Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu giảng đường B ngày từ ngày 23/10/2020 đến ngày 30/10/2020
Cập nhật lúc 07:46, Thứ sáu, 23/10/2020 (GMT+7)
THÔNG BÁO
V/v Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu giảng đường B ngày từ ngày 23/10/2020 đến ngày 30/10/2020
Căn cứ vào kế hoạch cải tạo, sửa chữa một số phòng học tại khu Giảng đường B, Ban Quản lý đào tạo thông báo các lớp học phần có thời khóa biểu từ tiết 1 đến tiết 14 tại giảng đường B từ ngày 23/10/2020 đến ngày 30/10/2020 sẽ thay đổi giảng đường, cụ thể như sau:
Thứ
|
Tiết bắt đầu
|
Số tiết
|
Mã HP
|
Tên
HP
|
Nhóm
|
Lớp
|
Phòng cũ
|
Sĩ Số
|
Tuần 7
|
Phòng mới
tuần 7
(Ngày 23/10/
2020)
|
Tuần 8
|
Phòng mới
tuần 8
(Ngày 26 - 30/10/
2020)
|
Mã GV
|
Họ và tên
|
2
|
1
|
3
|
MT03066
|
MT& lợi thế cạnh tranh của DN
|
3
|
K62KEC
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND411
|
QMT11
|
Trần Công Chính
|
2
|
1
|
3
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
5
|
K64CNTPE
|
B.308
|
65
|
|
|
x
|
ND410
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
2
|
1
|
3
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
2
|
K64PTNTA...
|
B.302
|
46
|
|
|
x
|
ND409
|
PHL05
|
Nguyễn Thị Ngân
|
2
|
1
|
3
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
5
|
K64QTKDB
|
B.307
|
30
|
|
|
x
|
ND408
|
KTL22
|
Bùi Văn Quang
|
2
|
1
|
3
|
KTE02014
|
Kinh tế vĩ mô đại cương
|
1
|
K63QTKDT
|
B.305
|
26
|
|
|
x
|
E303
|
KT007
|
Trần Đức Trí
|
2
|
4
|
2
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
4
|
K64CNTPD
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND106
|
TOA09
|
Nguyễn Minh Tâm
|
2
|
4
|
2
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
K64CNTPB
|
B.308
|
66
|
|
|
x
|
ND305
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
2
|
4
|
2
|
KQ02005
|
Kế toán quản trị
|
12
|
K62KDNN...
|
B.302
|
49
|
|
|
x
|
ND401
|
KEQ03
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
2
|
4
|
2
|
KQ01211
|
Quản trị học
|
1
|
K64QLNLA
|
B.305
|
37
|
|
|
x
|
ND402
|
QKT17
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
2
|
4
|
2
|
PNH03092
|
Nhập môn ngành Nông nghiệp
|
1
|
K65NNA
|
B.307
|
7
|
|
|
x
|
A207
|
CTH10
|
Nguyễn Mai Thơm
|
2
|
6
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
2
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MTI12
|
Vũ Thị Lưu
|
2
|
6
|
3
|
TH03202
|
Quản lý phiên bản phần mềm
|
1
|
K64CNTTA
|
B.310
|
53
|
|
|
x
|
ND410
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
2
|
6
|
3
|
TY03016
|
V.sinh ATTP nguồn gốc động vật
|
2
|
K61TYB
|
B.305
|
26
|
|
|
x
|
ND306
|
COD06
|
Hoàng Minh Đức
|
2
|
6
|
3
|
ML01006
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
K64ENGC...
|
B.302
|
25
|
|
|
x
|
QS101
|
NLM07
|
Đỗ Thị Hạnh
|
2
|
6
|
3
|
CP03016
|
Bảo quản thực phẩm
|
2
|
K62CNTPB
|
B.307
|
25
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNS02
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
2
|
7
|
2
|
CP02014
|
Hóa sinh thực phẩm
|
2
|
K64CNTPB
|
B.308
|
65
|
|
|
x
|
ND411
|
HSC06
|
Lại Thị Ngọc Hà
|
2
|
9
|
2
|
QL03052
|
Hệ thống thông tin đất đai
|
1
|
K62QLDDA
|
B.308
|
57
|
|
|
x
|
QS102
|
TTD06
|
Phạm Văn Vân
|
2
|
9
|
2
|
KTE01008
|
Kỹ năng lãnh đạo &ra qđịnh
|
3
|
K63ENGB...
|
B.302
|
43
|
|
|
x
|
QS103
|
KDT08
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
2
|
9
|
2
|
ML03004
|
Xã hội học giáo dục
|
1
|
K63XHHA
|
B.307
|
21
|
|
|
x
|
QS105
|
NLM08
|
Lê Văn Hùng
|
2
|
9
|
2
|
KT03082
|
Kinh tế&quản lý chất thải
|
1
|
K62KTMT
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
QS106
|
KTM08
|
Đỗ Thị Diệp
|
3
|
1
|
5
|
ITC03002
|
CNTT ứng dụng trong KT-XH
|
5
|
TINHOC2
|
B.102
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL08
|
Lê Khắc Bộ
|
3
|
1
|
3
|
TY02012
|
Dược liệu thú y
|
4
|
K63TYD
|
B.308
|
79
|
|
|
x
|
ND309
|
NCH07
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
3
|
1
|
3
|
CD02502
|
Kỹ thuật đo (+BTL)
|
1
|
K64CKCTM...
|
B.305
|
32
|
|
|
x
|
ND302
|
KLS03
|
Phạm Thị Hằng
|
3
|
1
|
3
|
PKT03009
|
PP ngh.cứu cho quản lý KTPTNT
|
1
|
K63PTNTP
|
B.208
|
28
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KDT05
|
Hồ Ngọc Ninh
|
3
|
1
|
3
|
CP03009
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông
|
1
|
K62CNTPA
|
B.310
|
21
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TBI05
|
Hoàng Xuân Anh
|
3
|
4
|
2
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
5
|
K64QLTP
|
B.310
|
83
|
|
|
x
|
ND408
|
STN10
|
Nguyễn Tuyết Lan
|
3
|
4
|
2
|
KQ03217
|
PP NCKH trong quản trị KD
|
3
|
K63KDTPB
|
B.308
|
44
|
|
|
x
|
ND405
|
QKT08
|
Nguyễn Hải Núi
|
3
|
4
|
2
|
KD02006
|
Quản trị học
|
1
|
K62ENGA...
|
B.307
|
42
|
|
|
x
|
ND305
|
QKT14
|
Phạm Hương Dịu
|
3
|
4
|
2
|
CD03206
|
Máy canh tác 1
|
1
|
K61CKCTM...
|
B.305
|
21
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MNN07
|
Lương Thị Minh Châu
|
3
|
4
|
2
|
PKT03017
|
Thống kê kinh tế nông nghiệp
|
1
|
K63PTNTP
|
B.302
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL01
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
3
|
6
|
5
|
ITC03004
|
Thiết kế đồ họa máy tính
|
4
|
TINHOC4
|
B.103
|
36
|
|
|
x
|
ND206
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
3
|
6
|
3
|
MT02002
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
1
|
K62KHMTA
|
B.310
|
62
|
|
|
x
|
E102
|
QMT06
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
3
|
6
|
3
|
KQ03316
|
Kế toán ngân hàng
|
2
|
K62KEB
|
B.308
|
41
|
|
|
x
|
ND402
|
BKT10
|
Nguyễn Thị Hải Bình
|
3
|
6
|
3
|
SN02048
|
Viết 3
|
5
|
K64ENGE
|
B.302
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN029
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
3
|
6
|
3
|
TS03310
|
Chẩn đoán bệnh động vật TS
|
1
|
K63BHTS...
|
B.305
|
27
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NTS13
|
Trương Đình Hoài
|
3
|
6
|
3
|
PKQ03315
|
Phân tích báo cáo kế toán
|
1
|
K63KEKTP
|
B.307
|
16
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KEQ05
|
Ngô Thị Thu Hằng
|
3
|
9
|
2
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
54
|
K65CNTYA...
|
B.310
|
69
|
|
|
x
|
ND401
|
NN028
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
3
|
9
|
2
|
CD03355
|
Kết cấu ô tô
|
2
|
K63CNKTOB
|
B.308
|
59
|
|
|
x
|
ND403
|
DLU07
|
Đặng Tiến Hòa
|
3
|
9
|
2
|
KT03044
|
Quy hoạch và bố trí dân cư
|
1
|
K62KTPT
|
B.305
|
28
|
|
|
x
|
ND405
|
PTN14
|
Quyền Đình Hà
|
3
|
9
|
2
|
SN02043
|
Ngữ pháp
|
5
|
K64ENGE
|
B.302
|
28
|
|
|
x
|
ND406
|
NN029
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
3
|
9
|
2
|
ML03001
|
Xã hội học nông thôn
|
1
|
K64XHHA
|
B.307
|
22
|
|
|
x
|
ND408
|
XHH05
|
Nguyễn Minh Khuê
|
4
|
1
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
6
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
ND404
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
4
|
1
|
3
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
18
|
K65KDTPA
|
B.310
|
47
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT20
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
4
|
1
|
3
|
KQ03216
|
Quản trị SX & tác nghiệp
|
2
|
K63MKT
|
B.302
|
38
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT13
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
4
|
1
|
3
|
SN02047
|
Đọc 3
|
3
|
K64ENGC
|
B.308
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN010
|
Trần Thu Trang
|
4
|
1
|
3
|
MTE01003
|
Hóa hữu cơ 1
|
1
|
K64KHCTT
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA21
|
Nguyễn Thị Hiển
|
4
|
1
|
3
|
RQ01003
|
Khí tượng Nông nghiệp
|
1
|
K64NNA
|
B.307
|
14
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
STN07
|
Nguyễn Thị Bích Yên
|
4
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
K63CNTPC
|
B.308
|
90
|
|
|
x
|
QS106
|
TTH04
|
Nguyễn Đắc Dũng
|
4
|
4
|
2
|
KQ03378
|
Quản trị doanh nghiệp TP
|
2
|
K63KDTPB
|
B.310
|
60
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT18
|
Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
4
|
4
|
2
|
TY03040
|
Bệnh truyền lây giữa đv&người
|
1
|
K61TYA
|
B.307
|
25
|
|
|
x
|
C203
|
COD02
|
Phạm Hồng Ngân
|
4
|
4
|
2
|
PKQ03338
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
1
|
K63KEP
|
B.305
|
25
|
|
|
x
|
C204
|
BKT09
|
Lê Thị Minh Châu
|
4
|
4
|
2
|
CD03719
|
Kinh tế điện
|
1
|
K61HTD
|
B.208
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HTD02
|
Phạm Thị Lan Hương
|
4
|
6
|
5
|
PSN02008
|
Kỹ năng mềm
|
1
|
K63CNPMP
|
B.307
|
16
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TLY09
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
4
|
6
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
K62KEB
|
B.310
|
36
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH09
|
Nguyễn Thị Hương
|
4
|
6
|
3
|
KQ03316
|
Kế toán ngân hàng
|
1
|
K62KEA
|
B.308
|
24
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
BKT10
|
Nguyễn Thị Hải Bình
|
4
|
6
|
3
|
KTE02013
|
Kinh tế vi mô đại cương
|
1
|
K63KHCTT
|
B.305
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KT008
|
Thái Thị Nhung
|
4
|
9
|
2
|
MT03066
|
MT&lợi thế cạnh tranh của DN
|
1
|
K62KEA
|
B.208
|
89
|
|
|
x
|
ND309
|
QMT04
|
Lương Đức Anh
|
4
|
9
|
2
|
NH03046
|
Ng.lý&PP chọn giống cây trồng
|
1
|
K63BVTVA
|
B.308
|
80
|
|
|
x
|
ND408
|
DTC12
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
4
|
9
|
2
|
CN03510
|
Hệ thống nông nghiệp
|
2
|
K63CNTYB
|
B.310
|
52
|
|
|
x
|
QS101
|
CNK16
|
Vũ Đình Tôn
|
4
|
9
|
2
|
NH03090
|
Trồng trọt cơ bản
|
2
|
K64KTNNA
|
B.302
|
48
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CTH10
|
Nguyễn Mai Thơm
|
4
|
9
|
2
|
CPE02001
|
Hóa sinh đại cương
|
1
|
K63KHCTT
|
B.110
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HSC05
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
4
|
9
|
2
|
CP03071
|
Kiểm soát ngộ độc thực phẩm
|
1
|
K62QLTP
|
B.305
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QTP05
|
Nguyễn Vĩnh Hoàng
|
5
|
1
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
7
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
5
|
1
|
3
|
CD00006
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
K64CNTPD
|
B.308
|
86
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CHO16
|
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên
|
5
|
1
|
3
|
CP03053
|
Bảo quản chế biến NS đại cương
|
2
|
K64KTNNA
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNS08
|
Hoàng Thị Minh Nguyệt
|
5
|
1
|
3
|
MTE01001
|
Hóa học đại cương 1
|
1
|
K64KHCTT
|
B.307
|
17
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA18
|
Hán Thị Phương Nga
|
5
|
1
|
3
|
KTE03051
|
Quản lý ngân sách Nhà nước
|
1
|
K62KTTCE
|
B.302
|
14
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KNN13
|
Lưu Văn Duy
|
5
|
2
|
2
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
3
|
K62KEC
|
B.310
|
30
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH09
|
Nguyễn Thị Hương
|
5
|
4
|
2
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
11
|
K64KTA
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND309
|
QKT20
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
5
|
4
|
2
|
TY03013
|
Kiểm nghiệm thú sản
|
5
|
K61TYE
|
B.307
|
29
|
|
|
x
|
CD-6
|
COD08
|
Dương Văn Nhiệm
|
5
|
4
|
2
|
CN03503
|
Chăn nuôi gia cầm
|
2
|
K62CNTYB
|
B.305
|
25
|
|
|
x
|
C106
|
CNK06
|
Hoàng Anh Tuấn
|
5
|
4
|
2
|
SN03060
|
Biên Dịch
|
3
|
K63ENGC
|
B.302
|
23
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN009
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
5
|
4
|
2
|
TY03023
|
Phẫu thuật ngoại khoa thú y
|
5
|
K62TYE
|
B.308
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS11
|
Đỗ Thị Kim Lành
|
5
|
6
|
5
|
ITC03004
|
Thiết kế đồ họa máy tính
|
3
|
TINHOC4
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
5
|
6
|
3
|
KQ03327
|
Quản trị kênh phân phối
|
1
|
K63KDTPA
|
B.208
|
72
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT17
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
5
|
6
|
3
|
KQ03114
|
Thị trường và giá cả
|
2
|
K64KDNNA...
|
B.308
|
60
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MKT06
|
Trần Thị Thu Hương
|
5
|
6
|
3
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
1
|
K62KHDT...
|
B.307
|
52
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTM16
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
5
|
6
|
3
|
TY03014
|
Vệ sinh thú y 1
|
3
|
K62TYC
|
B.310
|
50
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
COD09
|
Cam Thị Thu Hà
|
5
|
6
|
3
|
KDE03011
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
1
|
K63QTKDT
|
B.302
|
24
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT04
|
Nguyễn Quốc Chỉnh
|
5
|
6
|
3
|
PKT03011
|
Kỹ năng lãnh đạo&ra quyết định
|
1
|
K62PTNTP
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KDT04
|
Tô Thế Nguyên
|
5
|
9
|
2
|
CD03357
|
CN bảo trì&sửa chữa ô tô
|
1
|
K63CNKTOA
|
B.310
|
55
|
|
|
x
|
ND406
|
KLS11
|
Nguyễn Hữu Hưởng
|
5
|
9
|
2
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
1
|
K62KHDT...
|
B.305
|
42
|
|
|
x
|
ND410
|
KNN04
|
Nguyễn Thanh Phong
|
5
|
9
|
2
|
TH02032
|
Phân tích số liệu
|
4
|
K64CNOTOA
|
B.302
|
21
|
|
|
x
|
E304
|
TOA21
|
Nguyễn Hà Thanh
|
5
|
9
|
2
|
SN03060
|
Biên Dịch
|
2
|
K63ENGB
|
B.307
|
20
|
|
|
x
|
E305
|
NN009
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
6
|
1
|
5
|
ITC03003
|
CNTT ứng dụng trong QL TN-MT
|
1
|
TINHOC3
|
B.102
|
35
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
|
|
CNP05
|
Phan Trọng Tiến
|
6
|
1
|
3
|
ML01002
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2
|
1
|
K62CKCTM...
|
B.208
|
92
|
x
|
ND 305
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NLM16
|
Lê Thị Kim Thanh
|
6
|
1
|
3
|
TH03106
|
Lập trình hướng đối tượng
|
1
|
K64CNPM
|
B.308
|
80
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP02
|
Ngô Công Thắng
|
6
|
1
|
3
|
MT02040
|
Phân tích thực phẩm
|
1
|
K64QLTP
|
B.310
|
75
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA25
|
Vũ Thị Huyền
|
6
|
1
|
3
|
NH03056
|
Nuôi ong mật
|
2
|
K63KHCTA
|
B.102
|
50
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CTU09
|
Phạm Hồng Thái
|
6
|
1
|
3
|
KT03027
|
Phát triển nông thôn
|
1
|
K62KTNNA
|
B.210
|
33
|
x
|
B.309
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
PTN19
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
6
|
1
|
3
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
4
|
K63CNTPC...
|
B.305
|
27
|
x
|
C103
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
STN13
|
Nguyễn Thu Thùy
|
6
|
1
|
3
|
TY03023
|
Phẫu thuật ngoại khoa thú y
|
6
|
K62TYF
|
B.110
|
25
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS11
|
Đỗ Thị Kim Lành
|
6
|
1
|
3
|
PCD03022
|
KT bảo trì và sửa chữa máy TP
|
1
|
K61KTCKP
|
B.307
|
17
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KLS09
|
Tống Ngọc Tuấn
|
6
|
1
|
3
|
QL02006
|
Địa chất môi trường
|
1
|
K64KHMTA...
|
B.302
|
12
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KHD05
|
Cao Việt Hà
|
6
|
4
|
2
|
CP03057
|
Công nghệ chế biến rau quả
|
4
|
K63CNTPD
|
B.208
|
72
|
x
|
B.304
|
|
|
TPD02
|
Trần Thị Nhung
|
6
|
4
|
2
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
K64CNTPB
|
B.310
|
66
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
6
|
4
|
2
|
KT01003
|
Kỹ năng QL & làm việc nhóm
|
1
|
K64KTTCA...
|
B.308
|
61
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
|
|
PTN12
|
Nguyễn Thị Phương
|
6
|
4
|
2
|
KT01003
|
Kỹ năng QL & làm việc nhóm
|
1
|
K64KTTCA...
|
B.308
|
61
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
PTN12
|
Nguyễn Thị Phương
|
6
|
6
|
5
|
ITC03002
|
CNTT ứng dụng trong KT-XH
|
8
|
TINHOC2
|
B.102
|
35
|
x
|
ND205
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL08
|
Lê Khắc Bộ
|
6
|
6
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
8
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
x
|
ND308
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
6
|
6
|
3
|
MT02011
|
Quản lý môi trường
|
10
|
K64CNTPE
|
B.308
|
90
|
x
|
ND302
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QMT02
|
Cao Trường Sơn
|
6
|
6
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
1
|
K62KEA
|
B.310
|
59
|
x
|
ND301
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH06
|
Lê Thị Thanh Hảo
|
6
|
6
|
3
|
PKT01003
|
Nguyên lý kinh tế vi mô, vĩ mô
|
3
|
K65RHQA
|
B.108
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KT006
|
Đoàn Bích Hạnh
|
6
|
6
|
3
|
RQ02014
|
Phân tích kinh tế
|
1
|
K64RHQA
|
B.110
|
27
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KEQ02
|
Lê Thanh Hà
|
6
|
6
|
3
|
TY03018
|
Bệnh chó, mèo
|
2
|
K61TYB
|
B.307
|
26
|
x
|
C100
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS02
|
Nguyễn Đức Trường
|
6
|
6
|
3
|
KDE02004
|
Marketing CB-UD trong NN
|
1
|
K63QTKDT
|
B.302
|
24
|
x
|
B.204
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MKT06
|
Trần Thị Thu Hương
|
6
|
6
|
3
|
ML02014
|
Các lý thuyết XH học hiện đại
|
1
|
K64XHHA
|
B.210
|
22
|
x
|
B.202
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
XHH02
|
Nguyễn Thị Diễn
|
6
|
6
|
3
|
KDE04030
|
Thị trường hàng hóa
|
1
|
K62QTKDT
|
B.305
|
17
|
x
|
C206
|
x
|
C206
|
MKT12
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
6
|
6
|
3
|
CP03035
|
Công nghệ lên men thực phẩm
|
2
|
K62CNTPA
|
B.208
|
13
|
x
|
A207
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QTP01
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
6
|
9
|
2
|
TH01025
|
Phương pháp tính
|
2
|
K64CNTTA
|
B.310
|
47
|
x
|
E401
|
|
|
TOA27
|
Nguyễn Hữu Hải
|
6
|
9
|
2
|
KDE03011
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
1
|
K63QTKDT
|
B.307
|
24
|
x
|
E403
|
x
|
ND410
|
QKT04
|
Nguyễn Quốc Chỉnh
|
6
|
9
|
2
|
SN01042
|
Ngoại ngữ 2-2 (Tiếng Trung)
|
1
|
K64ENGA
|
B.305
|
22
|
x
|
E205
|
x
|
E205
|
NN024
|
Lê Thị Hồng Lam
|
6
|
9
|
2
|
KT03080
|
KT&QL TN không thể tái tạo
|
1
|
K62KTMT
|
B.302
|
19
|
x
|
E305
|
x
|
E401
|
KTM09
|
Trần Thị Thu Trang
|
6
|
9
|
2
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
8
|
K65BHTSA...
|
B.310
|
60
|
|
|
x
|
ND409
|
HOA01
|
Đoàn Thị Thúy ái
|
Đối với các ca học chưa bố trí được phòng học thay thế, giảng viên và sinh viên nghỉ giảng dạy và học tập. Các lớp học phần được nghỉ học, giảng viên và sinh viên chủ động có kế hoạch học bù và đề nghị cấp giảng đường theo hướng dẫn đăng ký giảng đường bằng QR.
Ban Quản lý đào tạo thông báo việc thay đổi giảng đường tới sinh viên, giảng viên và VPHV (tổ giảng đường) biết để thực hiện./.
Nơi nhận:
-Tổ giảng đường VPHV;
-Lưu VT; Ban QLĐT.
|
KT. TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
( đã ký)
Nguyễn Quang Tự
|