TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
40
|
39,5
|
0,5
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác – Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economics of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết học
Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
6
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
7
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
8
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
10
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
BasicMathematicsfor Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
TH01028
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
BasicMathematicsfor Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
13
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
1
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
Environmental Ecology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
2
|
TY03034
|
Thú y cơ bản
|
Introduction to veterinary medicine
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
1
|
NH03090
|
Trồng trọt cơ bản
|
Basic Cultivation
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
1
|
ML01007
|
Xã hội học đại cương 1
|
Introduction to Sociology 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
18
|
1
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
19
|
2
|
KT01004
|
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
|
Adult Training Skills
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
20
|
1
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
21
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geographical Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
22
|
1
|
KT01001
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
23
|
2
|
QS01011
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Guidelines for National Defense and Security of Vietnam Communist Party
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
24
|
2
|
QS01012
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defence warker – security
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
25
|
3
|
QS01013
|
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn
|
General Military Strategies and Techniques for using shotguns and grenades
|
6
|
1
|
5
|
PCBB
|
|
|
26
|
3
|
QS01014
|
Hiểu biết chung về quân, binh chủng
|
General knowledge of Services and Arms in the VPA
|
1
|
1
|
0
|
PCBB
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
20
|
19
|
1
|
|
|
|
27
|
1
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
28
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
29
|
2
|
KQ02303
|
Tài chính - tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary and Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
30
|
1
|
KT01002
|
Phát triển cộng đồng
|
Community Development
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
31
|
1
|
CN03507
|
Chăn nuôi cơ bản
|
Basic Animal Production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
32
|
3
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
33
|
3
|
KT03056
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế
|
English for Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
34
|
2
|
KT02043
|
Ứng dụng tin học trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
35
|
2
|
KT02005
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
Principles of Agricultural Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
36
|
2
|
KQ03114
|
Thị trường giá cả
|
Markets and Prices
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
68
|
45
|
23
|
|
|
|
37
|
1
|
CN03710
|
Nuôi trồng thủy sản đại cương
|
Basic Aquaculture
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
38
|
2
|
KT03026
|
Nghiên cứu và đánh giá nông thôn
|
Rural Appraisal and Research
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
39
|
2
|
KT03017
|
Kinh tế nông thôn
|
Rural Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
40
|
2
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
41
|
4
|
KT03032
|
Quản lý dự án phát triển nông thôn
|
Management of Rural Development Projects
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
42
|
4
|
KT03027
|
Phát triển nông thôn
|
Rural Development
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
43
|
4
|
KT03021
|
Chính sách công
|
Public Policies
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
44
|
3
|
KT03015
|
Phương pháp khuyến nông
|
Agricultural Extension Methods
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
45
|
4
|
KT03102
|
Tổ chức công tác khuyến nông căn bản
|
Organzing Agricultural Extension
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
46
|
3
|
KT03030
|
Giới trong phát triển nông thôn
|
Gender in Rural Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
47
|
3
|
KQ03108
|
Marketing nông nghiệp
|
Marketing of Agricultural Products
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
48
|
3
|
KT03090
|
Thống kê ngành nông nghiệp
|
Statisitics for Agricultural Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
4
|
KT03103
|
Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Development Strategies and Planning
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
50
|
4
|
KT03057
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Environmental and Natural Resources Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
51
|
4
|
KT03014
|
Kinh tế nông hộ
|
Farm Households Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
52
|
2
|
CP03053
|
Bảo quản chế biến đại cương
|
Fundamental of Preservation and Processing for Agricultural Products
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
53
|
3
|
KT03092
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Phát triển nông thôn
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
Phát triển cộng đồng
|
KT01002
|
54
|
3
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
55
|
2
|
KQ03107
|
Marketing căn bản 1
|
Basics of Marketing 1
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
56
|
4
|
KT03044
|
Quy hoạch và bố trí dân cư
|
Population Planning and Settlement
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
57
|
3
|
CD02522
|
Cơ khí đại cương
|
Basic Mechanical Engineering
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
58
|
3
|
NH03027
|
Bảo vệ thực vật đại cương
|
General Plant Protection
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
59
|
3
|
KQ03111
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
Agricultural Businesses Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
60
|
2
|
KQ03035
|
Tài chính nông nghiệp
|
Agricultural Finance
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Tài chính - tiền tệ
|
KQ02303
|
61
|
3
|
KT03040
|
Kinh tế học sản xuất
|
Production Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
62
|
4
|
KT03011
|
Kinh tế đất
|
Land Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
63
|
2
|
KT02007
|
Kinh tế lượng căn bản
|
Basics of Econometrics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
64
|
3
|
KT03012
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
65
|
3
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
66
|
3
|
KT03005
|
Kinh tế quốc tế
|
International Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
67
|
4
|
KT03058
|
Quản lý rủi ro trong nông nghiệp
|
Risk Management in Agriculture
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
68
|
4
|
KT04992
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Phát triển nông thôn
|
Bacherlor Thesis of Rural Development
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
Phát triển nông thôn
|
KT03027
|
69
|
4
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
State Management of Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC thay thế KLTN
|
|
|
70
|
4
|
KT03035
|
Quản lý khoa học - công nghệ
|
Management of Science and Technology
|
3
|
3
|
0
|
|
|
71
|
4
|
KT03019
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
Production Sectoral Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|