nội và khả năng kháng một số vi sinh vật gây bệnh của cây Cẩm cù
|
Tạ Văn Hoàng
Nguyễn Thị Thu Hiền
Phạm Thị Xuân
Đinh Ngọc Lâm
|
K64NNCNC
K64NNCNC
K64NNCNC
K64NNCNC
|
TS. Phùng Thị Thu Hà
|
|
|
9
|
SV2020-01-09
|
Ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật đến sinh trưởng của cây bưởi đường Quế Dương giai đoạn kiến thiết cơ bản
|
Hoàng Văn Hiếu
Mai Minh Huyền
Đỗ Khắc Khoa
Đinh Thị Thúy Diệu
|
K62KHCTCA
K62KHCTCA
K62KHCTCA
K62KHCTCA
|
TS. Vũ Thanh Hải
|
|
|
10
|
SV2020-01-10
|
Tuyển chọn dòng, giống hướng dương lấy hạt năng suất cao trên đất chuyên màu tại Gia Lâm - Hà Nội
|
Trần Thị Phượng
Nguyễn Thị Thùy Trang
Cầm Thị Tuyến
|
K62KHCTA
K61KHCTC
K61KHCTC
|
TS. Đinh Thái Hoàng
|
|
|
11
|
SV2020-01-11
|
Nghiên cứu một số công thức mật độ và số chùm trên cây cà chua
|
Hoàng Đức Nhật Linh
Nguyễn Mai Ngọc
Nguyễn Mạnh Hùng
Lò Thị Nga
Trần Văn Đức
|
K62CGCT
K62CGCT
K62CGCT
K62CGCT
K62CTDL
|
ThS. Trần Thiện Long
|
|
|
12
|
SV2020-01-12
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của canxi hữu cơ từ bột vỏ trứng đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng của giống cà chua bi HT144
|
Phạm Đức Khoa
Vũ Hoàng Long
Đinh Thị Thắm
Nguyễn Văn Đức
|
K63NNCNCA
K63NNCNCA
K63NNCNCA
K63NNCNCA
|
TS. Trần Anh Tuấn
|
|
|
13
|
SV2020-01-13
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng bẫy pheromone trong quản lý và phòng chống sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) trên đồng ruộng
|
Đặng Thị Yến
Giang Kim Long
Nguyễn Tiến Hưng
Trần Thị Linh
|
K61BVTVB
K61BVTVB
K62BVTVA
K61NNP
|
TS. Trần Thị Thu Phương
|
|
|
14
|
SV2020-02-14
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng của gà Minh Dư 1 nuôi tại trại chăn nuôi - Khoa Chăn nuôi - Học viện nông nghiệp Việt Nam
|
Phạm Kim Cúc
Nguyễn Thị Vân
Phan Thị Liễu
Nguyễn Sỹ Chinh
Vũ Hữu Tuyến
|
K63CNTYA
K63CNTYA
K63CNTYA
K63CNTYA
K63CNTYA
|
ThS. Trần Bích Phương
|
|
|
15
|
SV2020-02-15
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng của gà Đông Tảo nuôi theo quy trình VIETGAPH tại Hợp tác xã Chăn nuôi và Kinh Doanh Gà Đông Tảo ở Khoái Châu – Hưng Yên
|
Lê Thị Phương Linh
Trần Quang Minh
Nguyễn Kiều Anh
|
K62POHE
K64CNTYA
K63DDTA
|
ThS. Nguyễn Thương Thương
|
|
|
16
|
SV2020-02-16
|
Nghiên cứu sử dụng nhộng ruồi lính đen làm thức ăn cho cá chép (Cyprinus carpio) giai đoạn giống tại Khoa Thủy Sản, Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam.
|
Đoàn Quang Hiển
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Đại Phúc
Hoàng Nguyễn Anh Quân
|
K63NTTSA
K63NTTSA
K63NTTSA
K63NTTSA
|
PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu
|
|
|
17
|
SV2020-02-17
|
Nghiên cứu dịch tễ và đặc điểm bệnh của cá rô phi nhiễm Flavobacterium columnare
|
Kim Minh Anh
Trương Công Sơn
Nguyễn Bách Tiến
Nguyễn Xuân Hải
Nguyễn Thị Diễn
|
K63HBTS
K63HBTS
K63HBTS
K63HBTS
K63HBTS
|
TS. Trương Đình Hoài
|
|
|
18
|
SV2020-02-18
|
Sử dụng máu cá thay máu cừu để làm thạch máu trong nuôi cấy và phân lập vi khuẩn gây bệnh trên động vật thủy sản
|
Khuất Duy Thái Toàn
Lê Phương Duy
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Bùi Thị Hoa
|
K63HBTS
K63HBTS
K63HBTS
K63HBTS
|
KS. Nguyễn Thị Dung
|
|
|
19
|
SV2020-03-19
|
Ứng dụng phương pháp ELISA chẩn đoán sớm bệnh do sán dây Echinococcus spp. gây ra ở linh trưởng
|
Vũ Hoài Nam
Trần Thị Kim Lan
Bùi Thị Huyền Thương
Nguyễn Đình Hùng
Nguyễn Thị Tình
|
K61TYC
K61TYH
K61TYC
K62TYB
K62TYB
|
TS. Bùi Khánh Linh
|
|
|
20
|
SV2020-03-20
|
Nghiên cứu một số đặc điểm bệnh lý của vịt mắc bệnh Derszy
|
Hà Minh Quang
Trần Thị Duyên
Lê Đức Cao
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
K61TYH
K60TYD
K61TYH
K61TYG
|
PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào
|
|
|
21
|
SV2020-03-21
|
Khảo sát thực trạng tình hình sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi gà tại một số cơ sở chăn nuôi trên địa bàn huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Nguyễn Phương Thúy
Nguyễn Hải Yến
Phùng Xuân Kiên
Phạm Thị Thúy
Nguyễn Thị Vy
|
K61TYB
K61TYB
K62TYB
K62TYB
K61TYB
|
ThS. Trương Lan Oanh
|
|
|
22
|
SV2020-03-22
|
Đánh giá mức độ ô nhiễm một số chỉ tiêu vi sinh vật trong thức ăn chăn nuôi gà tại các trang trại thuộc huyện Đông Anh, Hà Nội
|
Bùi Thị Hương
Hoàng Anh Hào
Phạm Thanh Lan
Nguyễn Phương Thúy
Nguyễn Thị Trâm
|
K62TYG
K62TYG
K62TYG
K61TYB
K61TYD
|
TS. Vũ Thị Thu Trà
|
|
|
23
|
SV2020-03-23
|
Đánh giá sự phát triển của trứng giun đũa chó Toxocara canis trong các môi trường formol 1%, formol 2%, formol 4 % và axit sunfuric 0.1N
|
Đồng Thế Anh
Mạc Thị Hoa
Nguyễn Thị Quỳnh
Lưu Thị Ngần
Nguyễn Thị Lan Anh
|
K61TYF
K61TYF
K61TYF
K61TYC
K61TYE
|
TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
|
|
24
|
SV2020-03-24
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường nuôi trưởng thành trứng đến khả năng thành thục và phát triển của phôi lợn thụ tinh in vitro
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Hải Yến
Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Chu Anh Tú
Nguyễn Huệ Linh
|
K62TYC
K62TYG
K63TYA
K61TYF
K63TYA
|
TS. Đỗ Thị Kim Lành
|
|
|
25
|
SV2020-03-25
|
Nghiên cứu tập tính sinh lý và một số bệnh thường gặp trên Tê Tê ở vườn Quốc Gia Cúc Phương
|
Trần Thị Hà
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Văn Chương
Tống Đức Thành
Nguyễn Thị Lụa
|
K62TYD
K62TYC
K62TYE
K63TYC
K61TYD
|
TS. Bùi Thị Tố Nga
|
|
|
26
|
SV2020-03-26
|
Nghiên cứu thụ tinh nhân tạo chó kết hợp phương pháp xác định thời điểm phối tinh bằng định lượng progesterone trong máu
|
Nguyễn Tuấn Dũng
Vũ Hải Yến
Mai Văn Thắng
Nguyễn Huyền Thương
Vũ Thị Loan
|
K62CNSHA
K62CNSHE
K61TYA
K62TYG
K62CNSHC
|
ThS. Ngô Thành Trung
|
|
|
27
|
SV2020-03-27
|
Nghiên cứu tình hình nhiễm ve trên chó đến khám tại phòng khám Vinpet 549 Nguyễn Xuân Thuận - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội
|
Nguyễn Văn Dương
Phạm Minh Hiếu
Nguyễn Văn Tiến
Vũ Văn Cường
Nguyễn Thanh Sơn
|
K62TYH
K61TYD
K62TYH
K62TYH
K62TYH
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Chiên
|
|
|
28
|
SV2020-04-28
|
Ứng dụng phần mềm quản lý chất dinh dưỡng (nutrient management softwares) trong hỗ trợ quản lý chất thải chăn nuôi tại các trang trại chăn nuôi lợn
|
Lê Thị Phượng
Phùng Kim Dung
Nguyễn Thị Cúc
Nguyễn Thị Vân
Phan Thị Hà Giang
|
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
|
ThS. Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
|
29
|
SV2020-04-29
|
Bước đầu xác định vi nhựa và ảnh hưởng sinh thái từ nước thải làng nghề tái chế nhựa Minh Khai, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Phạm Minh Hẹn
Nguyễn Mạnh Hoàng
Đào Hữu Thịnh
Nguyễn Đức Cảnh
Lê Hải Long
|
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
K63KHMTB
K63KHMTA
|
TS. Võ Hữu Công
|
|
|
30
|
SV2020-04-30
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học dùng xử lý môi trường và bùn thải trong nuôi tôm thâm canh tuần hoàn
|
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Công Khánh Thành
Phạm Minh Hiếu
|
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
|
PGS. TS. Nguyễn Thị Minh
|
|
|
31
|
SV2020-04-31
|
Nghiên cứu sử dụng cây cảnh trong nhà có khả năng hấp thụ, giảm thiểu một số chất ô nhiễm trong môi trường không khí
|
Phạm Công Đạt
Ngô Thị Dung
Lò Thị Hằng
|
K63KHMTB
K63KHMTB
K63KHMTA
|
TS. Phạm Châu Thùy
|
|
|
32
|
SV2020-04-32
|
Nghiên cứu xử lý nước thải từ nuôi trồng thủy sản bằng phương pháp sinh học tại Khoa Thủy sản - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
Lò Thị Hằng
Bùi Thị Quý
Lê Yến Thanh
Nguyễn Trà My
Dương Thị Thu Hà
|
K63KHMTA
K63KHMTA
K63KHMTA
K63KHMTA
K63KHMTB
|
TS. Nguyễn Xuân Hòa
|
|
|
33
|
SV2020-04-33
|
Đánh giá chất lượng nước và khả năng chịu tải của hồ An Dương, xã Chi Lăng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải dương
|
Nguyễn Minh Anh
Nguyễn Thu Hằng
Bùi Thị Huyền
Nguyễn Hoàng Mỹ
Cao Thị Huệ
|
LTK62KHMT
K62KHMT
K62KHMT K63KHMTA K64KHMT
|
TS. Cao Trường Sơn
|
|
|
34
|
SV2020-04-34
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ AAO xử lí nước thải thứ cấp sau biogas trang trại chăn nuôi lợn
|
Nguyễn Thị Lương
Tôn Thị Minh Khánh
Lê Viết Nhất
Hoàng Thị Huân
Lê Thị Huyền
|
K62KHMTA
K63KHMTA
K64KHMTA K61KHMTB K61KHMTB
|
TS. Võ Hữu Công
|
|
|
35
|
SV2020-04-35
|
Đánh giá khả năng thu hồi vi tảo từ ao, hồ phú dưỡng bằng công nghệ hóa lý
|
Nguyễn Đức Lương
Nguyễn Quốc Chưởng Quản Văn Công
Trần Thị Hạnh
|
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA K62KHMTA
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
|
|
|
36
|
SV2020-04-36
|
Đánh giá hoạt động quản lý chất thải tại Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam
|
Phạm Thị Minh Thùy Trương Thị Thanh Ngân Chang A Trai
Nguyễn Thị Tới
Nguyễn Xuân Long
|
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
K62KHMTA
K64KHMTA
|
TS. Cao Trường Sơn
|
|
|
37
|
SV2020-04-37
|
Nghiên cứu ứng dụng chỉ số IBI (Index Based Built-up Index) để chiết tách đất đô thị thành phố Hà Nội
|
Lê Thị Thuỳ Dung
Đồng Thị Phương
Thẩm Quốc Cường
Lê Thu Phương
|
K62QLĐĐB
K63QLĐĐA
K63QLBĐS
K63QLĐĐA
|
ThS. Nguyễn Đức Thuận
|
|
|
38
|
SV2020-04-38
|
Sử dụng ảnh vệ tinh Sentinel đánh giá hiện trạng quỹ đất phục vụ phát triển hệ thống không gian xanh đô thị khu vực Gia Lâm và Long biên, thành phố Hà Nội.
|
Nguyễn Văn Thái
Lê Huy Đăng
Bùi Hoàng Linh
|
K63QLDDB
K63QLDDA
K63QLDDA
|
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền
|
|
|
39
|
SV2020-04-39
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến sinh kế của người dân sau khi bị thu hồi đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Vũ Thị Thu Hà
Đới Sỹ Đức
Vũ Thị Thu Thủy
|
K63QLDDA
K63QLDDA
K63QLDDA
|
PGS.TS. Trần Trọng Phương
|
|
|
40
|
SV2020-05-40
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình nhiệt luyện đến tổ chức và tính chất của một số mác thép thường dùng trong chế tạo máy
|
Trần Kiều Ly
Nguyễn Văn Khang
Lê Anh Đức
Hoàng Quang Dũng
|
K63CKCTM
K63CKCTM
K63CKCTM
K59CKCTM
|
TS. Phạm Thị Hằng
|
|
|
41
|
SV2020-05-41
|
Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến ứng xử động của Panel trụ có cơ tính biến thiên
|
Trần Thị Xuân
Phạm Thu Hằng
Nguyễn Vũ Hoàng
Hoàng Trường Giang
|
K61CTH
K61CTH
K61CTH
K61CTH
|
ThS. Dương Thành Huân
|
|
|
42
|
SV2020-05-42
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo bộ nguồn sử dụng năng lượng mặt trời cho thiết bị đo không dây ứng dụng trong nông nghiệp
|
Bùi Anh Văn
Nhữ Đình Thao
Nguyễn Đắc Ánh Dương
Đỗ Đình Quân
Lê Minh Hùng
|
K61TDH
K61TDH
K62TDH
K63TDH
K60TDH
|
ThS. Nguyễn Kim Dung
|
|
|
43
|
SV2020-06-43
|
Nghiên cứu phát triển sản xuất Na trên địa bàn xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Hải Châu
Hoàng Minh Hà
Phan Văn Nghị
|
K62KTNNA
K62KTNNA
K62KTNNA
|
ThS. Nguyễn Hữu Giáp
|
|
|
44
|
SV2020-06-44
|
Phát triển chế biến đậu phụ theo hướng vệ sinh an toàn thực phẩm tại xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
Nguyễn Thị Hài
Trương Hữu Thanh
Nguyễn Thị Thùy
Bùi Thu Hà
Nguyễn Thị Yến
|
K63QLKT
K63QLKT
K63QLKT
K63QLKT
K63QLKT
|
TS. Lê Thị Long Vỹ
|
|
|
45
|
SV2020-06-45
|
Bình Đẳng giới và nhận thức của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam về sức khỏe sinh sản
|
Tống Thị Linh Chi
Giàng Vàng Su
Vừi Văn Nam
Lê Thị Huyên
Ong Chayyhout
|
K62PTNTP
K62PTNTP
K62PTNTP
K62PTNTP
K62PTNTP
|
TS. Lê Thị Thanh Loan
|
|
|
46
|
SV2020-06-46
|
Phát triển sản xuất trà hoa vàng xã Tam Quan, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Nguyễn Tùng Dương
Trương Minh Dương
Bạch Tiêu Phương
Trần Thị Huyền Trang
Nguyễn Hữu Dương
|
K63KTA
K63KTA
K63KTA
K63KTA
K63KTA
|
ThS. Đồng Thanh Mai
|
|
|
47
|
SV2020-07-47
|
Thực trạng và đề xuất một số giải pháp cải thiện kỹ năng thuyết trình của sinh viên K63 ngành Ngôn ngữ Anh Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn Thị Quyên
Hoàng Ngọc Mai
Nguyễn Thị Thùy Linh
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Đỗ Thị Minh Tiến
|
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGD
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Quế
|
|
|
48
|
SV2020-07-48
|
Thực trạng việc sử dụng các chiến lược giao tiếp tiếng Anh trong giờ học kỹ năng nói của sinh viên khóa 63 ngành Ngôn ngữ Anh tại Học viên nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn An Khánh
Nguyễn Thị Ninh Trang
Phạm Duy Sơn
Nguyễn Hạnh Nguyên
|
K62ENGA
K62ENGB
K62ENGC
K62ENGD
|
ThS. Phạm Hương Lan
|
|
|
49
|
SV2020-07-49
|
Nghiên cứu về thái độ lịch sự trong giao tiếp liên văn hóa đối với sinh viên Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn Thị Kiều Anh
Đỗ Thùy Linh
Lương Thị Cúc Lan
Đinh Vũ Hoài Thu
Đào Đại Vũ
|
K62ENGB
K62ENGC
K62ENGA
K62ENGB
K62ENGB
|
TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
|
|
|
50
|
SV2020-07-50
|
Khảo sát việc sử dụng điện thoại thông minh trong việc học tiếng Anh của sinh viên K62 - ngành Ngôn ngữ Anh tại Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Vi Thị Dung
Phạm Mai Trang
Ngô Thị Thu Hương
Đỗ Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Duy Khang
|
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGB
K62ENGB
|
ThS. Phạm Thị Hạnh
|
|
|
51
|
SV2020-08-51
|
Nghiên cứu bảo quản lạnh cốm tươi Tú Lệ, Văn Chấn, Yên Bái
|
Bùi Thúy Ngọc
Đào Thị Quỳnh Trang
Hồ Thị Quỳnh Như
Nguyễn Thị Nhiên
Hà Ngọc Ánh
|
K63CNTPA
K63CNTPA
K63CNTPA
K63QLTP
K62QLTP
|
TS. Hoàng Thị Minh Nguyệt
|
|
|
52
|
SV2020-08-52
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm Snack từ quả Bơ
|
Nguyễn Xuân Tùng
Đặng Thị Phương Nhung
Nguyễn Ngọc Khánh
Nguyễn Hồng Ngọc
Lê Thị Phương
|
K62CNTPA
K62CNTPA
K62CNTPA
K63CNTPE
K62CNTPA
|
PGS.TS. Trần Thị Lan Hương
|
|
|
53
|
SV2020-08-53
|
Đánh giá chất lượng chè xanh được sản xuất từ giống chè bát tiên trên địa bàn xã Tân Cương – Tp. Thái Nguyên.
|
Đỗ Nam Thành
Nguyễn Thị Bích Huyền
Nguyễn Thị Mai Linh
Lê thị Tuyết Nhung
Hoàng Thị Thảo
|
K63CNTPD
K63CNTPD
K63CNTPD
K63CNTPD
K63CNTPD
|
TS. Giang Trung Khoa
|
|
|
54
|
SV2020-09-54
|
Thực trạng nguồn vốn sinh kế của các hộ gia đình người dân tộc Sán Dìu (Nghiên cứu trường hợp tại xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang)
|
Bùi Văn Huy
Phạm Thị Hòa An
Ngô Thị Phương Anh
Lò Thị Dịu
Ôn Thị Thủy
|
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
|
|
|
55
|
SV2020-09-55
|
Thực trạng việc làm của thanh niên nông thôn hiện nay (Nghiên cứu tại địa bàn Xã Liên Minh Huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định )
|
Nguyễn Đăng Trúc
Nguyễn Ngọc Chi
Mai Thị Quỳnh Vi
Nguyễn Hương Giang
Đoàn Thị Thu Hằng
|
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
K63 XHHA
|
ThS. Trần Thanh Hương
|
|
|
56
|
SV2020-10-56
|
Ứng dụng blockchain trong truy xuất nguồn gốc nông sản
|
Nguyễn Thị Diệu
Nguyễn Văn Nam
Trần Đăng Ba
Phùng Đắc Dũng
Nguyễn Thị Linh Dương
|
K62CNTT
K63CNPM
K62HTTT
K62CNPMP
K62HTTT
|
ThS. Nguyễn Văn Hoàng
|
|
|
57
|
SV2020-10-57
|
Xây dựng hệ thống bán hàng nông sản theo mô hình affiliate marketing
|
Bùi Thị Thanh Thuy
Vũ Minh Thư
Trần Đức Giang
Nguyễn Trường An
Đặng Minh Hải
|
K62CNTT
K63THC
K62CNPM
K62CNPMP
K63CNPM
|
ThS. Nguyễn Văn Hoàng
|
|
|
58
|
SV2020-10-58
|
Xây dựng CSDL và hệ thống tra cứu giống cây trồng lương thực phổ biến ở Việt Nam
|
Đặng Quang Tiến
Lê Văn Thắng
Phạm Thị Mai
|
K62CNTTA
K62CNTTA
K62CNTTA
|
ThS. Vũ Thị Lưu
|
|
|
59
|
SV2020-10-59
|
Xây dựng phần mềm hỗ trợ việc làm cho sinh viên VNUA trên nền web
|
Vũ Thị Uyên
Chử Văn Tình
Lê Ngọc Khánh
Phạm Trung Kiên
|
K63CNPM
K63CNPM
K62CNPMP
K62CNPMP
|
ThS. Hoàng Thị Hà
|
|
|
60
|
SV2020-11-60
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua rau an toàn của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
Đào Minh Nguyệt
Nguyễn Thị Kim Sinh
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Phạm Thị Lan
|
K63KEKTA
K63KEKTA
K63KEKTA
K63KEKTA
|
TS. Lê Thị Kim Oanh
|
|
|
61
|
SV2020-11-61
|
Nghiên cứu khả năng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm thịt lợn an toàn của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Gia Lâm
|
Lê Đình Phúc
Nguyễn Quốc Như
Tô Thị Kiều Oanh
Chu Thị Ngọc Diệp
Phạm Thị Thu Hà
|
K62KEKT
K62KEKT
K62KEKT
K62KEKT
K62KEA
|
ThS. Lê Thanh Hà
|
|
|
62
|
SV2020-11-62
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất của các hộ chăn nuôi gà đổi tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
|
Phạm Kiều Phượng
Đậu Công Trí
Nguyễn Thị Việt Anh
|
K63KEB
K63KEB
K63KEB
|
ThS. Nguyễn Thị Hương
|
|
|
63
|
SV2020-11-63
|
Phân tích sản xuất và tiêu thụ rau sạch theo tiêu chuẩn VIETGAP ở nông trường Vineco Tam Đảo
|
Phạm Thị Hiền
Lê Thị Như Ý
Nguyễn Thế Long
Nguyễn Tuấn Hưng
|
K64QTKDT
K64QTKDT
K64QTKDT
K64QTKDT
|
TS. Nguyễn Hải Núi
|
|
|
64
|
SV2020-11-64
|
Quản lý chuỗi cung ứng rau sản xuất theo mô hình công nghệ cao tại Công ty Cổ phần đầu tư An Hòa
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
Đinh Thị Như Quỳnh
Nguyễn Hoàng Anh
|
K62QTKDT
K62QTKDT
K62QTKDT
|
PGS.TS. Đỗ Quang Giám
|
|
|
65
|
SV2020-11-65
|
Nghiên cứu chuỗi giá trị cây hoa hồng tại xã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Nguyễn Thu Hường
Lã Thị Hoài Linh
Ngô Thị Ánh Lưu
|
K62QTKDT
K62QTKDT
K62QTKDT
|
TS. Nguyễn Văn Phương
|
|
|
66
|
SV2020-11-66
|
Nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ HTX nông nghiệp Rạch Lọp, Trà Vinh
|
Lê Thị Hoàng Yến
Đỗ Ngọc Lan
Tống Vân Ly
Phạm Ngọc Mai
|
K62KEKTP
K62KEKTP
K63KEKTB
K63KEKTB
|
ThS. Vũ Thị Hải
|
|
|
67
|
SV2020-12-67
|
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây Vạn lộc đỏ (Aglaonema hybrids)
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đặng Hữu Long
Vũ Hương Giang
|
K62 CNSH B
K62 CNSH C
K63 CNSH P
K63 CNSH C
|
TS. Đặng Thị Thanh Tâm
|
|
|
68
|
SV2020-12-68
|
Khảo sát khả năng kháng nảy mầm sớm trước gặt trong nguồn gen các giống lúa địa phương Việt Nam
|
Đỗ Văn Đức
Trần Huyền Trang
Vũ Thị Thùy Trang
Đào Hữu Thắng
Nguyễn Thùy Linh
|
K63 CNSH C
K63 CNSH E
K62 CNSH C
K62 CNSH C
K63 CNSH E
|
ThS. Nguyễn Quốc Trung
|
|
|
69
|
SV2020-12-69
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số chủng nấm hương (Lentinula edodes) được lưu giữ tại Học viện Nông nghiệp VN
|
Nguyễn Thị Mơ
Đỗ Thị Ngọc Anh
Phạm Minh Tuấn
Trần Thị Thảo
Hoàng Thị Hà
|
K62 CNSH P
K62 CNSH P
K62 CNSH P
K62 CNSH P
K63 CNSH P
|
ThS. Nguyễn Thị Luyện
|
|
|
70
|
SV2020-12-70
|
Nghiên cứu nuôi trồng vi thủy canh cây hoa cúc vàng hè.
|
Hoàng Thị Thu Hường
Phạm Thị Thu Hiền
Đỗ Thị Xuân
Đỗ Thị Lan Hương
Nguyễn Thị Lương
|
K62 CNSH B
K61 CNSH B
K63 CNSH A
K63 CNSH A
K63 CNSH A
|
TS. Bùi Thị Thu Hương
|
|
|
71
|
SV2020-03-71
|
Nghiên cứu phân lập và xác định đặc tính sinh học, sinh học phân tử của virus Ca rê.
|
Phạm Quang Hưng
Hoàng Thị Dung
Lê Phương Nam
Phan Lanh
|
K61TYA
K62TYF
K61TYH
K62TYE
|
ThS. Nguyễn Thị Yến
|
|
|
72
|
SV2020-03-72
|
Đánh giá độc lực của chủng vi rút Parvo VNUA CPV-1trên chó thí nghiệm
|
Nguyễn Hồng Dương
Trần Thị Thanh
Vũ Thị Thanh Huyền
Bùi Đức Toàn
Đặng Hồng Ngọc
|
K63TYC
K63TYF
K63TYB
K63TYF
K63TYF
|
ThS. Lê Thị Luyên
|
|
|
73
|
SV2020-03-73
|
Xác định độc lực của chủng virus Ca rê được phân lập tại miền Bắc Việt Nam trên chó thí nghiệm
|
Đinh Thị Mai
Nguyễn Tấn Phong
Lê Thị Lưu Ly
Trương Quỳnh Trang
Lương Thị Nguyệt Hà
|
K62TYE
K62TYE
K62TYE
K63TYF
K63TYF
|
ThS. Nguyễn Thị Huyên
|
|
|
74
|
SV2020-03-74
|
Đánh giá đáp ứng miễn dịch ở chó được gây tối miễn dịch với kháng nguyên virus Parvo vhungr VNUA-CPV-01
|
Hà Tú Quỳnh
Ngô Thị Hoa
Đoàn Bích Hiền
Phạm Phương Thanh
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
K63TYD
K63TYD
K63TYD
K63TYD
K63TYA
|
ThS. Trần Thị Hiệp
|
|
|
75
|
SV2020-03-75
|
Đánh giá đáp ứng miễn dịch ở chó được gây tối miễn dịch với virus Care
|
Nguyễn Tiến Dũng
Lê Đức Hải
Nguyễn Quốc Đạt
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt
|
K63TYC
K63TYC
K63TYC
K63TYC
K63TYC
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
|
|
|
76
|
SV2020-03-76
|
Ứng dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh viêm ruột ỉa chảy do Parvo virus (Canine Parvovirus - CPV) gây ra
|
Nguyễn T.Huyền Trang
Hà Tú Quỳnh
Nguyễn Hoài Thương
Trần Thị Tú Oanh
Nguyễn Thị Lệ
|
K63TYA
K63TYD
K63TYD
K62TYA
K63TYC
|
ThS. Nguyễn Văn Thắng
|
|
|
77
|
SV2020-05-77
|
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình robot gieo hạt tự động trong nhà lưới
|
Đặng Văn Việt
Đặng Văn Hoàng
Nguyễn Thanh Tùng
|
K62 TĐH K62 TĐH K62 TĐH
|
ThS. Đặng Thị Thúy Huyền
|
|
|
78
|
SV2020-05-78
|
Nghiên cứu, thiết kế bồn bảo quản nước chạt, muối cho Hệ thống sản xuất và chế biến muối biển công nghệ cao
|
Trần Thị Xuân
Nguyễn Vũ Hoàng
Hoàng Trường Giang
Phạm Thu Hằng
|
K61CTH K61CTH K61CTH K61CTH
|
PGS.TS. Hoàng Đức Liên
|
|
|
79
|
SV2020-05-79
|
Nghiên cứu tính toán, thiết kế bộ phận vận chuyển hạt trên máy gieo sạ lúa kết hợp bón phân theo hàng
|
Vũ Hoàng Phan Nguyễn Hải Linh
Nguyễn Hải Long
Nguyễn Minh Đức
Khúc Quang Đạt
|
K63CKTP K63CKTP K63CKTP K63CKTP K63CKTP
|
ThS. Lương Thị Minh Châu
|
|
|
80
|
SV2020-05-80
|
Thiết kế, chế tạo mô hình dây chuyền đóng nắp chai ứng dụng PLC S7-200
|
Nguyễn Đăng Chức
Đào Trọng Nguyên
Đặng Thế An
Nguyễn Huy Hùng
|
K59-TĐHA
K62-TĐH
K62-TĐH
K60-TĐH
|
ThS. Nguyễn Văn Điều
|
|
|