1
|
1
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
1
|
2
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
3
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
4
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
2
|
10
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
2
|
11
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 HP, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006
KN01007
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
12
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017
GT01018
GT01019
GT01020
GT01021
GT01022
GT01023
GT01014
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
13
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
14
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
15
|
Hình họa-Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Xác suất - thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
17
|
Nhập môn Cơ điện tử
|
CD02630
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
2
|
19
|
Xã hội học đại cương
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
20
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
21
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
3
|
22
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
|
3
|
23
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
25
|
Công nghệ kim loại
|
CD03560
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hình họa-
Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Cơ học ứng dụng
|
CD02105
|
3
|
3
|
0
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
2
|
BB
|
3
|
27
|
Kỹ thuật điện tử
|
CD02632
|
3
|
2
|
1
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Thực tập nghề nghiệp CĐT
|
CD03934
|
1
|
0
|
1
|
Nhập môn Cơ điện tử
|
CD02630
|
2
|
BB
|
3
|
29
|
Kỹ thuật điện
|
CD02631
|
3
|
2
|
1
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
2
|
BB
|
3
|
30
|
Môi trường và con người
|
MT02038
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
31
|
Toán rời rạc
|
TH01023
|
3
|
3
|
0
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
2
|
TC
|
3
|
32
|
Phân tích số liệu
|
TH02032
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Xác suất - thống kê
|
TH01007
|
2
|
TC
|
3
|
33
|
Phương pháp tính
|
TH01026
|
3
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
2
|
TC
|
4
|
34
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
2
|
4
|
35
|
Truyền động điện và điện tử công suất
|
CD03003
|
3
|
2
|
1
|
Kỹ thuật điện
|
CD02631
|
2
|
BB
|
4
|
36
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
CD02633
|
2
|
2
|
0
|
Kỹ thuật điện
|
CD02631
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Nguyên lý chi tiết máy
|
CD02158
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
38
|
Thực tập gia công cơ khí
|
CD03803
|
3
|
0
|
3
|
|
|
|
BB
|
4
|
39
|
Kỹ thuật đo
|
CD02502
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hình họa-
Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
2
|
BB
|
4
|
40
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
41
|
Đồ họa kỹ thuật trên máy tính
|
CD02148
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành cơ - điện
|
SN03012
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
BB
|
3
|
5
|
43
|
Kỹ thuật lập trình trong Cơ điện tử
|
CD03644
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
44
|
Thực hành lắp ráp mạch điện tử
|
CD03827
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
45
|
Vi điều khiển
|
CD03645
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
46
|
Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo
|
CD03004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
CD03306
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
48
|
Máy điều khiển số & công nghệ CNC
|
CD03550
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hình họa-
Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
2
|
BB
|
5
|
49
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
50
|
CAD/CAM/CNC
|
CD03558
|
2
|
0,5
|
1,5
|
Máy điều khiển số & công nghệ CNC
|
CD03550
|
1
|
BB
|
5
|
51
|
Trí tuệ nhân tạo
|
TH03013
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
52
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
KT03048
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
53
|
Nguyên lý truyền thông không dây
|
TH03219
|
3
|
3
|
0
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
3
|
TC
|
6
|
54
|
Hệ thống cơ điện tử
|
CD03001
|
2
|
2
|
0
|
Vi điều khiển
|
CD03645
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
55
|
Đồ án vi điều khiển
|
CD03646
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
BB
|
6
|
56
|
Robotics
|
CD03755
|
3
|
3
|
0
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
CD03306
|
2
|
BB
|
6
|
57
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
6
|
58
|
Điều khiển PLC và mạng truyền thông công nghiệp
|
CD03647
|
3
|
2
|
1
|
Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo
|
CD03004
|
2
|
BB
|
6
|
59
|
Thực tập kỹ thuật CĐT1
|
CD03935
|
6
|
0
|
6
|
Thực tập nghề nghiệp CĐT
|
CD03934
|
3
|
BB
|
6
|
60
|
Trang bị điện, điện tử trong máy công nghiệp
|
CD03625
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
61
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường
|
CD02505
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
62
|
Công nghệ chế tạo máy
|
CD03508
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Thực tập gia công cơ khí
|
CD03803
|
2
|
TC
|
7
|
63
|
Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử
|
CD03002
|
1
|
0
|
1
|
Hệ thống cơ điện tử
|
CD03001
|
2
|
BB
|
2
|
7
|
64
|
Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
|
CD03756
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Robotics
|
CD03755
|
2
|
BB
|
7
|
65
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Quản lý dự án
|
KT03031
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
67
|
Thực tập kỹ thuật CĐT 2
|
CD03936
|
6
|
0
|
6
|
Thực tập kỹ thuật CĐT1
|
CD03935
|
3
|
BB
|
7
|
68
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
69
|
Tương tác người - máy và giao diện đồ họa
|
TH03015
|
2
|
2
|
0
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
TC
|
7
|
70
|
Ứng dụng phần mềm 3D trong thiết kế máy
|
CD03222
|
2
|
1
|
1
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
2
|
TC
|
8
|
71
|
Đồ án tốt nghiệp
|
CD04912
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập kỹ thuật CĐT 2
|
CD03936
|
3
|
BB
|
0
|