PHỤ LỤC 2

BẢNG THAM CHIẾU QUY ĐỔI MỘT SỐ VĂN BẰNG HOẶC CHỨNG CHỈ

NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 3 VÀ BẬC 4 KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM ÁP DỤNG TRONG TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

 

TT

Ngôn ngữ

Chứng chỉ

/Văn bằng

Trình độ/Thang điểm

Tương đương Bậc 3

Tương đương Bậc 4

1

Tiếng Anh

TOEFL iBT

30 - 45

46 - 93

TOEFL ITP

450-499

 

IELTS

4.0 - 5.0

5.5 - 6.5

Cambridge Assessment English

B1 Preliminary/B1 Business Preliminary/ Linguaskill.

Thang điểm: 140-159

B2 First/B2 Business Vantage/

Linguaskill. Thang điểm: 160-179

TOEIC

(4 kỹ năng)

Nghe: 275-399

Đọc: 275-384

Nói: 120-159

Viết: 120-149

Nghe: 400-489

Đọc: 385-454

Nói: 160-179

Viết: 150-179

2

Tiếng Pháp

CIEP/Alliance française diplomas

TCF: 300-399

Văn bằng DELF B1

Diplôme de Langue

TCF: 400-499

Văn bằng DELF B2

Diplôme de Langue

3

Tiếng Đức

Goethe - Institut

Goethe-Zertifikat B1

Goethe-Zertifikat B2

The German TestDaF language certificate

TestDaF Bậc 3

(TDN 3)

TestDaF Bậc 4

(TDN 4)

4

Tiếng Trung Quốc

Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK)

HSK Bậc 3

HSK Bậc 4

5

Tiếng Nhật

JapaneseLanguage ProficiencyTest (JLPT)

N4

N3

6

Tiếng Nga

ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному

ТРКИ-1

ТРКИ-2

7

Các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận tương đương Bậc 3 và Bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam