TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
41
|
36,5
|
4,5
|
|
|
39
|
0
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
|
|
x
|
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
4
|
2
|
MT01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
6
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
|
|
-
|
|
7
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
|
|
-
|
|
8
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
x
|
|
9
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
x
|
|
10
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
11
|
1
|
MT01016
|
Sinh thái đại cương
|
Basic Ecology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
12
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
13
|
1
|
MT01001
|
Hóa học đại cương
|
General Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
14
|
1
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
Organic Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
15
|
2
|
MT01004
|
Hóa phân tích
|
Analytical Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
16
|
1
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
Higher mathematics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
x
|
|
17
|
1
|
TH01007
|
Xác suất-Thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
x
|
|
18
|
1
|
CD02157
|
Vẽ kỹ thuật trên máy tính
|
Technical Drawing on Computer
|
2
|
2
|
0
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
x
|
|
19
|
1
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
General Biology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
20
|
1
|
TH01018
|
Vật lý
|
Physics
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
29
|
30,5
|
7,5
|
|
|
23
|
6/14
|
21
|
1
|
MT02043
|
Khí tượng đại cương
|
General Meteorology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
22
|
1
|
CD03223
|
Thủy lực
|
Hydraulics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
23
|
2
|
QL02044
|
Thủy văn
|
Hydrology
|
3
|
2
|
1
|
|
|
x
|
|
24
|
2
|
MT02033
|
Vi sinh vật đại cương
|
Basic Microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
25
|
2
|
MT03008
|
Quan trắc môi trường
|
Environmental monitoring
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
26
|
2
|
MT02003
|
Hoá môi trường
|
Environmental Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
x
|
|
27
|
2
|
MT02017
|
Hệ thống thông tin địa lý trong nghiên cứu môi trường
|
GIS For Environmental Studies
|
2
|
1
|
1
|
|
|
x
|
|
28
|
2
|
CN02704
|
Thống kế ứng dụng trong CNKTMT
|
Applied statistics in environmental engineering
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
x
|
|
29
|
2
|
QL02047
|
Thổ nhưỡng
|
Pedology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
30
|
2
|
MT01003
|
Hóa keo
|
Colloid and Surface Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
x
|
|
31
|
1
|
MT02005
|
Các quá trình sản xuất cơ bản
|
Basic of production processes
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
32
|
2
|
ML02012
|
Luật môi trường
|
Environmental Law
|
2
|
2
|
0
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
|
x
|
33
|
2
|
QL02007
|
Hóa học đất
|
Soil Chemistry
|
3
|
2
|
1
|
Thổ nhưỡng
|
QL02047
|
|
x
|
34
|
2
|
QL02006
|
Địa chất môi trường
|
Environmental Geology
|
2
|
2
|
0
|
Thổ nhưỡng
|
QL02047
|
|
x
|
35
|
2
|
QL03047
|
Chỉ thị sinh học môi trường
|
Biologycal Indicators for Environment
|
2
|
2
|
0
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
|
x
|
36
|
2
|
MT01010
|
Sinh thái nông nghiệp
|
Agroecology
|
2
|
2
|
0
|
Sinh thái đại cương
|
MT01016
|
|
x
|
37
|
3
|
MT02004
|
Phân tích bằng công cụ
|
Instrumental Analysis
|
2
|
1
|
1
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
|
x
|
38
|
2
|
MT02015
|
Giáo dục và truyền thông môi trường
|
Environmental education and communications
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
63
|
24,5
|
32,5
|
|
|
57
|
6/16
|
39
|
2
|
MT03023
|
Phân tích hệ thống trong nghiên cứu môi trường
|
System analysis in Environmental Studies
|
2
|
1
|
1
|
|
|
x
|
|
40
|
2
|
MT03004
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Environmental impact assessment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
41
|
3
|
MT03015
|
Kiểm soát ô nhiễm nước thải
|
Wastewater Engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
42
|
3
|
MT03016
|
Kiểm soát ô nhiễm khí thải
|
Air Pollution Engineering
|
2
|
2
|
0
|
Thủy lực
|
CD03223
|
x
|
|
43
|
3
|
MT03011
|
Thực hành đánh giá tác động môi trường
|
Environmental impact assessment: practice
|
1
|
0
|
1
|
Đánh giá tác động MT
|
MT03004
|
x
|
|
44
|
3
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
45
|
3
|
SN03053
|
Tiếng Anh chuyên ngành môi trường
|
Special English for Environmental science
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
x
|
|
46
|
3
|
MT02002
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
Hazardous waste management
|
2
|
2
|
0
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
x
|
|
47
|
3
|
MT02011
|
Quản lý môi trường
|
Environmental management
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
48
|
3
|
MT03024
|
Kiểm toán chất thải
|
Waste Audit
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
49
|
3
|
MT03018
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp
|
Supply water engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
50
|
3
|
MT03017
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
|
Solid waste treatment engineering
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
51
|
3
|
MT03058
|
Công nghệ sinh học xử lý môi trường
|
Environmental Biotechnology
|
2
|
2
|
0
|
Vi sinh vật đại cương
|
MT02033
|
x
|
|
52
|
3
|
MT03010
|
Sản xuất sạch hơn
|
Cleaner production
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
53
|
3
|
MT03074
|
Thực tập rèn nghề 1
|
Environmental Awareness: Practice
|
4
|
0
|
4
|
Quan trắc môi trường
|
MT03008
|
x
|
|
54
|
4
|
MT04001
|
Thực tập rèn nghề 2 (theo định hướng Quản lý, Công nghệ, Sinh thái)
|
Environmental engineering capstone design
|
16
|
0
|
16
|
|
|
x
|
|
55
|
4
|
MT04998
|
Khoá luận tốt nghiệp ngành CNKTMT
|
Thesis in Environmental Engineering
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập rèn nghề 2
|
MT04001
|
x
|
|
56
|
3
|
MT03009
|
Thực tập quan trắc môi trường
|
Environmental monitoring: practice
|
2
|
0
|
2
|
Quan trắc môi trường
|
MT03008
|
|
x
|
57
|
2
|
MT02032
|
Sinh học đất
|
Soil Biology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
58
|
4
|
MT03021
|
An toàn sức khỏe và môi trường
|
Heath safety and environment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
59
|
4
|
MT03025
|
Biện pháp sinh học xử lý đất ô nhiễm và phục hồi thoái hóa
|
Biological procedure for polluted soil treatment and degenerative restoration
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
60
|
3
|
MT03022
|
Biến đổi khí hậu
|
Climate change
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Khí tượng đại cương
|
MT02043
|
|
x
|
61
|
3
|
MT03019
|
Rủi ro môi trường
|
Environmental Risk Assessment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
62
|
3
|
MT03020
|
Xử lý bùn thải và trầm tích
|
Disposal on sludge and Sediment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
x
|
63
|
2
|
MT03005
|
Độc học môi trường
|
Environmental toxicology
|
2
|
2
|
0
|
Hóa học môi trường
|
MT02003
|
|
x
|
64
|
4
|
MT03026
|
Thiết kế công trình xử lý chất thải rắn
|
Solid Waste Treatment Design
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Thay thế KLTN
|
65
|
4
|
MT03027
|
Thiết kế công trình xử lý khí thải
|
Air Pollution Treatment Plant Design
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
66
|
4
|
MT03028
|
Thiết kế công trình xử lý nước thải
|
Wastewater Treatment Plant Design
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
67
|
4
|
MT03029
|
Thiết kế công trình xử lý nước cấp
|
Supply Water Treatment Plant Design
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
68
|
4
|
MT03030
|
Tồn dư hóa chất trong môi trường
|
Chemical residues in the environment
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|