1
|
1
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Luật đất đai
|
ML03025
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Triết học Mac-Lê nin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
9
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
10
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
QS01001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
11
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
2
|
12
|
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học
Mác-Lê nin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
13
|
Bản đồ địa chính
|
QL02016
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
14
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
QL03087
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
15
|
Bản đồ học
|
QL02017
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Tin học ứng dụng vẽ bản đồ
|
QL03053
|
2
|
1
|
1
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
2
|
17
|
Cơ sở dữ liệu đất đai
|
QL02022
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
19
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học hần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập cuốc tế)
|
KN01001/
KN01002/ KN01003/
KN01004/ KN01005/
KN01006/
|
|
|
|
|
|
|
PC
BB
|
2
|
20
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01017/
GT01019/
GT01020/ GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015/
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PC
BB
|
2
|
21
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
22
|
Toán cao cấp
|
TH01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
23
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị
Mác-Lê nin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
25
|
Trắc địa 2
|
QL02027
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Quy hoạch môi trường
|
QL03034
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Thực hành hệ thống thông tin địa lý
|
QL02020
|
1
|
0
|
1
|
Hệ thống
thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Viễn thám
|
QL02029
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Thổ nhưỡng chuyên khoa
|
QL02009
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Thổ nhưỡng
đại cương
|
QL02008
|
2
|
BB
|
3
|
30
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
QS01002
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
31
|
Bản đồ địa lý
|
QL01013
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
3
|
32
|
Thủy văn nguồn nước
|
QL01017
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
4
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
4
|
34
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa
xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Công nghệ đo ảnh số
|
QL03083
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Hệ thống định vị toàn cầu
|
QL02021
|
2
|
1
|
1
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Công nghệ trong Đo đạc địa chính
|
QL02011
|
3
|
2
|
1
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
4
|
38
|
Bản đồ địa hình
|
QL01012
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
4
|
39
|
Giáo dục quốc phòng 3
|
QS01003
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
40
|
Đánh giá đất
|
QL03014
|
2
|
2
|
0
|
Thổ nhưỡng chuyên khoa
|
QL02009
|
2
|
TC
|
4
|
41
|
Quản lý nguồn nước
|
QL01014
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
5
|
42
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
2
|
5
|
43
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
SN03054
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
5
|
44
|
Trắc địa ảnh
|
QL02024
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Xử lý số liệu trắc địa
|
QL03085
|
3
|
1.5
|
1.5
|
Trắc địa 2
|
QL02027
|
2
|
BB
|
5
|
46
|
Định giá đất
|
QL03090
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
QL03028
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
48
|
Phát triển ứng dụng Web
|
TH03109
|
3
|
2.0
|
1.0
|
|
|
|
BB
|
5
|
49
|
Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn
|
QL03089
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
50
|
Quy hoạch phát triển nông thôn
|
QL03035
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
5
|
51
|
Phương pháp lập dự án đầu tư
|
QL03042
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
52
|
Đăng ký thống kê đất đai
|
QL03088
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Quản lý nhà
nước về đất đai
|
QL03028
|
2
|
BB
|
6
|
6
|
53
|
Kinh tế đất
|
KT03011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
54
|
Công nghệ thành lập bản đồ trực tuyến
|
QL03082
|
2
|
1.0
|
1.0
|
Bản đồ
địa hình
|
QL01012
|
2
|
BB
|
6
|
55
|
Mô hình hóa trong thành lập bản đồ
|
QL03086
|
2
|
1.0
|
1.0
|
|
|
|
BB
|
6
|
56
|
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội
|
QL03039
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
57
|
Hệ thống thông tin đất đai
|
QL03097
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Hệ thống thông
tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
BB
|
6
|
58
|
Thanh tra đất
|
QL03029
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Quản lý nhà
nước về đất đai
|
QL03028
|
2
|
TC
|
6
|
59
|
Tham vấn cộng đồng trong quản lý đất đai
|
QL03050
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
60
|
Quy hoạch cảnh quan
|
QL03032
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
6
|
61
|
Quy hoạch sản xuất nông nghiệp
|
QL03036
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
6
|
62
|
Hệ thống thông tin BĐS
|
QL03046
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Hệ thống thông
tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
TC
|
7
|
63
|
Thực tập nghề nghiệp 2 ngành QLĐĐ
|
QL04011
|
4
|
|
4
|
Tin học ứng dụng
vẽ bản đồ
|
QL03053
|
2
|
BB
|
0
|
7
|
64
|
Thực tập nghề nghiệp 3 ngành QLĐĐ
|
QL04012
|
5
|
|
5
|
Quy hoạch
sử dụng đất
|
QL03087
|
2
|
BB
|
7
|
65
|
Thực tập nghề nghiệp 4 ngành QLĐĐ
|
QL04013
|
5
|
|
5
|
Quản lý nhà nước
về đất đai
|
QL03028
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Thực tập nghề nghiệp 6 ngành QLĐĐ
|
QL04019
|
6
|
|
6
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
2
|
BB
|
8
|
67
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
QL04994
|
10
|
|
10
|
Thực tập nghề
nghiệp 2,3,4,6
|
QL04001
|
2
|
BB
|
0
|