Phụ lục 2
Cập nhật lúc 17:49, Chủ nhật, 30/01/2022 (GMT+7)
PHỤ LỤC 2
BẢNG THAM CHIẾU QUY ĐỔI MỘT SỐ VĂN BẰNG HOẶC CHỨNG CHỈ
NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 3 VÀ BẬC 4 KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM ÁP DỤNG TRONG TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
TT
|
Ngôn ngữ
|
Chứng chỉ
/Văn bằng
|
Trình độ/Thang điểm
|
Tương đương Bậc 3
|
Tương đương Bậc 4
|
1
|
Tiếng Anh
|
TOEFL iBT
|
30 - 45
|
46 - 93
|
TOEFL ITP
|
450-499
|
|
IELTS
|
4.0 - 5.0
|
5.5 - 6.5
|
Cambridge Assessment English
|
B1 Preliminary/B1 Business Preliminary/ Linguaskill.
Thang điểm: 140-159
|
B2 First/B2 Business Vantage/
Linguaskill. Thang điểm: 160-179
|
TOEIC
(4 kỹ năng)
|
Nghe: 275-399
Đọc: 275-384
Nói: 120-159
Viết: 120-149
|
Nghe: 400-489
Đọc: 385-454
Nói: 160-179
Viết: 150-179
|
2
|
Tiếng Pháp
|
CIEP/Alliance française diplomas
|
TCF: 300-399
Văn bằng DELF B1
Diplôme de Langue
|
TCF: 400-499
Văn bằng DELF B2
Diplôme de Langue
|
3
|
Tiếng Đức
|
Goethe - Institut
|
Goethe-Zertifikat B1
|
Goethe-Zertifikat B2
|
The German TestDaF language certificate
|
TestDaF Bậc 3
(TDN 3)
|
TestDaF Bậc 4
(TDN 4)
|
4
|
Tiếng Trung Quốc
|
Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK)
|
HSK Bậc 3
|
HSK Bậc 4
|
5
|
Tiếng Nhật
|
JapaneseLanguage ProficiencyTest (JLPT)
|
N4
|
N3
|
6
|
Tiếng Nga
|
ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному
|
ТРКИ-1
|
ТРКИ-2
|
7
|
Các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận tương đương Bậc 3 và Bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam
|