Năm học
|
Học kỳ
|
Tên học phần
|
Mã HP
|
Số TC
|
LT
|
TH
|
Học phần
tiên quyết
|
Mã
HP
tiên quyết
|
Loại tiên quyết
|
BB/TC
|
Tổng số TC tối thiểu phải chọn
|
1
|
1
|
Triết học - Mác Lênin
|
ML01020
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
1
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
|
1
|
1
|
Xã hội học đại cương 1
|
ML01007
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
|
1
|
1
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
-
|
|
1
|
1
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2,0
|
1,0
|
1,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
ML02035
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
ML01008
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
Giáo dục thể chất
đại cương
|
GT01016
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Triết học - Mác Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
1
|
2
|
Logic học đại cương
|
SN01018
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
|
1
|
2
|
Luật Hiến pháp
Việt Nam
|
ML02038
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
ML02035
|
2
|
BB
|
1
|
2
|
Đạo đức học
|
ML01019
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
Quản trị học 1
|
KQ03212
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
-
|
1
|
2
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
Thống kê cho khoa học xã hội
|
ML01012
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
1
|
2
|
Phát triển phi kinh tế
|
ML01018
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006
KN01007
KN01008
KN01009
KN01010
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017
GT01018
GT01019
GT01020
GT01021
GT01022
GT01023
GT01014
GT01015
|
1,0
|
0,0
|
1,0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
3
|
Chính sách xã hội
|
ML03012
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
2
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
3
|
Luật Hành chính
Việt Nam
|
ML02037
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Hiến pháp Việt Nam
|
ML02038
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
Luật Hình sự Việt Nam
|
ML02036
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Hiến pháp Việt Nam
|
ML02038
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
ML02035
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
|
ML01022
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Tiếng anh 0
|
SN01011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
Xã hội học phát triển
|
ML03028
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
Luật Du lịch
|
ML03060
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
Kinh tế Việt Nam
|
KT01001
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
2
|
4
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
2
|
2
|
4
|
Luật Thương mại 1
|
ML03052
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
BB
|
|
2
|
4
|
Tham vấn
|
ML01011
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
Luật Dân sự 2
|
ML02040
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
4
|
An sinh xã hội
|
ML03036
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
2
|
4
|
Xã hội học kinh tế
|
ML03006
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
3
|
5
|
Luật Lao động
|
ML03022
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
ML02035
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
5
|
Luật Đầu tư
|
ML03047
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Thương mại 1
|
ML03052
|
2
|
BB
|
|
3
|
5
|
Tư pháp quốc tế
|
ML02034
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
Luật tài chính
|
ML03058
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Luật Thương mại 1
|
ML03052
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
Luật Sở hữu trí tuệ
|
ML01003
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
Tài chính doanh nghiệp
|
KQ03373
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
Luật Hôn nhân và Gia đình
|
ML03059
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
TC
|
3
|
5
|
Kinh tế quốc tế
|
KT03005
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
3
|
5
|
Tiếng Anh
chuyên ngành
|
SN03096
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
3
|
6
|
Luât Đất đai
|
ML03025
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 1
|
ML02039
|
2
|
BB
|
3
|
3
|
6
|
Công pháp quốc tế
|
ML02033
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Hiến pháp Việt Nam
|
ML02038
|
2
|
BB
|
|
3
|
6
|
Luật Thương mại 2
|
ML03053
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Luật Thương mại 1
|
ML03052
|
2
|
BB
|
3
|
6
|
Pháp luật về giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại
|
ML03056
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 2
|
ML02040
|
2
|
BB
|
3
|
6
|
Thực tập 1 (đàm phán, soạn thảo hợp đồng, soạn thảo văn bản)
|
ML04052
|
5,0
|
0,0
|
5,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
6
|
Kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo
|
KQ03420
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
KT03024
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
Phát triển cộng đồng
|
KT01002
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
4
|
7
|
Luật môi trường
|
ML02012
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
|
ML02035
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
7
|
Luật Kinh doanh bất động sản
|
ML03044
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Đất đai
|
ML03025
|
|
BB
|
|
4
|
7
|
Luật Bảo vệ người
tiêu dùng
|
ML03061
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Dân sự 2
|
ML02040
|
|
TC
|
4
|
7
|
Kinh tế bảo hiểm
|
KT03004
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
4
|
7
|
Thực tập 02 (Kỹ năng tư vấn, giải quyết
tranh chấp)
|
ML04053
|
8,0
|
0,0
|
8,0
|
|
|
|
BB
|
4
|
7
|
Luật Cạnh tranh
|
ML03055
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Luật Thương mại 2
|
ML03053
|
|
BB
|
4
|
8
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
ML04991
|
10,0
|
0,0
|
10,0
|
|
|
|
BB
|
0
|