1
|
1
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Cơ sở vật lý cho
tin học
|
TH01029
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Toán giải tích
|
TH01024
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
8
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
9
|
Giáo dục
quốc phòng 1, 2
|
QS01011,
QS01012,
|
5
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
10
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
0
|
2
|
11
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
Toán giải tích
|
TH01024
|
2
|
BB
|
2
|
12
|
Toán rời rạc
|
TH01023
|
3
|
3
|
0
|
Đại số
tuyến tính
|
TH01006
|
2
|
BB
|
2
|
13
|
Kiến trúc máy tính và Vi xử lý
|
TH01022
|
3
|
3
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
3
|
3
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
2
|
15
|
Kỹ thuật lập trình
|
TH02034
|
3
|
2
|
1
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
17
|
Giáo dục
quốc phòng 3, 4
|
QS01013,
QS01014
|
6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
18
|
Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi
|
Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017,
GT01018,
GT01019,
GT01020,
GT01021,
GT01022,
GT01023,
GT01014,
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
19
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
20
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
21
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
TH02037
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
2
|
BB
|
3
|
22
|
Nguyên lý
hệ điều hành
|
TH02015
|
3
|
3
|
0
|
Kiến trúc máy tính và Vi xử lý
|
TH01022
|
2
|
BB
|
3
|
23
|
Cấu trúc dữ liệu
và giải thuật
|
TH02016
|
3
|
3
|
0
|
Kỹ thuật
lập trình
|
TH02034
|
2
|
BB
|
3
|
24
|
Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
TH02035
|
1
|
0
|
1
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
1
|
BB
|
3
|
25
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
TH02036
|
2
|
2
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Quản lý phiên bản phần mềm
|
TH03202
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
TH02036
|
2
|
TC
|
3
|
27
|
Thiết kế
giao diện web
|
TH03209
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
3
|
28
|
Phương pháp tính
|
TH01025
|
2
|
2
|
0
|
Toán giải tích
|
TH01024
|
2
|
TC
|
3
|
29
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
6
|
6
|
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
30
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
4
|
31
|
Độ phức tạp
thuật toán
|
TH02041
|
2
|
2
|
0
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
BB
|
4
|
32
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
4
|
33
|
An toàn thông tin
|
TH02039
|
2
|
2
|
0
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
BB
|
4
|
34
|
Lập trình
hướng đối tượng
|
TH03106
|
3
|
2
|
1
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Phát triển web
front-end
|
TH03210
|
3
|
2
|
1
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
4
|
36
|
Phân tích và thiết kế hệ thống hướng
đối tượng
|
TH03201
|
2
|
2
|
0
|
Phân tích và thiết kế
hệ thống
|
TH02037
|
2
|
TC
|
4
|
37
|
Kỹ thuật
truyền số liệu
|
TH03214
|
2
|
2
|
0
|
Cơ sở vật lý cho tin học
|
TH01029
|
2
|
TC
|
4
|
38
|
Hệ quản trị cơ sở
dữ liệu
|
TH03107
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
2
|
TC
|
5
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT
|
SN03039
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
40
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
5
|
41
|
Thiết kế mạng
máy tính
|
TH03215
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
5
|
42
|
Trí tuệ nhân tạo
|
TH03206
|
3
|
3
|
0
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
BB
|
5
|
43
|
Phát triển web
back-end
|
TH03212
|
3
|
2
|
1
|
Lập trình hướng
đối tượng
|
TH03106
|
2
|
BB
|
5
|
44
|
Chương trình dịch
|
TH03203
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Toán rời rạc
|
TH01023
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Phát triển web front-end 2
|
TH03211
|
3
|
2
|
1
|
Phát triển web front-end
|
TH03210
|
2
|
TC
|
5
|
46
|
Lập trình Java
|
TH03111
|
3
|
2
|
1
|
Lập trình hướng
đối tượng
|
TH03106
|
2
|
TC
|
5
|
47
|
Đồ họa máy tính
|
TH03205
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
TC
|
6
|
48
|
Thực tập chuyên ngành CNTT 1
|
TH03298
|
6
|
0
|
6
|
Đã tích lũy được tối thiểu 54 tín chỉ
|
|
3
|
BB
|
3
|
6
|
49
|
Quản trị mạng
|
TH03216
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
6
|
50
|
Khai phá dữ liệu
|
TH03312
|
3
|
2
|
1
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
2
|
BB
|
6
|
51
|
Phát triển web back-end 2
|
TH03213
|
3
|
2
|
1
|
Phát triển web back-end
|
TH03212
|
2
|
TC
|
6
|
52
|
Lập trình mạng
|
TH03217
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
6
|
53
|
Học máy
|
TH03207
|
3
|
3
|
0
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
TC
|
7
|
54
|
Thực tập chuyên ngành CNTT 2
|
TH03299
|
6
|
0
|
6
|
Đã tích lũy được tối thiểu 72 tín chỉ
|
|
3
|
BB
|
2
|
7
|
55
|
Các phần mềm trong điều khiển
|
CD03909
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
56
|
Lịch sử Đảng
Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
7
|
57
|
Kinh tế thương mại, dịch vụ
|
KT03024
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
58
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
59
|
Chuyên đề: Phân tích và xử lý dữ liệu
|
TH03208
|
2
|
2
|
0
|
Khai phá dữ liệu
|
TH03312
|
2
|
TC
|
7
|
60
|
Xử lý ảnh
|
TH03204
|
2
|
2
|
0
|
Cấu trúc
dữ liệu và giải thuật
|
TH02016
|
2
|
TC
|
7
|
61
|
Quản trị học 1
|
KQ03212
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
62
|
Khóa luận
tốt nghiệp
|
TH04299
|
10
|
0
|
10
|
TTCN CNTT 2 và đã tích lũy được tối thiểu 100
tín chỉ
|
TH03299
|
2
|
BB
|
|
8
|
63
|
Truyền thông đa phương tiện
|
TH03218
|
3
|
2
|
1
|
Mạng
máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
10 TC thay thế KLTN
|
8
|
64
|
Nguyên lý truyền thông không dây
|
TH03219
|
2
|
2
|
0
|
Mạng
máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
8
|
65
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2
|
TH03120
|
3
|
2
|
1
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
TH03107
|
2
|
TC
|
8
|
66
|
Phân tích dữ liệu lớn
|
TH03310
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Khai phá
dữ liệu
|
TH03312
|
2
|
TC
|