1
|
1
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
-
|
0
|
1
|
2
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
3
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam
|
QS01011
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
4
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Tâm lý quản lý
|
KQ01217
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
10
|
Khởi nghiệp
|
KQ01218
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
11
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh,Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
2
|
12
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
|
-
|
2
|
13
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
14
|
Logic học đại cương
|
SN01018
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
15
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
|
BB
|
2
|
16
|
Đại cương Luật và chính sách
du lịch
|
ML03049
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
17
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Tổng quan về du lịch
|
KQ02304
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
19
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
|
BB
|
2
|
20
|
Địa lý du lịch
|
KQ03384
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
2
|
21
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
KQ02311
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
2
|
22
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
23
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2,0
|
0,9
|
1,1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
3
|
24
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4,0
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
25
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
|
BB
|
3
|
26
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Văn hóa Việt Nam
|
SN01047
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
28
|
Lý thuyết phát triển du lịch
bền vững
|
KQ03385
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Quản lý phát triển du lịch
|
KQ03386
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
30
|
Hành vi người tiêu dùng
|
KQ03328
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
3
|
31
|
Marketing dịch vụ
|
KQ03337
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
|
TC
|
3
|
32
|
Tiếng Pháp 1
|
SN01034
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
4
|
33
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
|
BB
|
2
|
4
|
34
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
|
BB
|
4
|
35
|
Tài chính và tín dụng trong du lịch
|
KQ02307
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
|
BB
|
4
|
36
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
ML01006
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
37
|
Phương pháp nghiên cứu KH trong quản trị kinh doanh
|
KQ03217
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
4
|
38
|
Văn hóa du lịch
|
KQ03390
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
4
|
39
|
Thị trường và giá cả
|
KQ03114
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
4
|
40
|
Tiếng Pháp 2
|
SN01035
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Pháp 1
|
SN01034
|
|
TC
|
4
|
41
|
Chiến lược quảng bá
|
KQ03330
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
|
TC
|
5
|
42
|
Phân tích kinh doanh trong du lịch
|
KQ03392
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
5
|
43
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam
|
ML01023
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
|
BB
|
5
|
44
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
SN03014
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
|
BB
|
5
|
45
|
Xây dựng kế hoạch
kinh doanh trong du lịch
|
KQ03393
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
|
BB
|
5
|
46
|
Giao thoa văn hoá
|
SN03083
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
47
|
Tài nguyên du lịch
|
KQ03394
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Tổng quan về du lịch
|
KQ02304
|
|
BB
|
5
|
48
|
Tinh thần doanh nhân
|
KQ01219
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
5
|
49
|
Thực tập giáo trình 1
|
KQ04978
|
6,0
|
0,0
|
6,0
|
|
|
|
BB
|
5
|
50
|
Quản lý di sản văn hóa
|
KQ03395
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
5
|
51
|
Nguyên lý thương mại điện tử
|
KQ03331
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
6
|
52
|
Thiết kế và điều hành
tour du lịch
|
KQ03396
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Tổng quan về du lịch
|
KQ02304
|
|
BB
|
2
|
6
|
53
|
Quản trị lữ hành
|
KQ03397
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
BB
|
6
|
54
|
Quản lý điểm đến du lịch
|
KQ03398
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
BB
|
6
|
55
|
Nguyên lý sản xuất cây trồng
|
NH01003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
56
|
Quản trị chiến lược
|
KQ03207
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
BB
|
6
|
57
|
Thực tập giáo trình 2
|
KQ04979
|
7,0
|
0,0
|
7,0
|
Thực tập giáo trình 1
|
KQ04978
|
|
BB
|
6
|
58
|
Thanh toán quốc tế
|
KQ03400
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Tài chính tín dụng trong du lịch
|
KQ02307
|
|
TC
|
6
|
59
|
Nghiệp vụ hướng dẫn và hoạt náo du lịch
|
KQ03401
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
Tổng quan về du lịch
|
KQ02304
|
|
TC
|
7
|
60
|
Đồ án du lịch
|
KQ03402
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
BB
|
2
|
7
|
61
|
Đất nước học Anh - Mỹ
|
SN03065
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
62
|
Du lịch bền vững
|
KQ02306
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
7
|
63
|
Kế toán trong
doanh nghiệp du lịch
|
KQ03399
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
|
BB
|
7
|
64
|
Môi trường và lợi thế
cạnh tranh của DN
|
MT03066
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Quản trị nhân lực trong du lịch
|
KQ03391
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
BB
|
7
|
66
|
Quản trị kênh phân phối du lịch
|
KQ03404
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Tổ chức chương trình du lịch
|
KQ03406
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
TC
|
7
|
68
|
Kinh doanh khách sạn và nhà hàng
|
KQ03407
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
|
TC
|
8
|
69
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
KQ04993
|
10,0
|
0,0
|
10,0
|
Thực tập giáo trình 2
|
KQ04979
|
|
BB
|
0
|
8
|
70
|
Kinh tế hợp tác
|
KQ03202
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
Thay thế TTTN
|
|
8
|
71
|
Giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
KQ03102
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
8
|
72
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
KQ03345
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
8
|
73
|
Quan hệ công chúng
|
KQ03204
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
8
|
74
|
Công tác lãnh đạo trong doanh nghiệp
|
KQ03101
|
2,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|