1
|
1
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
0
|
2
|
Vật lý
|
TH01018
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
Toán cao cấp
|
TH01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
Pháp luật
đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
Tin học
đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
8
|
Hoá sinh
đại cương
|
CP02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
9
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
10
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
11
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
12
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0.3
|
3.7
|
|
|
|
PCBB
|
13
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
14
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01011/
GT01023/
GT01014/
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
15
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
_
|
17
|
Vi sinh vật đại cương
|
CP02008
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
18
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
19
|
Hóa học
thực phẩm
|
CP02004
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
20
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
21
|
Kỹ thuật điện
|
CD02611
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
22
|
Sinh vật hại nông sản sau thu hoạch
|
NH03010
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
23
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
24
|
Marketing
căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
25
|
Quản trị
kinh doanh
nông nghiệp
|
KQ03111
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
26
|
Vi sinh vật
thực phẩm
|
CP03007
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
27
|
Phân tích
thực phẩm
|
MT02040
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
28
|
Sinh lý - Hóa sinh nông sản
sau thu hoạch
|
CP02009
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Hoá sinh đại cương
|
CP02005
|
3
|
BB
|
29
|
Vật lý học
thực phẩm
|
CP02001
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
30
|
Kỹ thuật
thực phẩm
|
CP02002
|
4
|
3
|
1
|
|
|
|
BB
|
31
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
32
|
Hệ thống quản lý và đảm bảo
chất lượng
|
CP03001
|
2
|
2
|
0
|
Vi sinh vật
thực phẩm
|
CP03007
|
3
|
BB
|
0
|
33
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
34
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa
xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
35
|
Dinh dưỡng học
|
CP02006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa học
thực phẩm
|
CP02004
|
3
|
BB
|
36
|
Bảo quản nông sản thực phẩm
|
CP03038
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Hóa học
thực phẩm
|
CP02004
|
3
|
BB
|
37
|
An toàn
thực phẩm
|
CP02007
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật
đại cương
|
CP02008
|
3
|
BB
|
38
|
Thiết kế thí nghiệm và thống kê ứng dụng
|
CN02702
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
39
|
Lịch sử
Đảng cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
6
|
40
|
Bao gói
thực phẩm
|
CP03039
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh lý - Hóa sinh
nông sản
sau thu hoạch
|
CP02009
|
3
|
BB
|
41
|
Công nghệ
sau thu hoạch
rau quả
|
CP03042
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh lý - Hóa sinh
nông sản sau
thu hoạch
|
CP02009
|
3
|
BB
|
42
|
Công nghệ sau thu hoạch hạt
|
CP03041
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh lý - Hóa sinh
nông sản
sau thu hoạch
|
CP02009
|
3
|
BB
|
43
|
Công nghệ chế biến nông sản
|
CP03008
|
4
|
3
|
1
|
|
|
|
BB
|
44
|
Phụ gia
thực phẩm
|
CP03022
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa học thực phẩm
|
CP02004
|
3
|
TC
|
45
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
CD03407
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
46
|
Công nghệ chế biến dầu thực vật
|
CP03019
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
TC
|
47
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông
|
CP03009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
TC
|
48
|
Công nghệ
chế biến chè
|
CP03020
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
TC
|
49
|
Công nghệ bảo quản quả
|
CP03047
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Công nghệ sau
thu hoạch rau quả
|
CP03042
|
1
|
TC
|
6
|
50
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
51
|
Đánh giá cảm quan thực phẩm
|
CP03006
|
2
|
1
|
1
|
Thiết kế
thí nghiệm
và thống kê
ứng dụng
|
CN02702
|
3
|
BB
|
52
|
Thực tập
nghề nghiệp
|
CP03078
|
13
|
0
|
13
|
|
|
|
BB
|
53
|
Công nghệ bảo quản hoa cắt
|
CP03046
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
54
|
Độc tố thực phẩm
|
CP03034
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
55
|
Tiếng Anh chuyên ngành CNTP
|
SN03022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
56
|
Sinh thái
môi trường
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
57
|
Phát triển
sản phẩm
|
CP03052
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
BB
|
58
|
Công nghệ sinh học thực phẩm
|
CP03004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
59
|
Xử lý phế phụ phẩm
|
CP03040
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Công nghệ
chế biến nông sản
|
CP03008
|
3
|
BB
|
60
|
Kho bảo quản nông sản
|
CP03049
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
61
|
Công nghệ lên men thực phẩm
|
CP03035
|
2
|
2
|
0
|
Vi sinh vật thực phẩm
|
CP03007
|
3
|
TC
|
62
|
Công nghệ enzyme
|
CP03029
|
2
|
2
|
0
|
Vi sinh vật
đại cương
|
CP02008
|
3
|
TC
|
63
|
Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn
|
CP03028
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
TC
|
64
|
Luật thực phẩm
|
CP03023
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
65
|
Công nghệ bảo quản rau
|
CP03048
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
66
|
Công nghệ chế biến cà phê, ca cao
|
CP03018
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
CP02002
|
3
|
TC
|
8
|
67
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
CP04999
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập
nghề nghiệp
Phân tích
thực phẩm
|
CP03078, MT02040
|
3
|
BB
|
|