STT
|
Năm
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tên tiếng Anh
|
Chuyên ngành Quản trị tài chính
|
Học phần tiên quyết (chữ đậm)/ Học phần song hành
|
Mã học phần tiên quyết (chữ đậm)/ học phần song hành
|
Tổng số TC
|
LT
|
TH
|
BB/
TC
|
TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác- Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
KT02003
|
Nguyên lý kinh tế
|
Principles of Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
TH01007
|
Xác suất thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Revision English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
6
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Basics of Informatics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
KQ01211
|
Quản trị học
|
Principles of Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
QS01011
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
Defense - security line of the party
|
3
|
3
|
0
|
PCBB
|
|
|
9
|
1
|
GT01016
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
Basics of physical education
|
1
|
0,5
|
0,5
|
PCBB
|
|
|
10
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English No 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
11
|
1
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Business Laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác- Lênin
|
Principles of Marcism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết học Mác- Lênin
|
ML01020
|
13
|
1
|
QS01012
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defence warker and security
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
14
|
1
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
1
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 học phần: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu Lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
Physical education (Athletics, Aerobics, Football, Volleyball, Basketbal, Badminton, Chess, Dance Sport, Swimming)
|
|
|
|
PCBB
|
|
|
16
|
1
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
Soft skills (communication skills, management skills, Seft management skills, Job search skills, group working skills, Skills for international integration, Start up Skills)
|
|
|
|
PCBB
|
|
|
17
|
2
|
QS01013
|
Quân sự chung
|
General military
|
2
|
0,5
|
0,5
|
PCBB
|
|
|
18
|
2
|
QS01014
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
Inpantry pighting techniques and tactics
|
4
|
0,3
|
3,7
|
PCBB
|
|
|
19
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Science socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế
chính trị Mác- Lênin
|
ML01021
|
20
|
1
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
Psychology in Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
21
|
1
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English No 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
22
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
23
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English No 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
24
|
1
|
ML01004
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
25
|
1
|
KQ01218
|
Khởi nghiệp
|
Startup your own business
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
26
|
1
|
KT02043
|
Ứng dụng tin học trong kinh tế
|
Applied Computer Science in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Tin học
đại cương
|
TH01009
|
27
|
2
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
Economic Mathematics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
28
|
2
|
ML02015
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
History of Economics Theories
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
29
|
2
|
KQ02106
|
Marketing căn bản
|
Basics of Marketing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
30
|
2
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Principles of Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
31
|
2
|
KQ02303
|
Tài chính tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary and Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
32
|
2
|
KQ03114
|
Thị trường và giá cả
|
Markets and Prices
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
33
|
3
|
KQ03301
|
Quản trị tài chính DN
|
Corporate Financial Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
34
|
2
|
KQ02209
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Corporation Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
35
|
3
|
KQ02005
|
Kế toán quản trị
|
Managerial Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
36
|
1
|
MT03066
|
Môi trường và lợi thế cạnh tranh của DN
|
Environment and competitive advantage of the business
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
2
|
KQ03007
|
Kế toán tài chính
|
Financial Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
38
|
2
|
KQ03348
|
Toán tài chính ứng dụng
|
Applied mathematics in Finance
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
39
|
2
|
KQ03213
|
Quản trị nhân lực
|
Human Resource
Management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
40
|
2
|
KQ03104
|
Kế hoạch doanh nghiệp
|
Planning in Business Organizations
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
41
|
3
|
SN03052
|
Tiếng Anh chuyên ngành KE & QTKD
|
English major in accounting and business administration
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
42
|
3
|
KQ03217
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Science Research MethodologyinBusiness Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
43
|
3
|
KQ03379
|
Tài chính phát triển
|
Development Finance
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
44
|
3
|
KQ03304
|
Tài chính công
|
Public Finance
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
45
|
3
|
KQ04986
|
Thực tập giáo trình 1
|
Internship 1
|
6
|
0
|
6
|
BB
|
|
|
46
|
3
|
KQ03101
|
Công tác lãnh đạo trong doanh nghiệp
|
Leadership in Business Organizations
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
47
|
3
|
KQ03112
|
Quản trị Marketing
|
Marketing Management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Marketing căn bản
|
KQ02016
|
48
|
3
|
KQ03310
|
Thuế
|
Taxation
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
49
|
3
|
KQ03347
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Corporate Financial Analysis
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
50
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock Market
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
51
|
3
|
KQ04987
|
Thực tập giáo trình 2
|
Internship 2
|
7
|
0
|
7
|
BB
|
Thực tập giáo trình 1
|
KQ04986
|
52
|
3
|
KQ03207
|
Quản trị chiến lược
|
Strategic Management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
53
|
3
|
KQ03010
|
Kế toán thuế
|
Accounting on Tax
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ01014
|
54
|
4
|
KQ03343
|
Quản trị danh mục đầu tư
|
Portfolio Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
55
|
4
|
KQ03420
|
Kiểm toán và Dịch vụ đảm bảo
|
Audit and assurance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
56
|
4
|
KQ03001
|
Kế toán chi phí
|
Cost Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý
kế toán
|
KQ02014
|
57
|
4
|
KQ03349
|
Định giá tài sản
|
Asset Valuation
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
58
|
4
|
KQ03004
|
Kế toán máy
|
Accounting Software
|
3
|
1
|
2
|
BB
|
Kế toán
tài chính
|
KQ03007
|
59
|
4
|
KQ03215
|
Quản trị rủi ro
|
Risk Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
60
|
4
|
KQ03344
|
Kế toán hợp nhất kinh doanh và tập đoàn
|
Accounting for Business Combination and Economic Group
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kế toán
tài chính
|
KQ03007
|
61
|
4
|
KQ03327
|
Quản trị kênh phân phối
|
Management of Distribution Channel
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
62
|
4
|
KQ04999
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Thesis
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
Thực tập giáo trình 2
|
KQ04987
|
63
|
4
|
KQ03016
|
Phân tích kinh doanh
|
Business Analysis
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
64
|
4
|
KQ03110
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
Management of Product Quality
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
65
|
4
|
KQ03205
|
Quản lý đầu tư kinh doanh
|
Business investment management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Quản trị học
|
KQ01211
|
66
|
4
|
KQ03102
|
Giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
Business Communication and Negotiation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|