1
|
1
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
1
|
2
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
3
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
4
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật 1
|
CD02154
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
10
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
2
|
11
|
Giải tích 2
|
TH01005
|
3
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
1
|
BB
|
2
|
12
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
13
|
Xác suất-thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017
GT01018
GT01019
GT01020
GT01021
GT01022
GT01023
GT01014
GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
15
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2
|
CD02155
|
2
|
2
|
0
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật 1
|
CD02154
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
3
|
3
|
0
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
2
|
BB
|
2
|
17
|
Vật liệu kỹ thuật
|
CD02523
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
2
|
19
|
Xã hội học đại cương
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
20
|
Phương pháp tính
|
TH01026
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
21
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
3
|
22
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0.3
|
3.7
|
|
|
|
|
3
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
24
|
Cơ học lý thuyết 2
|
CD02108
|
2
|
2
|
0
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
2
|
BB
|
3
|
25
|
Sức bền vật liệu 1 (+ BTL)
|
CD02126
|
3
|
3
|
0
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Nguyên lý máy
|
CD02116
|
3
|
3
|
0
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
2
|
BB
|
3
|
27
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 HP, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp)
|
KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006
KN01007
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
28
|
Kỹ thuật đo (+BTL)
|
CD02502
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1
|
CD02154
|
2
|
BB
|
3
|
29
|
Công nghệ kim loại
|
CD03507
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Vật liệu kỹ thuật
|
CD02523
|
2
|
BB
|
3
|
30
|
Tâm lý học đại cương
|
SN01016
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
31
|
Môi trường và con người
|
MT02038
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
32
|
Phân tích số liệu
|
TH02032
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Xác suất - thống kê
|
TH01007
|
|
TC
|
4
|
33
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
34
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
35
|
Sức bền vật liệu 2 (+ BTL)
|
CD02127
|
2
|
2
|
0
|
Cơ học lý thuyết 2
|
CD02108
|
2
|
BB
|
4
|
36
|
Cơ sở thiết kế máy 1
|
CD02128
|
2
|
2
|
0
|
Sức bền vật liệu 1 (+ BTL)
|
CD02126
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Quản lý đầu tư kinh doanh
|
KQ03205
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
38
|
Kỹ thuật điện
|
CD02611
|
2
|
2
|
0
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
2
|
TC
|
4
|
39
|
Đồ hoạ kỹ thuật trên máy tính
|
CD02148
|
2
|
2
|
0
|
Hình họa -Vẽ kỹ thuật 2
|
CD02155
|
2
|
TC
|
4
|
40
|
Đồ án nguyên lý máy
|
CD02115
|
1
|
1
|
0
|
Nguyên lý máy
|
CD02116
|
|
TC
|
4
|
41
|
Thực tập gia công cơ khí
|
CD03803
|
3
|
0
|
3
|
Công nghệ kim loại
|
CD03507
|
2
|
BB
|
4
|
42
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
43
|
Thủy lực
|
CD02203
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
5
|
44
|
Thiết bị nhiệt lạnh (+BTL)
|
CD03439
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Công nghệ chế tạo máy
|
CD03508
|
3
|
3
|
0
|
Thực tập gia công cơ khí
|
CD03803
|
2
|
BB
|
5
|
46
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
CD03407
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
BB
|
5
|
47
|
Cơ sở thiết kế máy 2
|
CD02129
|
2
|
2
|
0
|
Cơ sở thiết kế máy 1
|
CD02128
|
2
|
BB
|
5
|
48
|
Kỹ thuật điện tử đại cương
|
CD02612
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
49
|
Ứng dụng tin học trong tính toán, thiết kế máy thực phẩm
|
CD03442
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hình họa -Vẽ kỹ thuật 2
|
CD02155
|
2
|
TC
|
5
|
50
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
51
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
6
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành Cơ - Điện
|
SN03012
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
BB
|
2
|
6
|
53
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
6
|
54
|
Hoá học thực phẩm
|
CP02024
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
55
|
Đồ án thiết kế truyền động cơ khí
|
CD02120
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở thiết kế máy 2
|
CD02129
|
2
|
BB
|
6
|
56
|
Đồ án công nghệ chế tạo máy
|
CD03510
|
1
|
1
|
0
|
Công nghệ chế tạo máy
|
CD03508
|
2
|
BB
|
6
|
57
|
Thực tập chế tạo máy
|
CD03927
|
6
|
0
|
6
|
Thực tập gia công cơ khí
|
CD03803
|
2
|
BB
|
6
|
58
|
Kỹ thuật bảo quản nông sản thực phẩm
|
CD03401
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
BB
|
6
|
59
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường
|
CD02505
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
60
|
Điều khiển tự động trong công nghệ thực phẩm
|
CD03642
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật điện
|
CD02611
|
2
|
TC
|
6
|
61
|
Máy điều khiển số và công nghệ CNC
|
CD03550
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Công nghệ chế tạo máy
|
CD03508
|
2
|
TC
|
7
|
62
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
CD03351
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Thủy lực
|
CD02203
|
2
|
BB
|
2
|
7
|
63
|
Kỹ thuật chế biến nông sản - thực phẩm
|
CD03410
|
3
|
2
|
0
|
Kỹ thuật bảo quản nông sản thực phẩm
|
CD03401
|
2
|
BB
|
7
|
64
|
Đồ án máy thực phẩm 1
|
CD03436
|
1
|
1
|
0
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
CD03407
|
2
|
BB
|
7
|
65
|
Thực tập kỹ thuật máy thực phẩm 1
|
CD03925
|
8
|
0
|
8
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
CD03407
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Vệ sinh và an toàn thực phẩm
|
CD03443
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
68
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
KT02005
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
69
|
Thiết bị trong công nghệ chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03406
|
3
|
2,5
|
0,5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2
|
BB
|
2
|
8
|
70
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
8
|
71
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
8
|
72
|
Máy nâng chuyển
|
CD03403
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Cơ sở thiết kế máy 2
|
CD02129
|
2
|
BB
|
8
|
73
|
Kỹ thuật bảo trì và sửa chữa máy thực phẩm
|
CD03556
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
2
|
BB
|
8
|
74
|
Thiết bị định lượng và bao gói sản phẩm
|
CD03435
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật chế biến nông sản - thực phẩm
|
CD03410
|
2
|
BB
|
8
|
75
|
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm
|
CD03426
|
2
|
2
|
0
|
Kỹ thuật chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03410
|
2
|
TC
|
8
|
76
|
Trang bị điện nhà máy chế biến thực phẩm
|
CD03754
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật điện
|
CD02611
|
2
|
TC
|
9
|
77
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
2
|
9
|
78
|
Đồ án máy thực phẩm 2
|
CD03437
|
1
|
1
|
0
|
Thiết bị trong công nghệ chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03406
|
2
|
BB
|
9
|
79
|
Thực tập kỹ thuật máy thực phẩm 2
|
CD03926
|
10
|
0
|
10
|
Thiết bị trong công nghệ chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03406
|
2
|
BB
|
9
|
80
|
Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm
|
CD03441
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật chế biến nông sản - thực phẩm
|
CD03410
|
2
|
BB
|
9
|
81
|
Kỹ thuật chế biến phụ, phế phẩm thực phẩm
|
CD03432
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Kỹ thuật chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03410
|
2
|
TC
|
9
|
82
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
KT03048
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
10
|
83
|
Đồ án tốt nghiệp
|
CD04988
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập kỹ thuật máy thực phẩm 2
|
CD03926
|
2
|
BB
|
0
|