1
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Toán cao cấp
|
TH01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Hoá hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Đường lối quốc phòngan ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
7
|
Công tác quốc phòng và
an ninh
|
QS01012
|
2
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
8
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1,0
|
1,0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
9
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
10
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
11
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
12
|
Hoá phân tích
|
MT01004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
13
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
14
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
0
|
2
|
15
|
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Động vật học
|
CN02101
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
2
|
17
|
Xác suất - Thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Hoá sinh
đại cương
|
CN02301
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
BB
|
2
|
19
|
Sinh lý
động vật 1
|
CN02303
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
20
|
Sinh thái môi trường
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
21
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp.
|
KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006
KN01007
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
22
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017
GT01018
GT01019
GT01020
GT01021
GT01022
GT01023
GT01014
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
24
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
25
|
Hoá sinh
động vật
|
CN02302
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa sinh
đại cương
|
CN02301
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Sinh lý
động vật 2
|
CN02305
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Di truyền
động vật
|
CN02501
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
28
|
Cơ khí chăn nuôi
|
CD03204
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Vi sinh vật
đại cương
|
CN01201
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
30
|
Viết tài liệu khoa học
|
CN01302
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
3
|
31
|
Đa dạng
sinh học
|
CN01103
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
3
|
32
|
Sinh học phân tử đại cương
|
SH01006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
3
|
33
|
Giải phẫu vật nuôi 1
|
TY02001
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
TC
|
4
|
34
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
4
|
35
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Chọn lọc và nhân giống
vật nuôi
|
CN03101
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Di truyền động vật
|
CN20501
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Dinh dưỡng động vật
|
CN02601
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
38
|
Di truyền học số lượng
|
CN02502
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
39
|
Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi
|
CN03201
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
40
|
Tập tính và quyền lợi
động vật
|
CN01203
|
2
|
|
|
|
|
|
TC
|
4
|
41
|
Mô học 1
|
TY02003
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
42
|
Tâm lý học
đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
43
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
|
5
|
44
|
Tiếng Anh
chăn nuôi
|
SN03049
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
4
|
5
|
45
|
Di truyền phân tử ứng dụng trong chăn nuôi
|
CN03102
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Di truyền động vật
|
CN20501
|
2
|
BB
|
5
|
46
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
CN03302
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Cây thức ăn chăn nuôi
|
CN03303
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
48
|
Hệ thống
nông nghiệp
|
CN03510
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
49
|
Chăn nuôi dê
và thỏ
|
CN03504
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
50
|
Thiết kế
thí nghiệm
|
CN02701
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Xác xuất thống kê
|
TH01007
|
2
|
BB
|
5
|
51
|
Thú y cơ bản
|
TY03034
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
52
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
53
|
Bệnh truyền nhiễm thú y 1
|
TY03051
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
54
|
Rèn nghề chăn nuôi 1
|
CN03802
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
BB
|
|
6
|
55
|
Quản lý chất thải chăn nuôi
|
CN03509
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
|
6
|
56
|
Chăn nuôi lợn
|
CN03501
|
3
|
2
|
1
|
Di truyền động vật
|
CN02501
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
57
|
Thực tập giáo trình chăn nuôi 1
|
CN04813
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
BB
|
6
|
58
|
Nuôi trồng thuỷ sản đại cương
|
TS03710
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
59
|
Thức ăn bổ sung và phụ gia
|
CN03307
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
60
|
Vệ sinh thú y 1
|
TY03014
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
61
|
Chăn nuôi gia cầm
|
CN03503
|
3
|
2
|
1
|
Di truyền động vật
|
CN02501
|
2
|
BB
|
2
|
7
|
62
|
Chăn nuôi trâu bò
|
CN03502
|
3
|
2
|
1
|
Di truyền động vật
|
CN02501
|
2
|
BB
|
7
|
63
|
Thực tập giáo trình chăn nuôi 2
|
CN04814
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
BB
|
7
|
64
|
Rèn nghề
chăn nuôi 2
|
CN03804
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Sinh sản
gia súc 1
|
TY03053
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
66
|
Chăn nuôi
đà điểu và chim
|
CN03506
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Đánh giá chất lượng thức ăn
|
CN03306
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
68
|
Quản lý dự án
|
KT03031
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
69
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
CN04996
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập giáo trình chăn nuôi 1
|
CN04813
|
2
|
BB
|
0
|