Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu giảng đường B chiều ngày 21/10/2020
    
    
        
            Cập nhật lúc 13:44, Thứ tư, 21/10/2020 (GMT+7)
        
        
        
     
    
    
    
    
    
        
    
        
            | 
             HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM 
            BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO 
            ———————————— 
            Số: 241 / TB-QLĐT 
             | 
            
             CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
            Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 
            ———————————— 
            Hà Nội, ngày 21 tháng 10 năm 2020 
             | 
        
    
THÔNG BÁO
V/v Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu giảng đường B chiều ngày 21/10/2020
 
Căn cứ vào kế hoạch cải tạo, sửa chữa một số phòng học tại khu Giảng đường B, Ban Quản lý đào tạo thông báo các lớp học phần có thời khóa biểu từ tiết 6 đến tiết 11 tại giảng đường B ngày 21/10/2020 sẽ thay đổi giảng đường, cụ thể như sau:
    
        
            | 
             Thứ 
             | 
            
             Tiết BĐ 
             | 
            
             Số tiết 
             | 
            
             Mã HP 
             | 
            
             Tên HP 
             | 
            
             Nhóm 
             | 
            
             Lớp 
             | 
            
             Sĩ số 
             | 
            
             Phòng cũ 
             | 
            
             Phòng mới 
             | 
            
             Họ tên GV 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             TH03113 
             | 
            
             Linux & 
            phần mềm 
            nguồn mở 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K63ATTT 
             | 
            
             34 
             | 
            
             B.103 
             | 
            
             E405 
             | 
            
             Lê Thị 
            Minh Thùy 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             CP03058 
             | 
            
             Công nghệ 
            chế biến sữa 
             | 
            
             03 
             | 
            
             K62CNTPC 
             | 
            
             25 
             | 
            
             B.108 
             | 
            
             GV, SV 
            nghỉ học 
             | 
            
             Nguyễn 
            Đức Doan 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             KTE02013 
             | 
            
             Kinh tế 
             vi mô  
            đại cơng 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K63KHCTT 
             | 
            
             19 
             | 
            
             B.110 
             | 
            
             GV, SV 
            nghỉ học 
             | 
            
             Thái Thị 
            Nhung 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             TY03051 
             | 
            
             Bệnh truyền 
            nhiễm thú y 1 
             | 
            
             05 
             | 
            
             K62TYE 
             | 
            
             75 
             | 
            
             B.208 
             | 
            
             ND105 
             | 
            
             Đặng 
            Hữu Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             TY02009 
             | 
            
             Nấm và  
            bệnh do  
            nấm gây ra 
             | 
            
             06 
             | 
            
             K63TYF 
             | 
            
             63 
             | 
            
             B.209 
             | 
            
             E202 
             | 
            
             Nguyễn 
            Bá Hiên 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             ML03001 
             | 
            
             Xã hội học 
            nông thôn 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K64XHHA 
             | 
            
             22 
             | 
            
             B.210 
             | 
            
             GV, SV 
            nghỉ học 
             | 
            
             Nguyễn 
            Minh Khuê 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             SN01044 
             | 
            
             Nghe 1 
             | 
            
             03 
             | 
            
             K65ENGC 
             | 
            
             27 
             | 
            
             B.302 
             | 
            
             E303 
             | 
            
             Nguyễn T 
            Kim Quế 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             5 
             | 
            
             PSN02008 
             | 
            
             Kỹ năng mềm 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K63CNPMP 
             | 
            
             16 
             | 
            
             B.307 
             | 
            
             E305 
             | 
            
             Trần Thị 
            Thanh Tâm 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             KQ03316 
             | 
            
             Kế toán 
            ngân hàng 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K62KEA 
             | 
            
             24 
             | 
            
             B.308 
             | 
            
             B.306 
             | 
            
             Nguyễn Thị 
            Hải Bình 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             3 
             | 
            
             KQ03307 
             | 
            
             Thị trờng 
            chứng khoán 
             | 
            
             02 
             | 
            
             K62KEB 
             | 
            
             36 
             | 
            
             B.310 
             | 
            
             E302 
             | 
            
             Nguyễn 
            Thị Hơng 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7 
             | 
            
             2 
             | 
            
             PNH03092 
             | 
            
             Nhập môn ngành 
            Nông nghiệp 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K65NNA 
             | 
            
             7 
             | 
            
             B.305 
             | 
            
             GV, SV 
            nghỉ học 
             | 
            
             Nguyễn 
            Mai Thơm 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             SN01042 
             | 
            
             Ngoại ngữ 2-2 
            (Tiếng Trung) 
             | 
            
             02 
             | 
            
             K64ENGB 
             | 
            
             28 
             | 
            
             B.103 
             | 
            
             E303 
             | 
            
             Lê Thị 
            Hồng Lam 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             MT01004 
             | 
            
             Hóa phân tích 
             | 
            
             15 
             | 
            
             K65CNTYC 
             | 
            
             73 
             | 
            
             B.108 
             | 
            
             ND305 
             | 
            
             Vũ Thị 
            Huyền 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             CPE02001 
             | 
            
             Hóa sinh 
            đại cương 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K63KHCTT 
             | 
            
             19 
             | 
            
             B.110 
             | 
            
             E304 
             | 
            
             Nguyễn 
            Hoàng Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             MT03066 
             | 
            
             MT & lợi 
            thế cạnh 
            tranh của DN 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K62KEA 
             | 
            
             89 
             | 
            
             B.208 
             | 
            
             ND301 
             | 
            
             Lơng 
            Đức Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             KT03029 
             | 
            
             Giới và 
            phát triển 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K62KTPT 
             | 
            
             34 
             | 
            
             B.210 
             | 
            
             E301 
             | 
            
             Nguyễn 
            Thị Phương 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             NH03090 
             | 
            
             Trồng trọt 
            cơ bản 
             | 
            
             02 
             | 
            
             K64KTNNA 
             | 
            
             48 
             | 
            
             B.302 
             | 
            
             E202 
             | 
            
             Nguyễn 
            Mai Thơm 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             NH03046 
             | 
            
             Ng.lý & PP 
            chọn giống 
            cây trồng 
             | 
            
             01 
             | 
            
             K63BVTVA 
             | 
            
             80 
             | 
            
             B.308 
             | 
            
             ND303 
             | 
            
             Nguyễn 
            Tuấn Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             9 
             | 
            
             2 
             | 
            
             TY03023 
             | 
            
             Phẫu thuật 
            ngoại khoa 
             thú y 
             | 
            
             04 
             | 
            
             K62TYD 
             | 
            
             25 
             | 
            
             B.310 
             | 
            
             E305 
             | 
            
             Nguyễn 
            Hoài Nam 
             | 
        
    
 
Đối với các ca học chưa bố trí được phòng học thay thế giảng viên và sinh viên nghỉ giảng dạy và học tập. Các lớp học phần được nghỉ học, Giảng viên  và sinh viên chủ động có kế hoạch học bù và đề nghị cấp giảng đường theo hướng dẫn đăng ký giảng đường bằng QR. 
Ban Quản lý đào tạo thông báo việc thay đổi giảng đường tới sinh viên, giảng viên và VPHV (tổ giảng đường) biết để thực hiện./.
 
    
        
            | 
             Nơi nhận: 
            -Tổ giảng đường VPHV; 
            -Lưu VT; Ban QLĐT. 
             | 
            
             KT. TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO 
            ( đã ký) 
            Nguyễn Quang Tự 
             |