1
|
1
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PC/BB
|
1
|
8
|
Tiếng anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
9
|
Giáo dục quốc phòng
|
QS01011
QS01012
QS01013
QS01014
|
11
|
|
|
|
|
|
PC/BB
|
2
|
10
|
Thổ nhưỡng
|
QL02047
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
0
|
2
|
11
|
Marketting căn bản
|
KQ02106
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
12
|
Luật đất đai
|
ML03025
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
13
|
Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết họcMác - Lê Nin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
15
|
Cấp thoát nước
|
QL01015
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Đồ họa ứng dụng
|
QL02032
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
2
|
17
|
Tiếng anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
18
|
Kỹ năng mềm: 6 TC (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 2 TC: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
KN01001/
KN01002/ KN01003/
KN01004/ KN01005/
KN01006/
KN01007
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
PC/BB
|
2
|
19
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu Lông, Cờ vua, Khiêu vũ, thể thao, bơi)
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PC/BB
|
3
|
20
|
Tiếng anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
21
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
22
|
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội
|
QL03039
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
23
|
Kinh tế bất động sản
|
KT03099
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
24
|
Luật kinh doanh bất động sản
|
ML03044
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
25
|
Cơ sở dữ liệu đất đai
|
QL02022
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
26
|
Bản đồ địa chính
|
QL02016
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
28
|
Xã hội học đại cương 1
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
29
|
Tiếng anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
4
|
30
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
4
|
31
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
QL03028
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
32
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
QL03087
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
33
|
Định giá bất động sản
|
QL03092
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
34
|
Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn
|
QL03089
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
35
|
Đánh giá đất
|
QL03014
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
36
|
Viễn thám
|
QL02029
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
37
|
Tin học ứng dụng VBĐ
|
QL03053
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
4
|
38
|
Bản đồ học
|
QL02017
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
39
|
Tiếng anh chuyên ngành quản lý BĐS
|
SN03097
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
2
|
5
|
40
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
5
|
41
|
Đăng ký thống kê đất đai
|
QL03088
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Quản lý nhà
nước về đất đai
|
QL03028
|
2
|
BB
|
5
|
42
|
Hệ thống thông tin bất động sản
|
QL03046
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
BB
|
5
|
43
|
Quản lý đất đô thị
|
QL03074
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
44
|
Quản lý sàn giao dịch bất động sản
|
QL03077
|
2
|
2
|
0
|
Định giá bất động sản
|
QL03092
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Thị trường bất động sản
|
QL03041
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
46
|
Tư vấn đầu tư BĐS
|
QL03078
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Luật xây dựng và nhà ở
|
ML02032
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
48
|
Quy hoạch vùng
|
QL03095
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
49
|
Hệ thống thông tin đất đai
|
QL03097
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
TC
|
6
|
50
|
Thanh tra đất
|
QL03029
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Quản lý nhà nước
về đất đai
|
QL03028
|
2
|
BB
|
4
|
6
|
51
|
Thuế bất động sản
|
QL03030
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
52
|
Đàm phán trong kinh doanh bất động sản
|
QL03105
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
53
|
Thực tập nghề nghiệp 1 ngành Quản lý Bất động sản
|
QL04021
|
10
|
|
10
|
Quản lý nhà nước
về đất đai
|
QL03028
|
2
|
BB
|
6
|
54
|
Tham vấn cộng đồng trong quản lý đất đai
|
QL03050
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
55
|
Phương pháp lập dự án đầu tư
|
QL03042
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
56
|
Phong thủy trong kinh doanh bất động sản
|
QL03080
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
57
|
Quy hoạch môi trường
|
QL03034
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
58
|
Quản trị bất động sản
|
QL03093
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
0
|
7
|
59
|
Giao đất và thu hồi đất
|
QL03091
|
3
|
2
|
1
|
Luật đất đai
|
|
|
BB
|
7
|
60
|
Quy hoạch cảnh quan
|
QL03032
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
7
|
61
|
Thực tập nghề nghiệp 2 ngành Quản lý Bất động sản
|
QL04024
|
10
|
|
10
|
Thị trường BĐS
|
|
|
BB
|
8
|
62
|
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản lý Bất động sản
|
QL04995
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập nghề nghiệp ngành Quản lý bất động sản 1,2
|
|
3
|
BB
|
0
|