Mã nhóm/
Tên nhóm
|
Tên ngành
|
Tên chuyên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
HVN02 –
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
- Bảo vệ thực vật
|
A00, A11,
B00, D01
|
190
|
Khoa học cây trồng
|
- Khoa học cây trồng
- Chọn giống cây trồng
- Khoa học cây dược liệu
|
Nông nghiệp
|
- Nông học
- Khuyến nông
|
HVN03 –
Chăn nuôi thú y
|
Chăn nuôi
|
- Dinh dưỡng và công nghệ thức ăn chăn nuôi
- Khoa học vật nuôi
- Chăn nuôi
|
A00, A01, B00, D01
|
250
|
Chăn nuôi thú y
|
- Chăn nuôi thú y
|
HVN04 –
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01,
C01, D01
|
305
|
Kỹ thuật điện
|
- Hệ thống điện
- Điện công nghiệp
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
HVN05 –
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
- Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
A00, A01,
C01, D01
|
275
|
Kỹ thuật cơ khí
|
- Cơ khí nông nghiệp
- Cơ khí thực phẩm
- Cơ khí chế tạo máy
|
HVN06 –
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
- Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái che
- Thiết kế và tạo dựng cảnh quan
- Marketing và thương mại
- Nông nghiệp đô thị
|
A00, A09, B00, C20
|
70
|
HVN07 –
Công nghệ
sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
A00, A11, B00, D01
|
300
|
HVN08 –
Công nghệ thông tin và truyền thông số
|
Công nghệ thông tin
|
- Công nghệ thông tin
- Công nghệ phần mềm
- Hệ thống thông tin
- An toàn thông tin
|
A00, A01, D01, K01
|
253
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
- Mạng máy tính
- Truyền thông
|
HVN09 –
Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
- Công nghệ sau thu hoạch
|
A00, A01, B00, D01
|
460
|
Công nghệ thực phẩm
|
- Công nghệ thực phẩm
- Quản lý chất lượng & an toàn thực phẩm
|
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
- Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
HVN10 –
Kế toán
– Tài chính
|
Kế toán
|
- Kế toán doanh nghiệp
- Kế toán kiểm toán
- Kế toán
|
A00, A09, C20, D01
|
506
|
Tài chính - Ngân hàng
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
HVN11 –
Khoa học đất - dinh dưỡng
cây trồng
|
Khoa học đất
|
- Khoa học đất
|
A00, B00, D07,D08
|
50
|
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng
|
- Phân bón và dinh dưỡng cây trồng
|
HVN12 –
Kinh tế
và quản lý
|
Kinh tế
|
- Kinh tế
- Kinh tế phát triển
|
A00, C20, D01, D10
|
540
|
Kinh tế đầu tư
|
- Kinh tế đầu tư
- Kế hoạch và đầu tư
|
Kinh tế tài chính
|
- Kinh tế tài chính
|
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
- Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
Quản lý kinh tế
|
- Quản lý kinh tế
|
HVN13 –
Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Kinh tế nông nghiệp
|
- Kinh tế nông nghiệp
- Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường
|
A00, B00, D01, D10
|
120
|
Phát triển nông thôn
|
- Phát triển nông thôn
- Quản lý phát triển nông thôn
- Tổ chức sản xuất, dịch vụ PTNT và khuyến nông
- Công tác xã hội trong PTNT
|
HVN14 –
Luật
|
Luật
|
- Luật kinh tế
|
A00, C00, C20, D01
|
50
|
HVN15 –
Khoa học
môi trường
|
Khoa học môi trường
|
- Khoa học môi trường
|
A00, A06, B00, D01
|
50
|
HVN16 –
Công nghệ
hóa học và
môi trường
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
- Hóa học các hợp chất thiên nhiên
- Hóa môi trường
|
A00, A06, B00, D01
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
HVN17 –
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
- Ngôn ngữ Anh
|
D01, D07, D14, D15
|
77
|
HVN18 –
Nông nghiệp công nghệ cao
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
- Nông nghiệp công nghệ cao
|
A00, A11, B00, B04
|
85
|
HVN19 –
Quản lý đất đai và bất động sản
|
Quản lý đất đai
|
- Quản lý đất đai
- Công nghệ địa chính
|
A00, A01, B00, D01
|
240
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
- Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý bất động sản
|
- Quản lý bất động sản
|
HVN20 –
Quản trị
kinh doanh
và du lịch
|
Quản trị kinh doanh
|
- Quản trị kinh doanh
- Quản trị marketing
- Quản trị tài chính
|
A00, A09, C20, D01
|
374
|
Thương mại điện tử
|
- Thương mại điện tử
|
Quản lý và phát triển du lịch
|
- Quản lý và phát triển du lịch
|
HVN21 - Logistic & quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistic & quản lý chuỗi cung ứng
|
- Logistic & quản lý chuỗi cung ứng
|
A00, A09, C20, D01
|
50
|
HVN22 –
Sư phạm
Công nghệ
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
- Sư phạm KTNN hướng giảng dạy
- Sư phạm KTNN và khuyến nông
|
A00, A01, B00, D01
|
120
|
Sư phạm Công nghệ
|
- Sư phạm Công nghệ
|
HVN23 –
Thú y
|
Thú y
|
- Thú y
|
A00,A01,
B00, D01
|
700
|
HVN24 –
Thủy sản
|
Bệnh học Thủy sản
|
- Bệnh học Thủy sản
|
A00, A11, B00, D01
|
110
|
Nuôi trồng thủy sản
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
HVN25 –
Xã hội học
|
Xã hội học
|
- Xã hội học
|
A00, C00, C20, D01
|
60
|
Tổng
|
5.585
|