I
|
|
TỔNG SỐ KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG
|
60
|
60
|
0
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Khoa học chính trị, pháp luật, tin học và ngoại ngữ
|
24
|
24
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
XH91047
|
Triết học Mác - Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
XH91001
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
4
|
4
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
TH91084
|
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
|
Information Technology and Digital Transformation
|
4
|
4
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
XH91061
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
XH91062
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
DN91034
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
DN91035
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
XH91075
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
XH91076
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Idcology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
1.2
|
|
Kiến thức chung và bổ trợ (chung trong Học viện)
|
21
|
21
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NH91046
|
Nông nghiệp hiện đại
|
Modern agriculture
|
4
|
4
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
KE91028
|
Khởi nghiệp và văn hóa kinh doanh
|
Entrepreneurship and
Business Culture
|
4
|
4
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
DN91027
|
Tâm lý học và giao tiếp cộng đồng
|
Psychology and Public Communication
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
KE91063
|
Thương mại và hội nhập quốc tế
|
Trade and International Integration
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
TM91012
|
Sinh thái môi trường
|
Environmental Ecology
|
4
|
4
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KT91043
|
Tổ chức và quản lý kinh tế
|
Economics of Organization, Operation and Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
1.3
|
|
Kiến thức cơ bản ngành (chung trong khối ngành)
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
KT92025
|
Nguyên lý kinh tế
|
Principles of economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
1
|
TH92029
|
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế
|
Basic Mathematics for Economists
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KE92001
|
Nguyên lý kế toán
|
Principes of acounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KE92064
|
Marketing căn bản
|
Basics of Marketing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KT92104
|
Nguyên lý thống kê
|
Principles of Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
II
|
|
TỔNG SỐ KIẾN THỨC NGÀNH
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Kiến thức cơ sở và cốt lõi ngành cần xây dựng
|
47
|
39
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Chung các ngành trong khoa (tối thiểu)
|
|
|
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KE94031
|
Quản trị học
|
Principles of Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
2
|
KE94098
|
Tài chính tiền tệ
|
Fundamentals Of Moneytary And Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
KE93128
|
Kế toán quản trị
|
Managerial Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
|
Chung cho ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
KE94136
|
Nguyên lý kiểm toán
|
Principles of Auditing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
2
|
KE94010
|
Kế toán tài chính 1
|
Financial Accounting 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94011
|
Kế toán tài chính 2
|
Financial Accounting 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Kế toán tài chính 1
|
KE94010
|
|
|
3
|
KE94012
|
Kế toán thuế
|
Accounting on Tax
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94133
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ
|
Internal Control Systems
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
4
|
KE94096
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
Corporate Finance Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
|
Tự chọn
|
|
|
|
TC
|
12
|
|
|
|
|
2
|
KE94067
|
Thị trường và giá cả
|
Market and Prices
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
|
|
|
2
|
KE94131
|
Đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán
|
Code of Ethics in Accounting, Auditing
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
|
|
3
|
KE94029
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Corporate Finance Management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Quản trị học
|
KE94031
|
|
|
3
|
KE94103
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock Market
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Tài chính tiền tệ
|
KE94098
|
|
|
3
|
KE94008
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
Commercial Banks Accounting
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94005
|
Kế toán hợp tác xã
|
Financial Accounting for Cooperatives
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
4
|
KE94013
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại, dịch vụ
|
Accounting for Trading services
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
4
|
KE94137
|
Phân tích kinh doanh
|
Business Analysis
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
|
|
|
Thực tập Nghề nghiệp/Rèn nghề/Thực tập giáo trình
|
|
|
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
KE94376
|
Thực tập nghề nghiệp 1 ngành kế toán
|
Internship course 1 in accounting
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94377
|
Thực tập nghề nghiệp 2 ngành kế toán
|
Internship course 2 in accounting
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
Thực tập nghề nghiệp 1 ngành kế toán
|
KE94376
|
|
2.2
|
|
Kiến thức ngành định hướng chuyên sâu Kế toán
|
18
|
17
|
1
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
KE94015
|
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp
|
Orgnization of Accounting in Enterprises
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94003
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Accounting on Administrative Sector
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94006
|
Kế toán máy
|
Computational Accounting
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
Kế toán tài chính 2
|
KE94011
|
|
|
4
|
KE94009
|
Kế toán quốc tế
|
International Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
4
|
KE94004
|
Kế toán hợp nhất kinh doanh và tập đoàn
|
Bussiness Combination and Group Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Kế toán tài chính 2
|
KE94011
|
|
|
4
|
KE94135
|
Kiểm toán tài chính
|
Financial Statements Audit
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kiểm toán
|
KE94136
|
|
2.3
|
|
Kiến thức ngành định hướng chuyên sâu Kế toán kiểm toán
|
18
|
18
|
0
|
BB
|
|
|
|
|
|
3
|
KE94130
|
Chuẩn mực kế toán, kiểm toán
|
Accounting - Auditing standards
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
|
3
|
KE94141
|
Kiểm toán Báo cáo tài chính 1
|
Financial Statements Audit 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kiểm toán
|
KE94136
|
|
|
3
|
KE94143
|
Kiểm toán hoạt động
|
Performance Auditing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kiểm toán
|
KE94136
|
|
|
4
|
KE94142
|
Kiểm toán Báo cáo tài chính 2
|
Financial Statements Audit 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kiểm toán
|
KE94136
|
|
|
4
|
KE94145
|
Kiểm toán nội bộ
|
Internal Auditing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kiểm toán
|
KE94136
|
|
|
4
|
KE94132
|
Kế toán chi phí
|
Cost Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
2.5
|
4
|
KE94491
|
Khóa luận tốt nghiệp ngành kế toán
|
Graduation Thesis in Accounting
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
|
Thực tập nghề nghiệp 2 ngành kế toán
|
KE94377
|
|
|
4
|
KE94020
|
Kế toán doanh nghiệp đặc thù
|
Financial accounting for specialized enterprises
|
4
|
4
|
0
|
TC
|
10
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
10 tín chỉ thay thế khóa luận
|
|
4
|
KE94146
|
Phân tích báo cáo kế toán
|
Accounting Reports Analysis
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|
|
4
|
KE94014
|
Quản lý kho hàng và trung tâm logistics
|
Warehouse and Logistics Center management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
|
4
|
KE94147
|
Kế toán trách nhiệm
|
Responsibility Accounting
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KE92001
|