TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
41
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
2
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết học Mác-Lênin
|
ML01020
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
2
|
BB
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
6
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
7
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
8
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
10
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
1
|
SN01016
|
Tâm lý học đại cương
|
Introduction to Psychology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
2
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public speaking
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
2
|
MT02038
|
Môi trường và con người
|
Human and Environment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
2
|
KQ01211
|
Quản trị học
|
Principles Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
1
|
KT01002
|
Phát triển cộng đồng
|
Community development
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
18
|
1
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
19
|
1
|
GT01016
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
|
1
|
0.5
|
0.5
|
PCBB
|
|
|
20
|
1
|
GT01017
/GT01018
/GT01019
/GT01020
/GT01021
/GT01022
/GT01023
/GT01014
/GT01015
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 môn: Điền kinh, Thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 môn
|
1
|
0
|
1
|
PCBB
|
|
|
21
|
2
|
QS01011
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
Military 1
|
3
|
3
|
0
|
PCBB
|
|
|
22
|
2
|
QS01012
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
Military 2
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
23
|
3
|
QS01013
|
Giáo dục quốc phòng 3
|
Military 3
|
3
|
2
|
1
|
PCBB
|
|
|
24
|
1
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010/
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
Soft - Skills (select 3 among 6 courses: Conmunicate Skills/Leadership Skills/Self Management Skills/Job Searching Skills/Teamwork Skills/International integration/ Sales Skills/ Presentation Skills/ Skills to work with the stakeholder
|
6
|
0
|
6
|
PCBB
|
|
|
25
|
1
|
ML03033
|
Xã hội học quản lý
|
Sociology on management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
26
|
2
|
ML03028
|
Xã hội học phát triển
|
Sociology on Development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
27
|
1
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Accouting principle
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
28
|
1
|
KT01001
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
29
|
2
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Leadership and decision skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
30
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geography Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
20
|
|
|
|
|
|
31
|
1
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
32
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
33
|
1
|
KT02008
|
Khoa học quản lý I
|
Management Science I
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
34
|
3
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
35
|
2
|
KT03021
|
Chính sách công
|
Public Policy
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
36
|
2
|
KT02004
|
Lý thuyết phát triển
|
Development Theory
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
1
|
KT02043
|
Ứng dụng tin học trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1.5
|
0.5
|
BB
|
|
|
38
|
3
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
70
|
|
|
|
|
|
30
|
3
|
KT03033
|
Quản lý dự án phát triển
|
Project Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
40
|
3
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
41
|
3
|
KT03123
|
Thị trường lao động
|
Labor Market
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
42
|
2
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về
kinh tế
|
State Management of Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
43
|
3
|
KT03982
|
Thực hành nghề nghiệp ngành Quản lý phát triển nhân lực
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
|
|
44
|
3
|
KQ03213
|
Quản trị nhân lực
|
Human resource management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
45
|
3
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
Human resource economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
46
|
2
|
KT03109
|
Giao tiếp và hành vi trong tổ chức
|
Organizational Behavior
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
47
|
3
|
KT03009
|
Kinh tế công cộng
|
Public Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
48
|
1
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
Psychology management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
4
|
KT03012
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
50
|
4
|
ML03022
|
Luật lao động
|
Labor Law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
51
|
2
|
KT03125
|
Thống kê lao động
|
Labor Statistics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
52
|
3
|
KT03108
|
Đào tạo nguồn nhân lực
|
Human Resource Training
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
53
|
4
|
KT03116
|
Quan hệ lao động
|
Labor Relationship
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
54
|
3
|
KQ03412
|
Tổ chức tiền lương
|
Salary Organization
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
55
|
3
|
KT03107
|
Đánh giá thực hiện công việc
|
Performance appraisal
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
56
|
4
|
KT03110
|
Hoạch định nguồn nhân lực
|
Human resource planning
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
57
|
4
|
KT04982
|
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản lý phát triển nhân lực
|
Bachelor Thesis of Human resource management and development
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
Thực hành nghề nghiệp ngành Quản lý phát triển nhân lực
|
KT03982
|
58
|
2
|
KT03029
|
Giới và phát triển
|
Gender and Development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
59
|
2
|
KT03046
|
Dân số và phát triển
|
Population and Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
60
|
4
|
KQ03210
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Office administration management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
61
|
4
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
62
|
4
|
KT03005
|
Kinh tế tài nguyên
|
Natural Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
63
|
2
|
KT03004
|
Kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
64
|
3
|
KT03104
|
An toàn và vệ sinh lao động
|
Safety and labor sanitation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
65
|
3
|
KT03105
|
Bảo trợ xã hội
|
Social Protection
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
66
|
3
|
KT03128
|
Tổ chức và định mức lao động
|
Organization and labor norms
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
67
|
3
|
ML03026
|
An sinh xã hội
|
Social Security
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
68
|
2
|
KQ02106
|
Marketing căn bản
|
Basic Marketing
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
69
|
1
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
70
|
3
|
KQ03413
|
Quản trị nhân lực quốc tế
|
International human resource management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
71
|
4
|
KQ03207
|
Quản trị chiến lược
|
Strategy management
|
3
|
3
|
0
|
TCTTKLTN
|
|
|
72
|
4
|
KT03043
|
Khoa học quản lý II
|
Management Science II
|
3
|
3
|
0
|
TCTTKLTN
|
|
|
73
|
4
|
KT03103
|
Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Development Strategy and Planning
|
3
|
3
|
0
|
TCTTKLTN
|
|
|