1
|
1
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
-
|
0
|
1
|
2
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PC/BB
|
1
|
3
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
ML01020
|
3
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Sinh thái môi trường
|
MT01008
|
2
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Hoá học đại cương
|
MT01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
3
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Giáo dục quốc phòng
|
QS01011
QS01012
QS01013 QS01014
|
11
|
|
|
|
|
|
PC/BB
|
1
|
10
|
Vi sinh vật đại cương
|
MT02033
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
11
|
Kỹ năng mềm: 6 TC (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 2 TC: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
KN01001/
KN01002/ KN01003/
KN01004/ KN01005/
KN01006/
KN01007
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
PC
BB
|
4
|
2
|
12
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/ GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015/
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PC
BB
|
2
|
13
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
14
|
Kinh tế chính trị
Mác -Lê Nin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
15
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Hoá phân tích
|
MT01004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hoá học đại cương
|
MT01001
|
2
|
BB
|
2
|
17
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hoá học đại cương
|
MT01001
|
2
|
BB
|
2
|
18
|
Makerting căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
19
|
Tưới tiêu trong nông nghiệp
|
QL02041
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
20
|
Hóa sinh thực vật
|
CP02013
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
2
|
21
|
Khí tượng nông nghiệp
|
MT01006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
2
|
22
|
Hoá học môi trường
|
MT02003
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hoá học đại cương
|
MT01001
|
2
|
TC
|
2
|
23
|
Hóa hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hoá học đại cương
|
MT01001
|
2
|
TC
|
3
|
24
|
Thổ nhưỡng chuyên khoa
|
QL02009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
2
|
BB
|
4
|
3
|
25
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3,0
|
0,0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
26
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị
Mác -Lê Nin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
27
|
Sinh lý thực vật
|
NH02003
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
28
|
Cây trồng đại cương
|
NH02019
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
TC
|
3
|
30
|
Sử dụng thuốc BVTV
|
PNH03004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
TC
|
3
|
31
|
Chỉ thị sinh học môi trường
|
QL03047
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
TC
|
4
|
32
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
34
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Thổ nhưỡng ĐC
|
QL02008
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Phân tích đất, nước
|
QL03019
|
3
|
1,0
|
2,0
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Canh tác học
|
NH02030
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
37
|
Hóa học đất
|
QL02007
|
3
|
2,0
|
1,0
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
|
BB
|
4
|
38
|
Quản lý dịch hại tổng hợp
|
NH03025
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
39
|
Quản trị bán hàng
|
KQ03329
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
40
|
Công nghệ SX phân bón
|
QL03024
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
5
|
41
|
Phương pháp thí nghiệm
|
NH02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
42
|
Bón phân cho cây lương thực và rau màu
|
QL03101
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
BB
|
5
|
43
|
Nông hóa cải tạo đất
|
QL03063
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
TC
|
5
|
44
|
Sinh lý thực vật ứng dụng
|
NH03063
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
45
|
Thực tập giáo trình 1
|
QL04022
|
8
|
0
|
8
|
Công nghệ sản xuất
phân bón
|
QL03024
|
1
|
BB
|
5
|
46
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
6
|
47
|
Cơ sở khoa học của sử dụng phân bón
|
QL03044
|
3
|
2,0
|
1,0
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
48
|
Tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai
|
SN03054
|
2
|
2,0
|
0,0
|
Tiếng anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
6
|
49
|
Quản lý dinh dưỡng
cây trồng tổng hợp
|
QL03064
|
2
|
2
|
0
|
Bón phân cho
cây trồng 1
|
QL03023
|
|
BB
|
6
|
50
|
Phân tích phân bón, cây trồng
|
QL03045
|
2
|
0,5
|
1,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
51
|
Bón phân cho cây ăn quả và cây công nghiệp
|
QL03102
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
BB
|
|
52
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
53
|
Công nghệ VSV trong SX phân bón
|
MT03064
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
54
|
Sinh học đất
|
MT02032
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
55
|
Bón phân cho một số nhóm cây trồng chuyên dụng
|
QL03103
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Phân bón
|
QL03043
|
2
|
TC
|
7
|
56
|
Thực tập giáo trình 2
|
QL04023
|
12
|
0,0
|
12,0
|
Bón phân cho cây lương thực và rau màu
|
QL03101
|
2
|
BB
|
0
|
7
|
57
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
KQ03110
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
58
|
Độ phì nhiêu đất
|
QL03017
|
2
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
BB
|
8
|
59
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
QL04992
|
10
|
|
10,0
|
Thực tập giáo trình 1, thực tập giáo trình 2
|
QL04022; QL04023
|
2
|
BB
|
0
|