1
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mac-Lê nin
|
Marxism and Leninism Philosophy
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
1
|
2
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
3
|
MT01001
|
Hóa học đại cương
|
General Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
4
|
MT02009
|
Hóa vô cơ
|
Inorganic chemistry
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
5
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
Higher mathematics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
6
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
7
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
General Biology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
8
|
QS01011
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
Defense-security line of the party
|
3
|
3
|
0
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
9
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
|
|
-
|
1
|
1
|
10
|
GT01016
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
Basic physical education
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mac-Lê nin
|
Marxism and Leninism Political Economy
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2/4
|
1
|
2
|
2
|
TH01002
|
Vật lý đại cương A
|
General Physics A
|
3
|
2
|
1
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
3
|
MT02010
|
Thực hành hóa vô cơ
|
Inorganic chemistry Lab
|
1
|
0
|
1
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
3
|
TH01007
|
Xác suất-Thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
4
|
MT02013
|
Cơ sở hóa hữu cơ
|
Organic chemistry
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
6
|
MT02021
|
Hóa lý
|
Physical chemistry
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
7
|
RQ02003
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
Macro and micro economic priciples
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
1
|
2
|
8
|
MT02033
|
Vi sinh vật đại cương
|
General Microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TC
|
1
|
2
|
9
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
|
|
-
|
1
|
2
|
10
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 học phần: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
Soft skills
|
2
|
2
|
0
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
11
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015/
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
Physical education
|
2
|
0
|
2
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
12
|
QS01012
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defence warker and security
|
2
|
2
|
0
|
|
|
PCBB
|
2
|
3
|
1
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2/8
|
2
|
3
|
2
|
MT02008
|
Hóa kỹ thuật
|
Chemical engineering
|
2
|
2
|
0
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
BB
|
2
|
3
|
3
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Scientific socialism
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
4
|
MT02019
|
Cơ sở hóa phân tích
|
Analytical chemistry
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
5
|
CP03059
|
Hóa sinh ứng dụng
|
Applied Biochemistry
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
6
|
MT02022
|
Thực hành hóa lý
|
Physical chemistry Lab
|
1
|
0
|
1
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
7
|
CP02005
|
Hoá sinh đại cương
|
General biochemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
8
|
MT02043
|
Khí tượng đại cương
|
General Meteorology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
9
|
ML01007
|
Xã hội học đại cương 1
|
General Sociology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
10
|
CD02157
|
Vẽ kỹ thuật trên máy tính
|
Technical drawing
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
11
|
MT02005
|
Các quá trình sản xuất cơ bản
|
Basic productions
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
2
|
3
|
12
|
QS01013
|
Quân sự chung
|
General military
|
2
|
1
|
1
|
|
|
PCBB
|
2
|
4
|
1
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
BB
|
4/8
|
2
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
3
|
MT02018
|
Thực hành cơ sở hóa hữu cơ
|
Organic chemistry Lab
|
1
|
0
|
1
|
Cơ sở hóa hữu cơ
|
MT02013
|
BB
|
2
|
4
|
4
|
MT02020
|
Thực hành cơ sở hóa phân tích
|
Analytical chemistry Lab
|
1
|
0
|
1
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
5
|
MT03034
|
Quá trình và thiết bị CNHH
|
Processes and equipment in chemical engineering
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
6
|
MT03031
|
Cơ sở hoá học môi trường
|
Environmental Chemistry
|
3
|
3
|
0
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
BB
|
2
|
4
|
7
|
QS01014
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
Inpantry pighting techniques and tactics
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
PCBB
|
2
|
4
|
8
|
CD02505
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường
|
Environmental and Safety Engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
2
|
4
|
9
|
MT02038
|
Môi trường và con người
|
Environment and human
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
2
|
4
|
10
|
MT03022
|
Biến đổi khí hậu
|
Climate change
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Khí tượng đại cương
|
MT02043
|
TC
|
2
|
4
|
11
|
MT01003
|
Hóa keo
|
Colloidal chemistry
|
2
|
2
|
0
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
TC
|
3
|
5
|
1
|
SN03098
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
Specialized English for Chemical Engineering major
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
BB
|
4/8
|
3
|
5
|
2
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
3
|
MT03035
|
Thực hành Quá trình và thiết bị CNHH
|
Processes and equipment in chemical engineering Laboratory
|
1
|
0
|
1
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
4
|
MT03003
|
Kĩ thuật xử lí nước thải
|
Wastewater treatment Engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
5
|
MT03032
|
Thực hành cơ sở hoá học môi trường
|
Environmental Chemistry Lab
|
1
|
0
|
1
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
6
|
MT03033
|
Các phương pháp phân tích hiện đại
|
Modern Analysis
|
3
|
3
|
0
|
Cơ sở hóa phân tích
|
MT02019
|
BB
|
3
|
5
|
7
|
MT02001
|
Ô nhiễm môi trường
|
Environmental pollution
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
8
|
RQ01007
|
Tin học ứng dụng
|
Applied Informatics
|
2
|
1
|
1
|
|
|
TC
|
3
|
5
|
9
|
MT03036
|
Thiết kế thí nghiệm hóa học và phân tích kết quả
|
Experiment design and data analysis
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
3
|
5
|
10
|
MT03037
|
Hóa học xanh
|
Green chemistry
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
3
|
5
|
11
|
MT03046
|
Công nghệ tái sinh và thu hồi nguyên liệu
|
Recycling and Resource Recovery Engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
1
|
MT03013
|
Kĩ thuật xử lí khí thải và chất thải rắn
|
Air Pollutant and Solid Waste Treatment Engineering
|
3
|
3
|
0
|
Cơ sở Hóa môi trường
|
MT03031
|
BB
|
2/4
|
3
|
6
|
2
|
MT04003
|
Đồ án môn học hóa môi trường
|
Environmental Chemistry Project
|
8
|
0
|
8
|
Cơ sở Hóa môi trường
|
MT03031
|
BB
|
3
|
6
|
3
|
MT03040
|
Mô hình hóa quá trình vận chuyển và tồn lưu các chất ô nhiễm trong môi trường
|
Modeling the fate and trasport of pollutants in the environment
|
2
|
1
|
1
|
|
|
BB
|
3
|
6
|
5
|
MT03039
|
Kĩ thuật lấy mẫu và xử lí mẫu
|
Sample collection and handling techniques
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
6
|
6
|
MT03030
|
Tồn dư hóa chất trong môi trường
|
Chemical residues in the environment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
7
|
MT03019
|
Rủi ro môi trường
|
Environmental Risk Assessment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
4
|
7
|
1
|
MT04004
|
Thực tập giáo trình chuyên ngành hóa môi trường
|
Environmental Chemistry Internship
|
12
|
0
|
12
|
Đồ án môn học hóa môi trường
|
MT04003
|
BB
|
2/4
|
4
|
7
|
|
MT03038
|
Thực hành các phương pháp phân tích hiện đại
|
Modern Analysis Lab
|
1
|
0
|
1
|
Các phương pháp phân tích hiện đại
|
MT03033
|
BB
|
4
|
7
|
2
|
MT03005
|
Độc học môi trường
|
Environmental toxicology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
4
|
7
|
3
|
MT03041
|
Ứng dụng Công nghệ nano trong xử lý ô nhiễm môi trường
|
Applied nanotechnology in contaminant treatment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
4
|
7
|
4
|
MT03014
|
Thực hành kĩ thuật xử lí chất thải
|
Waste treatment Engineering: practice
|
2
|
0
|
2
|
|
|
TC
|
4
|
8
|
1
|
MT04996
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Hóa môi trường
|
0
|
10
|
0
|
10
|
|
|
BB
|
0
|
4
|
8
|
2
|
QL03048
|
Hóa chất dùng trong nông nghiệp và môi trường
|
Chemicals application in Agriculture and Environment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
10 TC thay thế KLTN
|
4
|
8
|
3
|
MT03052
|
Phân tích chất ô nhiễm hóa học và dư lượng trong thực phẩm
|
Analysis of chemical contaminants and residues in food
|
2
|
2
|
0
|
Cơ sở Hóa phân tích
|
MT02019
|
4
|
8
|
4
|
MT03053
|
Kĩ thuật phản ứng
|
Reaction techniques
|
2
|
2
|
0
|
|
|
4
|
8
|
5
|
MT03058
|
Công nghệ sinh học xử lí môi trường
|
Biotechnology for environmental treatment
|
2
|
2
|
0
|
VSV đại cương
|
MT02033
|
4
|
8
|
6
|
MT03054
|
Công nghệ sản xuất các sản phẩm tẩy rửa
|
Technology for manufacturing cleaning products
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|