1
|
1
|
Giáo dục thể chất
đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
1
|
2
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
5
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
7
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Hóa hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
10
|
Sinh học phân tử 1
|
SH01006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
11
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
12
|
Vi sinh vật đại cương
|
CN01201
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
0
|
2
|
13
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006
KN01007 KN01008 KN01009 KN01010
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
14
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017
GT01018
GT01019
GT01020
GT01021
GT01022
GT01023
GT01014
GT01015
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
15
|
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
|
2
|
16
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
17
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
18
|
Sinh thái thủy sinh vật
|
TS01207
|
2
|
2
|
0
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
2
|
19
|
Xác suất - thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
20
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa học
đại cương
|
MT01001
|
2
|
BB
|
2
|
21
|
Hóa sinh đại cương
|
CN02301
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
BB
|
2
|
22
|
Động vật thủy sinh
|
TS02105
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
3
|
23
|
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
3
|
24
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
25
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
26
|
Nhập môn Bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật đại cương
|
CN01201
|
2
|
BB
|
3
|
27
|
Thực vật thủy sinh
|
TS02106
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Hình thái và giải phẫu ĐVTS
|
TS02205
|
3
|
2
|
1
|
Sinh thái thủy sinh vật
|
TS0TS012
|
2
|
BB
|
3
|
29
|
Sinh lý động vật
thủy sản
|
TS02305
|
3
|
2
|
1
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
4
|
30
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
4
|
31
|
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
TS03402
|
3
|
2
|
1
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
TS02305
|
2
|
BB
|
4
|
32
|
Hóa sinh động vật
|
CN02302
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa sinh
đại cương
|
CN02301
|
2
|
TC
|
4
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
34
|
Khí tượng
hải dương học
|
MT02039
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
35
|
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu
|
TS02701
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
36
|
Mô và phôi học động vật thủy sản
|
TS02401
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Miễn dịch học thủy sản
|
TS02402
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật đại cương
|
CN01201
|
2
|
BB
|
|
4
|
38
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
TS03103
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
BB
|
4
|
39
|
Vi sinh vật ứng dụng trong nuôi trồng
thủy sản
|
TS03202
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật
đại cương
|
CN01201
|
2
|
BB
|
4
|
40
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
4
|
41
|
Đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi
thủy sản
|
TS02104
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
TC
|
4
|
42
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
KT02005
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
43
|
Luật và chính sách phát triển nghề cá
|
TS03715
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
5
|
44
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Dược lý học thủy sản
|
TS03602
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
|
BB
|
5
|
46
|
Rèn nghề bệnh học thủy sản
|
TS03808
|
3
|
0
|
3
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
BB
|
5
|
47
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
|
TS03714
|
3
|
2
|
1
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
2
|
BB
|
5
|
48
|
Mô bệnh học thủy sản
|
TS02309
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Mô và phôi học động vật
thủy sản
|
TS02401
|
2
|
BB
|
5
|
49
|
Chẩn đoán bệnh động vật thủy sản
|
TS03310
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật đại cương
|
CN01201
|
2
|
BB
|
5
|
50
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
TS03403
|
3
|
2
|
1
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
TS02305
|
2
|
BB
|
5
|
51
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc
động vật
|
TY03016
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
52
|
Hệ sinh thái cửa sông
|
TS03718
|
2
|
2
|
0
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
TC
|
5
|
53
|
Tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản
|
SN03021
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
6
|
54
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển
|
TS03703
|
2
|
2
|
0
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
TS02305
|
2
|
BB
|
4
|
6
|
55
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
TS03704
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
TS02305
|
2
|
BB
|
6
|
56
|
Kỹ thuật sản xuất thức ăn tươi sống
|
TS03401
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Động vật
thủy sinh
|
TS02105
|
2
|
TC
|
6
|
57
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá cảnh
|
TS03707
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học
đại cương
|
SH01001
|
2
|
TC
|
6
|
58
|
Ô nhiễm môi trường và độc tố trong nuôi trồng thủy sản
|
TS03713
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
TS03714
|
2
|
TC
|
6
|
59
|
Bệnh do môi trường, dinh dưỡng và dịch hại
|
TS03608
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
TC
|
6
|
60
|
Thực tập giáo trình sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
TS04003
|
5
|
0
|
5
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
TS03714
|
2
|
BB
|
6
|
61
|
Thực tập giáo trình sản xuất giống và
nuôi hải sản
|
TS04004
|
5
|
0
|
5
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
TS03714
|
2
|
BB
|
6
|
62
|
Dịch tễ bệnh động vật thủy sản
|
TS03607
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Vi sinh vật đại cương
|
CN01201
|
2
|
BB
|
4
|
7
|
63
|
Kỹ thuật sản xuất giống và trồng rong biển
|
TS03708
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
TC
|
7
|
64
|
Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản
|
TS03717
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
65
|
Bệnh nấm
|
TS03611
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Bệnh Vi khuẩn
|
TS03612
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
BB
|
7
|
67
|
Bệnh Virus
|
TS03613
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
BB
|
7
|
68
|
Bệnh ký sinh trùng
|
TS03614
|
3
|
2
|
1
|
Nhập môn bệnh học thủy sản
|
TS02206
|
2
|
BB
|
|
7
|
69
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật
thân mềm
|
TS03705
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
TS02305
|
2
|
BB
|
7
|
70
|
Bảo quản và chế biến các sản phẩm thủy sản
|
TS03712
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
71
|
Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản
|
TS03706
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
72
|
Khuyến ngư
|
TS03716
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
8
|
73
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
TS04999
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
BB
|
0
|