\r\n \r\n TT \r\n | \r\n \r\n Điểm thi \r\n | \r\n \r\n Địa chỉ \r\n | \r\n \r\n Phòng thi số \r\n |
\r\n \r\n 1 \r\n | \r\n \r\n Tầng 1, 2 Giảng đường Nguyễn Đăng \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 1 đến 28 \r\n |
\r\n \r\n 2 \r\n | \r\n \r\n Tầng 3, 4 Giảng đường Nguyễn Đăng \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 29 đến 62 \r\n |
\r\n \r\n 3 \r\n | \r\n \r\n Giảng đường khu B và khu D \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 63 đến 73 \r\n |
\r\n \r\n 4 \r\n | \r\n \r\n Giảng đường khu C \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 74 đến 85 \r\n |
\r\n \r\n 5 \r\n | \r\n \r\n Giảng đường khoa Thú y và nhà khoa TY \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 86 đến 103 \r\n |
\r\n \r\n 6 \r\n | \r\n \r\n Giảng đường khoa Cơ điện và khu T \r\n | \r\n \r\n Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 104 đến 123 \r\n |
\r\n \r\n 7 \r\n | \r\n \r\n THCS Trâu Quỳ \r\n | \r\n \r\n Thị trấnTrâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 124 đến 143 \r\n |
\r\n \r\n 8 \r\n | \r\n \r\n THPT Cao Bá Quát \r\n | \r\n \r\n Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 144 đến 162 \r\n |
\r\n \r\n 9 \r\n | \r\n \r\n THCS Cổ Bi \r\n | \r\n \r\n Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 163 đến 174 \r\n |
\r\n \r\n 10 \r\n | \r\n \r\n CĐ Nghề Kỹ thuật mỹ nghệ Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 175 đến 196 \r\n |
\r\n \r\n 11 \r\n | \r\n \r\n Cao đẳng Kinh tế đến Kỹ thuật TW \r\n | \r\n \r\n Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 197 đến 220 \r\n |
\r\n \r\n 12 \r\n | \r\n \r\n THPT Dương Xá \r\n | \r\n \r\n Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 221 đến 242 \r\n |
\r\n \r\n 13 \r\n | \r\n \r\n THCS Đa Tốn \r\n | \r\n \r\n Xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 243 đến 257 \r\n |
\r\n \r\n 14 \r\n | \r\n \r\n THPT Nguyễn Văn Cừ \r\n | \r\n \r\n Xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 258 đến 284 \r\n |
\r\n \r\n 15 \r\n | \r\n \r\n THCS Thạch Bàn \r\n | \r\n \r\n Phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 285 đến 304 \r\n |
\r\n \r\n 16 \r\n | \r\n \r\n THPT Thạch Bàn \r\n | \r\n \r\n Phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 305 đến 338 \r\n |
\r\n \r\n 17 \r\n | \r\n \r\n THCS Sài Đồng \r\n | \r\n \r\n Phường Sài Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 339 đến 363 \r\n |
\r\n \r\n 18 \r\n | \r\n \r\n THCS Phúc Đồng \r\n | \r\n \r\n Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 364 đến 377 \r\n |
\r\n \r\n 19 \r\n | \r\n \r\n THCS Phúc Lợi \r\n | \r\n \r\n Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 378 đến 391 \r\n |
\r\n \r\n 20 \r\n | \r\n \r\n THPT Phúc Lợi \r\n | \r\n \r\n Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 392 đến 409 \r\n |
\r\n \r\n 21 \r\n | \r\n \r\n THCS Gia Thụy \r\n | \r\n \r\n Phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ410 đến 433 \r\n |
\r\n \r\n 22 \r\n | \r\n \r\n THCS Ngọc Lâm \r\n | \r\n \r\n Phường Bồ Đề, quận Long Biên, Tp Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 434 đến 455 \r\n |
\r\n \r\n 23 \r\n | \r\n \r\n THPT Nguyễn Gia Thiều \r\n | \r\n \r\n Phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 456 đến 480 \r\n |
\r\n \r\n 24 \r\n | \r\n \r\n THCS Thượng Thanh \r\n | \r\n \r\n Phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 481 đến 498 \r\n |
\r\n \r\n 25 \r\n | \r\n \r\n THPT Lý Thường Kiệt \r\n | \r\n \r\n Phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Từ 499 đến 512 \r\n |